Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49537
|
TRƯƠNG CÔNG LONG
|
4/4/1937
|
3/5/1968
|
Xóm Bái Đa, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng tỉnh Quảng Ninh
|
49538
|
BÙI THỊ LỘC
|
10/1/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Xuân Chính, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49539
|
ĐẶNG QUANG LỘC
|
20/6/1937
|
14/3/1969
|
Xóm Quang Trung, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 364 thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
49540
|
LÊ ĐÌNH LỘC
|
27/5/1943
|
20/9/1971
|
Thôn Tào Trụ, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Thủy lợi huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa
|
49541
|
LÊ THANH LỘC
|
24/4/1955
|
22/1/1972
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Nam
|
49542
|
LÊ THỊ LỘC
|
22/1/1946
|
|
Tiểu khu 1 Hàm Rồng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49543
|
MAI ĐÌNH LỘC
|
20/10/1951
|
27/11/1973
|
Xóm Tân Mỹ, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí sửa chữa - Công ty Cầu đường Thanh Hóa
|
49544
|
NGUYỄN BÁ LỘC
|
20/9/1935
|
0/8/1970
|
Thôn Tư Đông, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Văn phòng TW Đảng
|
49545
|
NGUYỄN THỊ LỘC
|
16/1/1946
|
7/5/1975
|
Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện E
|
49546
|
NGUYỄN THỊ LỘC
|
2/3/1950
|
1/5/1975
|
Xã Hoàng Lộc, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49547
|
NGUYỄN XUÂN LỘC
|
15/12/1940
|
1/4/1975
|
Xóm Trung Phú, xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
49548
|
TRẦN THỊ LỘC
|
9/8/1949
|
|
Xóm Nam, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49549
|
TRỊNH ĐÌNH LỘC
|
10/10/1957
|
24/1/1975
|
Thôn Bái Xuân, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí nông nghiệp I TW
|
49550
|
TRỊNH THỊ LỘC
|
25/12/1952
|
22/1/1975
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng TW
|
49551
|
HÁN VĂN LỠ
|
19/4/1943
|
27/11/1973
|
Xóm Chuê Cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Than Triệu Sơn - Ty Công nghiệp Thanh Hóa
|
49552
|
PHÙNG VĂN LƠI
|
13/11/1951
|
3/12/1974
|
Thôn Toàn Tân, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thi công cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
49553
|
ĐẶNG VĂN LỢI
|
4/5/1946
|
|
Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49554
|
LÊ VĂN LỢI
|
19/4/1942
|
31/8/1968
|
Xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
49555
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI
|
10/2/1943
|
20/11/1969
|
Thôn Phú Yên, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49557
|
NGUYỄN THUẬN LỢI
|
3/3/1951
|
4/4/1975
|
Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49558
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
0/1/1927
|
12/3/1969
|
Thôn Hòa Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Huyện ủy Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
49559
|
NGUYỄN XUÂN LỢI
|
24/7/1948
|
24/11/1967
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài điện Báo TW - Cục Điện chính Hà Nội
|
49560
|
TRẦN VĂN LỢI
|
2/9/1956
|
25/3/1975
|
Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
49561
|
NGUYỄN VIẾT LỤ
|
0/1/1950
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49562
|
ĐỖ LƯỜNG LỤA
|
3/2/1942
|
26/2/1974
|
Xóm Quang Trung, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 6, Công ty cầu II, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
49563
|
LÊ THỊ LỤA
|
5/9/1950
|
9/6/1973
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Minh Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
49565
|
NGÔ THỊ LUÂN
|
6/5/1949
|
17/8/1970
|
Xóm Nam Thôn, xã Hoà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49566
|
PHẠM VĂN LUÂN
|
20/12/1950
|
1/11/1974
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
49567
|
TRẦN VĂN LUÂN
|
20/12/1943
|
11/3/1972
|
Thôn Phú Hậu, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tiểu đoàn D15 Công an Nhân dân Vũ trang
|
49568
|
CHU TIẾN LUẬN
|
19/5/1947
|
|
Xóm Vĩnh Thọ, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49569
|
LÊ VĂN LUẬN
|
20/3/1958
|
22/2/1975
|
Xã Xuân GIang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 Gia Lâm, Hà Nội
|
49570
|
NGUYỄN THỊ LUẬN
|
16/6/1949
|
14/9/1974
|
Thôn Bái Sơn, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
49571
|
VŨ ĐÌNH LUẬN
|
19/8/1943
|
11/11/1970
|
Thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trại Giống Định Bình - Yên Định thuộc Ty Nông nghiệp - Thanh Hoá
|
49572
|
NGUYỄN THẾ LUẬT
|
2/9/1948
|
12/6/1973
|
Thôn Trinh Nga, xã Hoằng Trinh, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa
|
49573
|
ĐẶNG VĂN LỤC
|
16/11/1943
|
17/5/1974
|
Xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Thủy nông tỉnh Ninh Bình
|
49574
|
LÊ HÙNG LUÔNG
|
15/3/1949
|
25/3/1974
|
Xóm Đình, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49575
|
LÊ XUÂN LŨY
|
2/9/1934
|
7/10/1971
|
Thôn Dự Mao, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49576
|
HOÀNG TRỌNG LŨY
|
1/2/1946
|
30/1/1975
|
Xóm Thanh Đông, xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49577
|
NGUYỄN TRỌNG LUYẾN
|
5/8/1955
|
24/1/1975
|
Xóm Bào Ngoại, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiêp I TW
|
49578
|
LÊ ĐÌNH LUYỆN
|
8/11/1943
|
21/9/1971
|
Xóm 3, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Đại Thủy nông Hoằng Lộc - Ty Thủy lợi Thanh Hóa
|
49579
|
LÊ HỒNG LUYỆN
|
12/11/1938
|
21/12/1973
|
Thôn Phong Mỹ, xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty ô tô vận chuyển lâm sản - Ty Lâm nghiệp Thanh Hóa
|
49580
|
LÊ HUY LUYỆN
|
15/12/1948
|
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Thuỷ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
|
49581
|
LÊ VĂN LUYỆN
|
15/5/1948
|
|
Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49582
|
LÊ HÙNG LƯ
|
24/10/1944
|
20/7/1971
|
Xóm 4, xã Đinh Hòa, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49583
|
LÊ KIM LỮ
|
1/5/1930
|
5/3/1969
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49584
|
LƯU TRỌNG LỰC
|
0/2/1936
|
5/3/1969
|
Thôn Án Đổ, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 108 huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa
|
49585
|
NGÔ VĂN LỰC
|
5/10/1957
|
1974
|
Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
49586
|
LÊ ĐÌNH LỪNG
|
14/7/1954
|
12/9/1974
|
Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 Hà Trung tỉnh Thanh Hoá (thuộc Uỷ ban Thống nhất TW)
|
49587
|
HOÀNG XUÂN LƯƠNG
|
28/8/1949
|
8/2/1971
|
Xóm Phúc Thắng, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49588
|
LÊ CÔNG LƯƠNG
|
14/5/1939
|
1/3/1975
|
Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Tổ chức hành chính - Đoàn Đ73 tỉnh Quảng Trị
|