Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
49237
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
19/12/1949
|
1/12/1973
|
Xóm Sơn, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa - TP Hà Nội
|
49238
|
NGUYỄN VĂN HỢP
|
2/3/1949
|
21/2/1973
|
Xóm Xuân Thanh, xã Xuân Trưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hàng hoá Số 6
|
49239
|
PHẠM VĂN HỢP
|
4/1/1950
|
1975
|
Thôn An Ninh, xã Cẩm Liệu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49240
|
ĐỖ ĐĂNG HUẤN
|
20/11/1950
|
15/8/1974
|
Xã Tế Thăng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô vận chuyển lâm sản Thanh Hóa
|
49241
|
LÊ VĂN HUẤN
|
5/8/1953
|
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49242
|
LÊ MINH HUÂN
|
1948
|
27/11/1973
|
Thôn Hồng Quảng, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
49243
|
NGUYỄN BÁ HUẤN
|
19/8/1953
|
|
Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49244
|
NGUYỄN DUY HUẤN
|
15/9/1950
|
15/10/1971
|
Xóm Vĩnh Thắng, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trung học Bưu điện I tỉnh Nam Hà
|
49245
|
NGUYỄN NGỌC HUẤN
|
21/3/1950
|
27/5/1974
|
Hợp tác xã Kim Tiến, xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe ô tô Hà Bắc
|
49246
|
BÙI NGỌC HUÊ
|
1939
|
16/12/1974
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Hải quan Thanh Hóa
|
49247
|
HÀ NGỌC HUÊ
|
5/8/1952
|
|
Xóm Hoa Trường, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49248
|
HOÀNG THỊ KIM HUÊ
|
15/9/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Đồng Chí, xã Thiệu Minh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49249
|
LÊ VĂN HUÊ
|
|
7/5/1975
|
Xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 307 tại Công trường Diễm Yên - Công ty Thủy lợi 4
|
49250
|
BÙI MINH HUỆ
|
22/12/1946
|
2/1972
|
Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49251
|
NGUYỄN NGỌC HUÊ
|
26/12/1935
|
23/1/1975
|
Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí 66, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
49252
|
LÊ ĐÌNH HUỆ
|
19/5/1951
|
|
Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49253
|
LÊ HUY HUỆ
|
0/7/1953
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49254
|
LÊ VĂN HUỆ
|
20/10/1935
|
|
Hợp tác xã Sơn Đình, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49255
|
NGÔ SĨ HUỆ
|
10/5/1938
|
12/6/1973
|
Xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Võ Thị Sáu thị xã Thanh Hòa
|
49256
|
NGUYỄN THỊ HUỀ
|
24/4/1952
|
9/4/1975
|
Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Giáo viên Trường cấp II Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
49257
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
23/3/1956
|
25/7/1974
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Cẩm Thủy
|
49258
|
NGUYỄN VIẾT HUỆ
|
31/11/1941
|
|
Xã Thiệu Hoá, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49259
|
NGUYỄN VĂN HUỆ
|
20/8/1951
|
27/7/1974
|
Thôn Đà Bắc, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49260
|
PHẠM KHẮC HUỀ
|
12/7/1952
|
22/1/1975
|
Xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Quan Hóa, Thanh Hóa
|
49261
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
1/2/1955
|
31/3/1975
|
Xóm Thành Đông, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân Xí nghiệp sản xuất bánh kẹo thị xã Thanh Hóa
|
49262
|
BÙI MINH HÙNG
|
15/10/1955
|
6/5/1975
|
Xóm Tuyên Quang, xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải V73 Hà Nội - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
49263
|
ĐỖ MẠNH HÙNG
|
1/1/1944
|
14/2/1970
|
Thôn Bồng Trung, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
49264
|
HÀ HỮU HÙNG
|
3/8/1953
|
7/6/1974
|
Thôn Thành Phú, xã Đinh Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng LKV B Mai Dịch huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
49265
|
HÀ VIẾT HÙNG
|
19/8/1949
|
|
Thôn Diến Ngoại, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49266
|
LÊ ANH HÙNG
|
30/10/1954
|
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49267
|
LÊ CÔNG HÙNG
|
10/10/1949
|
4/9/1969
|
Thôn Hoạch Thôn, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
49268
|
LÊ MẠNH HÙNG
|
5/8/1957
|
1/1/1975
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49269
|
LÊ MẠNH HÙNG
|
2/2/1952
|
1974
|
Xóm 4, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô 1 - Thanh Hóa
|
49270
|
LÊ QUANG HÙNG
|
19/5/1952
|
20/11/1969
|
Thôn Hưng Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học - Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng Hà Nội
|
49271
|
LÊ VĂN HÙNG
|
27/1/1955
|
|
Số nhà 8, phố Phan Đình Phùng, khu Ba Đình, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49272
|
LÊ VĂN HÙNG
|
15/9/1945
|
7/5/1975
|
Xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội thi công cơ giới 4 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
49273
|
MAI THANH HÙNG
|
1/1/1948
|
24/11/1968
|
Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
49274
|
MAI XUÂN HÙNG
|
26/9/1947
|
|
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân Cơ giới - Đội Cầu 19
|
49275
|
NGÔ SỸ HÙNG
|
1/5/1938
|
|
Thôn Vân Hòa, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 20 - Công ty 20
|
49276
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
|
24/3/1942
|
20/11/1969
|
Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
49277
|
NGUYỄN HỮU HÙNG
|
6/1/1945
|
12/9/1974
|
Thôn Văn Hoàn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
49278
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
23/2/1948
|
6/12/1966
|
Xã Minh Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Đặc biệt tỉnh uỷ Nghệ An
|
49279
|
NGUYỄN MINH HÙNG
|
12/12/1942
|
1/3/1970
|
Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Quản lý Đường bộ-Bộ GTVT
|
49280
|
NGUYỄN TRỌNG HÙNG
|
10/3/1956
|
20/10/1974
|
Xóm Cốc, khu Hoàng Hoa Thám, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 Bưu điện TW - Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
49281
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG
|
2/8/1937
|
9/4/1975
|
Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49282
|
PHAN VĂN HÙNG
|
1/6/1949
|
25/2/1973
|
Thôn Phù Mỹ, xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Độ bảo đảm giao thông 2 thuộc Cục Quản lý đường bộ
|
49283
|
TRẦN HÙNG
|
2/1/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Trung Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49284
|
TRẦN NHƯ HÙNG
|
6/3/1944
|
1/3/1975
|
Xóm 8, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trại Lợn giống Quốc doanh Thạnh Liên thuộc Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Yên Bái
|
49285
|
TRƯƠNG ĐỨC HÙNG
|
13/5/1955
|
6/5/1975
|
Xã Phú Nhuận, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp V73 - Bộ Lương thực - Thực phẩm
|
49286
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG
|
15/8/1947
|
|
Xóm Hội Kê, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Điều tra Quy hoạch
|