Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49739
|
PHẠM HỮU NGÀO
|
27/8/1956
|
22/1/1975
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân kỹ thuật thuộc Nhà máy Cơ khí Hồng Nam - TP Hà Nội
|
49740
|
LÊ ĐỨC NGÁT
|
20/2/1954
|
18/5/1974
|
Thôn Khánh Hội, xã Thuận Duy, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 293 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49741
|
LÊ THỊ NGÁT
|
27/10/1953
|
|
Xóm 4, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49742
|
TRẦN THỊ NGẠT
|
20/1/1951
|
16/12/1971
|
Xóm Đức Trang, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49743
|
BÙI VĂN NGÂN
|
24/2/1950
|
6/12/1973
|
Xóm Cái, xã Xuân Du, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Cơ quan Việt Nam Thông tấn xã
|
49744
|
ĐINH THỊ NGÂN
|
9/5/1951
|
26/1/1975
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
49745
|
LÊ ĐÌNH NGÂN
|
7/5/1951
|
6/1/1975
|
Xóm 9, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Hải quan Yên Viên - Cục Hải quan
|
49746
|
LÊ THỊ NGÂN
|
12/9/1953
|
14/12/1974
|
Xóm Đinh, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp I Công Chính huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49747
|
PHẠM ĐÌNH NGÂN
|
15/5/1941
|
2/8/1974
|
Xóm 7, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Giải phóng - Cục Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
49748
|
TRỊNH VĂN NGÂN
|
18/10/1950
|
|
Xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49749
|
LÊ THỊ NGẦN
|
25/9/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Bất Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
49750
|
LÊ THỊ NGẦN
|
1/1/1948
|
10/12/1974
|
Thôn Trung Hậu, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49751
|
NGUYỄN ĐỨC NGẬN
|
20/3/1951
|
12/11/1970
|
Xóm Hiền Đông, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
K27 Cục Bưu điện TW
|
49752
|
HỒ SỸ NGÂU
|
1/5/1932
|
30/10/1974
|
Xóm 9, xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Xay Hàm Rồng tỉnh Thanh Hoá
|
49753
|
HÀ VĂN NGHỆ
|
19/11/1942
|
3/4/1967
|
Xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
49754
|
LÊ TẤT NGHỆ
|
9/10/1927
|
2/4/1967
|
Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Quân y Quân khu IV
|
49755
|
ĐỖ VĂN NGHÊNH
|
12/4/1952
|
30/11/1973
|
Xóm Anh Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô 1 tỉnh Thanh Hoá
|
49756
|
LÊ ĐÌNH NGHI
|
10/10/1948
|
28/9/1970
|
Thôn Nga Phú, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
49757
|
TRẦN VĂN NGHI
|
19/10/1951
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49758
|
TRẦN VĂN NGHĨ
|
25/10/1937
|
12/6/1973
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
49759
|
LÊ DANH NGHỊ
|
30/12/1939
|
12/6/1973
|
Thôn Văn Bình, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Văn hoá Tập trung Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49760
|
NGUYỄN NGỌC NGHỊ
|
12/8/1949
|
10/5/1975
|
Xóm Yên Ninh, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy cơ khí - Hà Nội
|
49761
|
PHẠM QUANG NGHỊ
|
2/9/1949
|
16/2/1971
|
Thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
49762
|
HOÀNG ĐẠI NGHĨA
|
4/2/1954
|
12/9/1974
|
Phố Cống Ngọc Khê, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường thi công cơ giới - Ty Giao thông vận tải Thanh Hóa
|
49763
|
LÊ THỊ NGHĨA
|
13/4/1938
|
20/2/1973
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gạch ngói Tự Lực - Ty Kiến trúc Thanh Hoá
|
49764
|
LÊ TRỌNG NGHĨA
|
25/2/1934
|
5/6/1973
|
Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
49765
|
LÊ VĂN NGHĨA
|
1946
|
5/3/1968
|
Hợp tác xã Phú Minh, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
49766
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
0/9/1949
|
5/3/1973
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49767
|
PHẠM VĂN NGHĨA
|
8/10/1952
|
12/9/1970
|
Xóm Hoà Thuỷ, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - CP16 Cục Điện báo TW
|
49768
|
TRỊNH HỒNG NGHIÊM
|
25/8/1947
|
9/4/1975
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Kiên Thọ huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
49769
|
TRẦN VĂN NGHIÊM
|
0/4/1953
|
5/3/1973
|
Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49770
|
ĐỖ VĂN NGHIÊN
|
10/1/1942
|
18/4/1972
|
Xóm Tịnh Thôn, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
49771
|
LÊ TRỌNG NGHIỄN
|
10/10/1952
|
8/5/1975
|
Thôn Văn Nhân, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Công trình Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49772
|
LÊ CÔNG NGHINH
|
6/8/1956
|
31/8/1974
|
Xã Thiên Vân, huyện Thiên Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 C290
|
49773
|
NGUYỄN ĐOAN NGỌ
|
1/6/1943
|
0/1/1969
|
Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49774
|
TRƯƠNG MINH NGỌ
|
9/9/1943
|
0/11/1975
|
Xóm Sáu, xã Lâm Xa, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe văn phòng - Bộ Công an
|
49775
|
VÕ VĂN NGỌ
|
1928
|
7/5/1975
|
Xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi
|
49776
|
LÊ VĂN NGOAN
|
0/8/1942
|
27/11/1972
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Công trình Bưu điện Hà Nội
|
49777
|
CAO VIẾT NGOAN
|
15/9/1939
|
15/8/1974
|
Thôn Lê Chiềng, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp TW
|
49778
|
NGUYỄN VĂN NGOẠN
|
1933
|
14/3/1969
|
Thôn Bồng Hạ, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Hành chính huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
49779
|
NGUYỄN VĂN NGOẠT
|
7/5/1933
|
22/1/1975
|
Thôn Phú Sơn, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Thanh Hoá
|
49780
|
ĐINH XUÂN NGỌC
|
12/12/1939
|
|
Xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49781
|
LÊ THỊ NGỌC
|
13/9/1950
|
5/4/1975
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vật liệu Đại La, Hà Nội
|
49782
|
LÊ VĂN NGỌC
|
1933
|
25/3/1975
|
Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng thuộc Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
49783
|
LÊ VĂN NGỌC
|
15/9/1955
|
28/8/1974
|
Thôn Chẩn Xuyên, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49784
|
NGUYỄN LƯƠNG NGỌC
|
10/10/1948
|
15/9/1974
|
Xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Giáo viên Cấp I xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49785
|
TRẦN NGUYÊN NGỌC
|
19/5/1951
|
25/2/1975
|
Thôn Phú Đa, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lâm nghiệp TW
|
49786
|
VĂN TIẾN NGỌC
|
2/9/1955
|
12/12/1974
|
Thôn Mỹ Trạch, xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
49787
|
NGUYỄN VĂN NGÓT
|
1/1/1945
|
8/2/1971
|
Xóm Phúc, thôn Quảng Xá, xã Đông Vệ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
49788
|
CAO NGỌC NGUYÊN
|
8/2/1949
|
12/6/1973
|
Xóm Hát, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II Yên Thành, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|