Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49789
|
HOÀNG MINH NGUYÊN
|
1/2/1943
|
1/11/1972
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Hà Giang
|
49790
|
NGÔ SỸ NGUYÊN
|
13/11/1956
|
1/1/1975
|
Xóm Phan Đình Phùng, xã Đông Hưng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Điện báo viên - Trường K27
|
49791
|
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN
|
15/6/1938
|
5/4/1975
|
Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Điều tra 15 - Đoàn điều tra 5
|
49792
|
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN
|
0/6/1942
|
3/9/1969
|
Xóm Hợp Lực, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49793
|
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN
|
4/4/1942
|
3/1/1974
|
Xã Hà Bình, huyện Hòa Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty xây dựng cơ bản Đô Lương - Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
49794
|
PHẠM THỊ NGUYÊN
|
12/12/1950
|
19/7/1974
|
Xóm Thạnh, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
49795
|
TRẦN DANH NGUYÊN
|
2/2/1955
|
24/12/1974
|
Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe ô tô số 1 tỉnh Hà Bắc
|
49796
|
TRẦN PHÚ NGUYÊN
|
4/8/1955
|
12/9/1974
|
Xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới
|
49797
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
9/8/1937
|
15/5/1974
|
Xã Hậu Giang, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hoá
|
49798
|
TẠ THỊ NGUYỆT
|
15/5/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Bái Sơn, xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
49799
|
TRỊNH CÔNG NGUYỆT
|
1/5/1955
|
27/1/1975
|
Xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Học sinh Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49800
|
TRỊNH DANG NGUYỆT
|
12/2/1946
|
25/3/1975
|
Thôn Cẩm Xuân, xã Hoàng Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngành cơ giới - Công ty Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
49801
|
TRỊNH THỊ NGUYỆT
|
13/4/1952
|
11/6/1973
|
Xóm Phúc Khang, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
49802
|
VŨ THỊ NGUYỆT
|
9/10/1950
|
22/1/1975
|
Xóm Hưng Đạo, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49803
|
PHẠM VĂN NGƯ
|
26/12/1947
|
1/11/1968
|
Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty xe 12
|
49804
|
LÊ ĐÌNH NGƯ
|
13/6/1949
|
4/9/1969
|
Thôn Hoạch Thôn, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
49805
|
LÊ QUỐC NGỮ
|
1/6/1950
|
15/3/1975
|
HTX Xuân Hoà, xã Hải Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 158 Như Xuân - Quốc doanh chiếu bóng, tỉnh Thanh Hoá
|
49806
|
LÊ NGUYÊN NGƯỠNG
|
13/3/1933
|
5/1/1974
|
Thôn Xuân Áng, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49807
|
PHẠM LÊ NGƯỠNG
|
23/11/1939
|
29/3/1973
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Thọ Xuân I, tỉnh Thanh Hoá
|
49808
|
TRỊNH VĂN NGƯỠNG
|
27/4/1942
|
20/9/1973
|
Thôn Quang Biểu, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Giáo viên Trường Sư phạm Cấp II (7+3) Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
49809
|
HÀN NGỌC NHẠ
|
29/5/1944
|
1/3/1975
|
Thôn Phượng Mao, xã Hoằng Phương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện thiết kế công trình - Lâm nghiệp Văn Điền - Hà Nội
|
49810
|
LÊ HỒNG NHÀN
|
20/9/1951
|
17/1/1974
|
Xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Khảo sát Thiết kế - Ban 67
|
49811
|
NGUYỄN THỊ NHÀN
|
10/3/1941
|
0/5/1975
|
Xã Đình Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
49812
|
NGUYỄN ĐỨC NHÃN
|
1945
|
25/6/1966
|
Xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
49814
|
LÊ THỊ NHÂM
|
18/9/1957
|
28/2/1972
|
Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Dân ca liên khu 5"B"
|
49815
|
PHẠM THỊ NHÂM
|
7/1/1948
|
12/11/1970
|
Xóm Tiến Ích, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Dược thành phố Hải Phòng
|
49816
|
BÙI VĂN NHÂN
|
4/4/1950
|
24/7/1973
|
Xóm Trị, xã Đông Tân, hụyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Ty Y tế Thanh Hoá
|
49817
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
27/8/1955
|
29/3/1974
|
Xóm Đông Thành, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 3 - đội Đường sắt Thành Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
49818
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
20/5/1955
|
0/6/1974
|
Xóm Thắng Sơn, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ca kịch Bài Chồi khu V "B"
|
49819
|
TRẦN NGỌC NHÂN
|
15/7/1945
|
13/6/1973
|
Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện huyện Hà Trung
|
49820
|
TRƯƠNG VĂN NHÂN
|
10/2/1951
|
28/2/1975
|
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
49821
|
NGUYỄN ĐĂNG NHÂN
|
10/9/1949
|
12/12/1974
|
Xóm Tân, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng thuỷ lợi 4 thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
49822
|
ĐỖ VIẾT NHẬN
|
8/5/1941
|
11/11/1970
|
Thôn Trung Lập, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Nông nghiệp Uỷ ban Hành chính huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49823
|
LÊ HOÀNG NHẬT
|
5/8/1944
|
26/2/1970
|
Hợp tác xã Thắng Lợi, làng Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49824
|
TRẦN CÔNG NHỆNH
|
1/2/1937
|
9/3/1974
|
Đội 20, thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
49825
|
ĐỖ CHÍ NHI
|
7/7/1933
|
16/12/1972
|
Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49826
|
ĐỒNG NGỌC NHĨ
|
7/2/1940
|
23/10/1971
|
Thôn An Hòa, xã Hoàng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Vận tải Bộ Xí nghiệp Vật tư Cty than Hồng Gai - Quảng Ninh
|
49827
|
LÊ THỊ NHỊ
|
1/1/1951
|
12/11/1970
|
Xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
49828
|
BÙI THỊ NHIỄM
|
28/1/1957
|
|
Thôn Hồng Đức, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49829
|
NGUYỄN MẠNH NHIỆM
|
14/8/1950
|
5/10/1971
|
Xóm 10, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy phụ tùng ô tô số I Hà Nội - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
49830
|
LÊ THỊ NHIÊN
|
1951
|
20/11/1969
|
Thôn Vũ Yên, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Y sĩ - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP Hà Nội
|
49831
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN
|
15/8/1949
|
1970
|
Hợp tác xã Việt Thịnh, xã Quảng Gia, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
49832
|
LÊ THỊ THUÝ NHIỆN
|
6/8/1952
|
18/12/1974
|
Thôn Trinh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
49833
|
BÙI THỊ NHIỄU
|
7/7/1956
|
1974
|
Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
49834
|
LÊ THỊ NHIỄU
|
20/12/1952
|
1975
|
Xóm Đông Lai, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49835
|
LÊ XUÂN NHIỄU
|
11/11/1939
|
1974
|
Xóm Trường, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng cầu II - Bộ Giao thông Vận tải
|
49836
|
LÊ NGỌC NHO
|
23/3/1951
|
6/12/1973
|
Xã Phú Nhuận, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
49837
|
LÊ THỊ NHO
|
17/7/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Bắt Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường y sỹ Thanh Hóa
|
49838
|
TRẦN VĂN NHO
|
0/5/1933
|
27/11/1973
|
Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sông Âm, tỉnh Thanh Hóa
|
49839
|
TRỊNH VĂN NHO
|
9/10/1950
|
20/11/1969
|
Xóm 7 Phong Lai, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật viên Xét nghiệm - Viện Sốt rét Hà Nội
|