Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49640
|
BÙI THỊ MINH
|
20/10/1950
|
3/3/1970
|
Xóm Thạch Tiến, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Dương - Bộ Tài chính
|
49641
|
DƯƠNG VĂN MINH
|
2/9/1944
|
22/4/1969
|
Xóm Bạch Tây, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Văn phòng tỉnh uỷ Thanh Hoá
|
49642
|
HOÀNG XUÂN MINH
|
1953
|
1/1974
|
Xã Quảng Thanh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49643
|
HOÀNG MINH
|
1/10/1943
|
0/4/1974
|
Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty 20 thuộc Cục Công trình 2 Hà Nội
|
49644
|
LÊ NGỌC MINH
|
25/6/1948
|
|
Huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Sở Quản lý Phân phối điện khu vực 3 tỉnh Nam Hà
|
49645
|
LÊ THỊ MINH
|
25/11/1952
|
11/7/1973
|
Xã Đông Sơn, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Dược phẩm huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
49646
|
LÊ THỊ MINH
|
29/8/1951
|
8/2/1971
|
Hợp tác xã Phú Lai, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
49647
|
LÊ THỊ MINH
|
15/8/1956
|
7/6/1974
|
Xóm Toán Thành, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ca kịch giải phóng Khu 5 "B"
|
49648
|
LÊ THỊ HỒNG MINH
|
24/10/1952
|
3/3/1975
|
Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học miền Núi Trung ương tỉnh Bắc Thái
|
49649
|
LÊ THÚY MINH
|
15/1/1952
|
0/3/1975
|
Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
49650
|
LÊ VĂN MINH
|
5/9/1950
|
5/7/1974
|
Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 16 - thuộc Cục Vận tải Đường bộ
|
49651
|
LÊ VĂN MINH
|
3/5/1950
|
15/8/1973
|
Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
49652
|
LÊ VĂN MINH
|
1953
|
5/3/1973
|
Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49653
|
MAI ANH MINH
|
31/1/1954
|
|
Số 22 phố Hà Huy Tập, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
Trường Sư phạm 10/3 Thanh Hoá
|
49653
|
LÊ XUÂN MINH
|
10/5/1957
|
0/10/1975
|
Xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ giới I Ba Vì, tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
49654
|
MAI VĂN MINH
|
20/10/1954
|
12/9/1974
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 - Đoàn Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
49655
|
NGUYỄN CÔNG MINH
|
14/7/1937
|
14/5/1974
|
Thôn Đồng Thanh, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
49656
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
20/10/1956
|
3/5/1975
|
Thôn Kim Thanh, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
49657
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
1953
|
10/3/1973
|
Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49658
|
NGUYỄN THANH MINH
|
5/4/1949
|
26/6/1973
|
Xóm Huyện, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49659
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
11/9/1951
|
1/4/1975
|
Thôn Liên Thành, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam
|
49660
|
NGUYỄN XUÂN MINH
|
10/8/1942
|
9/5/1975
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
49661
|
PHẠM QUANG MINH
|
1937
|
11/4/1975
|
Phường Đông Vệ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gốm Thanh Hoá
|
49662
|
PHẠM VĂN MINH
|
12/10/1950
|
20/4/1975
|
Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Văn hóa Thông tin - tỉnh Nghĩa Lộ
|
49663
|
TRẦN ĐÌNH MINH
|
5/7/1941
|
20/11/1969
|
Thôn Đại Khối, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49664
|
TRỊNH BÌNH MINH
|
2/2/1940
|
1974
|
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Thống kê Vật tư - Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49665
|
NGUYỄN XUÂN MỌC
|
1947
|
3/9/1969
|
HTX Minh Hải, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49666
|
BÙI TRỌNG MÔ
|
1942
|
25/6/1966
|
Xóm Cầu, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
49667
|
HÀ VĂN MỘC
|
20/2/1950
|
25/9/1971
|
Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Quy hoạch, Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
49668
|
ĐỖ XUÂN MÔN
|
2/9/1952
|
5/7/1974
|
Hợp tác xã Dự Quần, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải 16 - Vinh - tỉnh Nghệ An
|
49669
|
LÊ GIA MÔN
|
9/4/1954
|
11/12/1974
|
Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Phân vùng quy hoạch Nông nghiệp, Ủy ban Nhà nước Trung ương
|
49670
|
TRỊNH THỊ MƠ
|
29/8/1951
|
30/5/1973
|
Xóm Thành Công, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49671
|
NGUYỄN VĂN MỠ
|
|
|
Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49672
|
PHẠM TRỌNG MỞI
|
1/6/1949
|
1/3/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
49673
|
HOÀNG MỸ MỢI
|
19/12/1952
|
22/1/1975
|
HTX Đông, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp 1/5 - Công ty Xây lắp Cơ khí - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
49674
|
HOÀNG VĂN MỢI
|
18/8/1937
|
31/8/1968
|
Xóm Yên Nội, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49675
|
NGUYỄN VĂN MỢI
|
30/2/1955
|
0/6/1974
|
Thôn Bái Thủy, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuống KV B Mai Dịch, thành phố Hà Nội
|
49676
|
LÊ VĂN MÙI
|
6/6/1941
|
0/3/1975
|
Thôn Đông Lỗ, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực Hà Trung -Ty Lương thực Thanh Hóa
|
49677
|
LÊ XUÂN MÙI
|
3/2/1950
|
20/11/1974
|
Xóm 1, thông Long Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng CK 69 Xí nghiệp 202 Hải Phòng
|
49678
|
NGUYỄN VĂN MÙI
|
25/12/1955
|
0/11/1974
|
Thôn Thuận Tôn, xã Thiện Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
49679
|
TRỊNH BÁ MÙI
|
20/10/1953
|
3/5/1975
|
Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thi công Cơ giới 6 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
49680
|
HOÀNG MUÔN
|
24/3/1940
|
12/6/1973
|
Thôn Vân Cổn, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49681
|
NGUYỄN BÁ MUÔN
|
4/10/1941
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49682
|
HOÀNG THỊ MƯU
|
12/3/1949
|
8/2/1971
|
Xóm Liêm, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
49683
|
NGUYỄN ĐÌNH MY
|
3/3/1934
|
1972
|
Hợp tác xã Tiến Quyền, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Y tế xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49684
|
NGUYỄN MỸ
|
3/10/1941
|
18/3/1972
|
Thôn Ngọc Trì, xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
49685
|
TRẦN VĂN MỴ
|
19/4/1939
|
18/3/1974
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
49686
|
NGUYỄN XUÂN NA
|
6/1/1932
|
12/3/1969
|
Xóm Thọ Lộc, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Quản lý Hợp tác xã Nông nghiệp Ủy ban Hành chính tỉnh Thanh Hóa
|
49687
|
MAI DUY NẠI
|
19/5/1935
|
3/5/1968
|
Xóm Hà Đông, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Kế toán Ngân hàng huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49688
|
LÊ KIM NAM
|
2/9/1953
|
7/5/1975
|
Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 3
|