Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49689
|
MAI ĐỨC NAM
|
10/8/1946
|
25/3/1975
|
Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
49690
|
NGUYỄN HÀ NAM
|
15/3/1946
|
1966
|
Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49691
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
12/6/1945
|
13/9/1974
|
Thôn Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới Thanh Hóa
|
49692
|
VŨ TIẾN NAM
|
3/2/1952
|
23/1/1975
|
Xã Hùng Sơn, huỵên Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
49693
|
VŨ VĂN NAM
|
30/10/1948
|
10/12/1974
|
Thôn Trịnh Nga, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo Thạch Thành - Công ty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hóa
|
49694
|
LÊ NGỌC NĂM
|
6/1/1942
|
29/3/1972
|
Xóm Mỹ Thanh, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội chiếu bóng 218 huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai
|
49695
|
LÊ THỊ NĂM
|
1/3/1953
|
0/8/1974
|
Thôn Phú Lai, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý đường Bộ - Bộ GTVT
|
49696
|
NGUYỄN HỒNG NĂM
|
22/12/1945
|
26/6/1973
|
Xóm Phượng Đình, xã Hoàng Anh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49697
|
NGUYỄN THẾ NĂM
|
20/10/1949
|
0/4/1974
|
HTX Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Đường Sông 208 - Cục Vận tải đường Sông Hải Phòng
|
49698
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
20/3/1955
|
1/1/1975
|
Xóm Hồng Phong, xã Thuận Lộc, huỵên Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
49699
|
LÊ QUANG NĂNG
|
15/9/1950
|
26/4/1975
|
Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
49700
|
VƯƠNG HUY NĂNG
|
1954
|
3/3/1973
|
Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49701
|
NGUYỄN XUÂN NẪM
|
28/6/1938
|
1/8/1974
|
HTX Quang Trung, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
49702
|
TỐNG THỊ THU NÊ
|
5/8/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Thái Dương, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49703
|
LÊ VĂN NÊN
|
1953
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Thanh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49704
|
LÊ THỊ NỀN
|
12/10/1952
|
17/6/1974
|
Thôn Minh Châu, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đại đội 299 - Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
49705
|
NGUYỄN TRỌNG NIÊM
|
5/10/1949
|
20/4/1975
|
Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện Thanh Hóa
|
49706
|
HOÀNG THANH NIỆM
|
10/4/1952
|
15/3/1974
|
Xóm Thắng Sơn, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Kho Kim khí Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
49707
|
TẠ QUANG NIỆM
|
12/10/1940
|
26/3/1973
|
Thôn Xuân Quan, xã Thành Công, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 3 Yên Định I, Thanh Hoá
|
49708
|
ĐỖ HỒNG NIÊN
|
15/5/1945
|
5/4/1945
|
Xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra 1 tỉnh Nghệ An
|
49709
|
NGUYỄN TRỌNG NIÊN
|
8/11/1955
|
28/12/1973
|
Xóm Đình, Hợp tác xã Hoàng Sơn, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia,Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Xây dựng cơ bản Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
49710
|
THIỀU QUANG NIÊN
|
15/9/1945
|
16/1/1974
|
Xóm Xuân Lưu, xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 411 - Quốc doanh chiếu bóng Thanh Hóa
|
49711
|
NHƯ MINH NIẾT
|
5/4/1940
|
3/1/1974
|
Xóm Hà Đông, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vật tư Lâm sản tỉnh Hòa Bình
|
49712
|
ĐÀO DUY NINH
|
15/5/1950
|
9/1/1974
|
Thôn Cẩm Trướng, xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
49713
|
ĐINH THỊ NINH
|
16/2/1951
|
8/2/1971
|
Thôn Bình Lâm, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh hóa
|
49714
|
HOÀNG VĂN NINH
|
16/8/1951
|
12/12/1974
|
Hợp tác xã Quyết Tâm, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
49715
|
LÊ THỊ NINH
|
2/2/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Đồng Chí, xã Thiện Minh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49716
|
LÊ VĂN NINH
|
20/8/1933
|
14/12/1972
|
Xóm Đông Mỹ, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hoá - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49717
|
NGUYỄN THỊ HẢI NINH
|
1/2/1950
|
3/6/1973
|
Xóm Tiến Thịnh, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện thị xã Thanh Hoá - Bộ Y tế
|
49718
|
PHÓ ĐỨC NINH
|
|
|
Thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49719
|
HỒ THANH NÌNH
|
1949
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49720
|
TRƯƠNG VĂN NÒI
|
15/2/1945
|
24/2/1972
|
Hợp tác xã Khang Ninh, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49721
|
PHẠM THỊ NỘI
|
9/7/1952
|
5/5/1975
|
Xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
49722
|
LÊ THÀNH NỘI
|
15/5/1951
|
1/11/1974
|
Xóm Ninh Ước, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Lâm nghiệp huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
49723
|
ĐỖ VĂN NÔNG
|
1/5/1952
|
23/7/1973
|
Thôn Trí Cường, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 1 - Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
49724
|
NGUYỄN QUANG NÔNG
|
2/8/1954
|
28/2/1974
|
Thôn Lam Vỹ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ đá Quảng Nạp, Đông Sơn, Thanh Hóa
|
49725
|
NGUYỄN VĂN NÔNG
|
25/5/1950
|
12/5/1975
|
Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ Thống kê Cân đối Kinh tế quốc dân - Tổng cục Thống kê
|
49726
|
TRẦN VĂN NÔNG
|
2/1/1954
|
9/5/1975
|
Số 15, ngõ Phan Bội Châu, phố Hàn Thuyên, tiểu khu Ba Đình, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
49727
|
LÊ ĐỨC NỤ
|
19/12/1941
|
12/6/1973
|
Thôn Nghĩa Trang, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49728
|
TRẦN THỊ NỤ
|
20/10/1953
|
17/12/1974
|
Thôn Phú Lai, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục I - Bộ Y tế Hà Nội
|
49729
|
ĐINH XUÂN NGA
|
11/2/1944
|
28/3/1974
|
Hợp tác xã Hùng Kỳ, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
49730
|
HOÀNG THỊ HỒNG NGA
|
25/2/1947
|
23/11/1968
|
Thôn Kiến Hưng, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Dược - Hưng Yên
|
49731
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
6/8/1953
|
29/12/1974
|
Xóm 7, xã Vĩnh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường 105B
|
49732
|
TRẦN VĂN NGA
|
2/9/1943
|
12/6/1973
|
Thôn Tư Phú, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49733
|
VÕ THỊ NGA
|
2/11/1946
|
10/12/1969
|
Số nhà 96, phố Đinh Công Tráng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Trạch Mỹ Lọc, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
49734
|
DOÃN THỊ NGÀ
|
25/2/1950
|
25/4/1975
|
Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Xây dựng Nhà cửa - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
49735
|
NGUYỄN THỊ NGÀ
|
10/5/1954
|
5/5/1975
|
Phố Ngọc Trạo, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Ngân hàng Hà Bắc
|
49736
|
NGUYỄN VĂN NGÀ
|
30/12/1938
|
|
Xóm Phúc Thọ, xã Phúc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
49737
|
DƯƠNG THỊ NGÃI
|
29/1/1950
|
9/7/1974
|
Xóm Phú Xuân, xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
TB1 - Công ty Tiếp nhận Xăng dầu tỉnh Quảng Ninh
|
49738
|
LÊ VĂN NGẠNH
|
10/10/1936
|
27/2/1968
|
Thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|