Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49589
|
LÊ THỊ LƯƠNG
|
|
22/1/1975
|
Xóm Yên Thành, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
49590
|
LÊ THỊ LƯƠNG
|
8/11/1954
|
0/12/1974
|
Xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Phú Lệ, huyện Quan Hoa, tỉnh Thanh Hoá
|
49591
|
LÊ VĂN LƯƠNG
|
24/4/1948
|
0/11/1973
|
Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đào tạo Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
49592
|
LÊ VĂN LƯƠNG
|
12/12/1950
|
6/12/1973
|
Xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
49593
|
NGÔ VĂN LƯƠNG
|
7/10/1943
|
20/11/1969
|
Thôn Đức Giáo, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái
|
49594
|
NGUYỄN NGỌC LƯƠNG
|
12/6/1946
|
14/1/1972
|
Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô tỉnh Thanh Hóa
|
49595
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
|
3/8/1951
|
1/12/1973
|
Xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược - TP Hà Nội
|
49596
|
NGUYỄN XUÂN LƯƠNG
|
2/3/1942
|
0/6/1974
|
Xóm Tiến Thịnh, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình - Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49597
|
LÂM MINH LƯỢNG
|
2/8/1940
|
6/5/1975
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49598
|
MAI XUÂN LƯỢNG
|
25/2/1955
|
1974
|
Xóm Thành Thượng, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49599
|
LÊ HỮU LƯỢT
|
18/3/1949
|
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên xung phong 251, tỉnh Quảng Trị
|
49600
|
LÊ ĐỨC LƯU
|
1931
|
|
xã Quảng Định, huyện Quảng Xương,
|
|
49601
|
NGUYỄN NGỌC LƯU
|
1/2/1945
|
20/6/1975
|
Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà Xuất bản Văn nghệ Giải phóng
|
49602
|
TRẦN XUÂN LƯU
|
10/8/1943
|
2/4/1975
|
Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
49603
|
VŨ ĐÌNH LƯU
|
21/12/1938
|
28/12/1973
|
Hợp tác xã Tương Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty ô tô Vận chuyển Lâm sản Thanh Hóa
|
49605
|
LÊ VĂN LÝ
|
26/7/1945
|
12/11/1970
|
Xóm Phú Xuân, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49606
|
MAI HẠ LÝ
|
2/9/1955
|
12/9/1974
|
Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 Uỷ ban Thống nhất Trung ương
|
49607
|
TRỊNH HUY LÝ
|
1930
|
17/5/1975
|
Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn kịch nói - Ty Văn hoá Thanh Hoá
|
49608
|
VŨ XUÂN MẠC
|
1/5/1944
|
28/8/1967
|
Xóm Minh, xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Điện đài B2 Cục Truyền thanh - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
49609
|
BÙI VĂN MAI
|
12/8/1946
|
1/10/1970
|
Xóm Kim Mẩm, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Tiểu đoàn 15-Công an nhân dân võ trang tỉnh Thanh Hoá
|
49610
|
ĐỖ THỊ MAI
|
12/7/1954
|
|
Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
|
49611
|
HOÀNG THỊ LINH MAI
|
6/6/1954
|
|
Xã Hoàng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn dân ca khu VB
|
49612
|
NGÔ THỊ MAI
|
20/12/1951
|
|
Xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49613
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
5/11/1952
|
12/6/1973
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Hải Hòa huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa
|
49614
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI
|
14/3/1952
|
13/12/1972
|
Huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I thuộc Bộ Y tế
|
49615
|
VŨ XUÂN MAI
|
30/4/1945
|
1/10/1970
|
Thôn Đồng Bồng, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà Xuất bản Phổ thông - Tổng cục Thông tin
|
49616
|
HOÀNG SỸ MÃN
|
6/10/1952
|
27/11/1973
|
Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
49617
|
LÊ HÙNG MẠNH
|
16/12/1954
|
27/1/1975
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49618
|
NGUYỄN MINH MẠNH
|
0/1/1935
|
21/4/1965
|
Thôn Thanh Trung, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thương nghiệp Ba Đình
|
49619
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
15/5/1943
|
1975
|
Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Yên Bái
|
49620
|
PHẠM VĂN MAO
|
16/2/1950
|
24/5/1973
|
Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe số II tỉnh Vĩnh Phú
|
49621
|
NGUYỄN XUÂN MẠO
|
15/9/1948
|
2/1/1970
|
Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới, Ủy ban Trung ương
|
49622
|
TRỊNH ĐÌNH MẠO
|
10/10/1945
|
1974
|
Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
đội cầu 19, Quảng Trị
|
49623
|
NGUYỄN XUÂN MÃO
|
14/9/1941
|
6/6/1973
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp Ii Quang Vinh, tỉnh Thanh Hóa
|
49624
|
TRỊNH MINH MÃO
|
20/12/1948
|
|
Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49625
|
VŨ THỊ MÃO
|
15/2/1951
|
7/5/1975
|
Xóm Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Thủy lợi Nông Cống - Ty Thủy lợi Thanh Hóa
|
49626
|
LÊ THỊ MAY
|
25/12/1952
|
11/1/1975
|
Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 302 Khu Nam, Hà Nội
|
49627
|
HOÀNG VĂN MẪN
|
1/1/1947
|
27/2/1967
|
Xóm Thắng Lợi, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49628
|
NGUYỄN TRỌNG MẪN
|
10/9/1940
|
13/1/1974
|
Thôn Vĩnh Gia, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49629
|
LƯỜNG THỊ MẬN
|
19/5/1950
|
17/9/1974
|
Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường câp I, Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
49630
|
HOÀNG THỊ THÚY MẦU
|
10/2/1947
|
24/7/1968
|
Xóm Kinh Thôn, xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105 Hà Nội
|
49631
|
LÊ ĐỨC MẬU
|
8/12/1940
|
25/6/1966
|
Xóm Thành Hảo, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
49632
|
NGUYỄN THỊ MẬY
|
7/11/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Hoa Trường, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49633
|
NGUYỄN THỊ MẸO
|
21/9/1950
|
8/2/1971
|
Xóm Đồng Thượng, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
49634
|
TRỊNH THẾ MIÊN
|
14/5/1944
|
27/11/1973
|
Thôn Kiều Đại, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
49635
|
LÊ VĂN MIÊN
|
0/9/1953
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49636
|
NGUYỄN VĂN MIỀN
|
29/1/1949
|
6/1/1975
|
Xóm 1, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân cục Hải quan Hải Phòng
|
49637
|
LÊ ANH MIẾN
|
25/6/1952
|
18/7/1973
|
Thôn Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 10 tỉnh Bắc Thái
|
49638
|
PHẠM VĂN MIỆN
|
8/8/1948
|
10/3/1973
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49639
|
NGUYỄN THẾ MIỀU
|
10/10/1943
|
23/7/1973
|
Xóm Quỳ Thanh, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gỗ - Công ty Xây lắp - Bộ Luyện kim
|