Ngày:29/4/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
49589 LÊ THỊ LƯƠNG 22/1/1975 Xóm Yên Thành, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
49590 LÊ THỊ LƯƠNG 8/11/1954 0/12/1974 Xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông Cấp I xã Phú Lệ, huyện Quan Hoa, tỉnh Thanh Hoá
49591 LÊ VĂN LƯƠNG 24/4/1948 0/11/1973 Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Đào tạo Lái xe tỉnh Hà Bắc
49592 LÊ VĂN LƯƠNG 12/12/1950 6/12/1973 Xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông tấn xã
49593 NGÔ VĂN LƯƠNG 7/10/1943 20/11/1969 Thôn Đức Giáo, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái
49594 NGUYỄN NGỌC LƯƠNG 12/6/1946 14/1/1972 Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải Ô tô tỉnh Thanh Hóa
49595 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 3/8/1951 1/12/1973 Xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược - TP Hà Nội
49596 NGUYỄN XUÂN LƯƠNG 2/3/1942 0/6/1974 Xóm Tiến Thịnh, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình - Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
49597 LÂM MINH LƯỢNG 2/8/1940 6/5/1975 Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Ngân hàng huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49598 MAI XUÂN LƯỢNG 25/2/1955 1974 Xóm Thành Thượng, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
49599 LÊ HỮU LƯỢT 18/3/1949 Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên xung phong 251, tỉnh Quảng Trị
49600 LÊ ĐỨC LƯU 1931 xã Quảng Định, huyện Quảng Xương,
49601 NGUYỄN NGỌC LƯU 1/2/1945 20/6/1975 Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Nhà Xuất bản Văn nghệ Giải phóng
49602 TRẦN XUÂN LƯU 10/8/1943 2/4/1975 Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49603 VŨ ĐÌNH LƯU 21/12/1938 28/12/1973 Hợp tác xã Tương Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Công ty ô tô Vận chuyển Lâm sản Thanh Hóa
49605 LÊ VĂN LÝ 26/7/1945 12/11/1970 Xóm Phú Xuân, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
49606 MAI HẠ LÝ 2/9/1955 12/9/1974 Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa K73 Uỷ ban Thống nhất Trung ương
49607 TRỊNH HUY LÝ 1930 17/5/1975 Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đoàn kịch nói - Ty Văn hoá Thanh Hoá
49608 VŨ XUÂN MẠC 1/5/1944 28/8/1967 Xóm Minh, xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện đài B2 Cục Truyền thanh - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
49609 BÙI VĂN MAI 12/8/1946 1/10/1970 Xóm Kim Mẩm, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Tiểu đoàn 15-Công an nhân dân võ trang tỉnh Thanh Hoá
49610 ĐỖ THỊ MAI 12/7/1954 Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
49611 HOÀNG THỊ LINH MAI 6/6/1954 Xã Hoàng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn dân ca khu VB
49612 NGÔ THỊ MAI 20/12/1951 Xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
49613 NGUYỄN THỊ MAI 5/11/1952 12/6/1973 Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Hải Hòa huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa
49614 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI 14/3/1952 13/12/1972 Huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Vụ I thuộc Bộ Y tế
49615 VŨ XUÂN MAI 30/4/1945 1/10/1970 Thôn Đồng Bồng, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Nhà Xuất bản Phổ thông - Tổng cục Thông tin
49616 HOÀNG SỸ MÃN 6/10/1952 27/11/1973 Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
49617 LÊ HÙNG MẠNH 16/12/1954 27/1/1975 Xã Vĩnh Phú, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
49618 NGUYỄN MINH MẠNH 0/1/1935 21/4/1965 Thôn Thanh Trung, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Phòng Thương nghiệp Ba Đình
49619 NGUYỄN VĂN MẠNH 15/5/1943 1975 Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Yên Bái
49620 PHẠM VĂN MAO 16/2/1950 24/5/1973 Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc , tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe số II tỉnh Vĩnh Phú
49621 NGUYỄN XUÂN MẠO 15/9/1948 2/1/1970 Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới, Ủy ban Trung ương
49622 TRỊNH ĐÌNH MẠO 10/10/1945 1974 Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa đội cầu 19, Quảng Trị
49623 NGUYỄN XUÂN MÃO 14/9/1941 6/6/1973 Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp Ii Quang Vinh, tỉnh Thanh Hóa
49624 TRỊNH MINH MÃO 20/12/1948 Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49625 VŨ THỊ MÃO 15/2/1951 7/5/1975 Xóm Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Công trường Thủy lợi Nông Cống - Ty Thủy lợi Thanh Hóa
49626 LÊ THỊ MAY 25/12/1952 11/1/1975 Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công trường 302 Khu Nam, Hà Nội
49627 HOÀNG VĂN MẪN 1/1/1947 27/2/1967 Xóm Thắng Lợi, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
49628 NGUYỄN TRỌNG MẪN 10/9/1940 13/1/1974 Thôn Vĩnh Gia, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49629 LƯỜNG THỊ MẬN 19/5/1950 17/9/1974 Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường câp I, Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
49630 HOÀNG THỊ THÚY MẦU 10/2/1947 24/7/1968 Xóm Kinh Thôn, xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Bổ túc nghiệp vụ 105 Hà Nội
49631 LÊ ĐỨC MẬU 8/12/1940 25/6/1966 Xóm Thành Hảo, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
49632 NGUYỄN THỊ MẬY 7/11/1948 3/9/1969 Thôn Hoa Trường, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
49633 NGUYỄN THỊ MẸO 21/9/1950 8/2/1971 Xóm Đồng Thượng, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sỹ Thanh Hóa
49634 TRỊNH THẾ MIÊN 14/5/1944 27/11/1973 Thôn Kiều Đại, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
49635 LÊ VĂN MIÊN 0/9/1953 20/2/1973 Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
49636 NGUYỄN VĂN MIỀN 29/1/1949 6/1/1975 Xóm 1, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Phân cục Hải quan Hải Phòng
49637 LÊ ANH MIẾN 25/6/1952 18/7/1973 Thôn Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 10 tỉnh Bắc Thái
49638 PHẠM VĂN MIỆN 8/8/1948 10/3/1973 Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
49639 NGUYỄN THẾ MIỀU 10/10/1943 23/7/1973 Xóm Quỳ Thanh, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Gỗ - Công ty Xây lắp - Bộ Luyện kim
Đầu ... [966] [967] [968][969] [970] [971] [972]... Cuối
Trang 969 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội