Ngày:18/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
49187 NGÔ CÔNG HOAN 20/12/1946 26/5/1975 Xóm Yên Vực, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Ô tô Vận tải tỉnh Thanh Hoá
49188 ĐỖ SĨ HOÀN 7/1/1935 8/5/1975 Xóm Hoài, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
49189 LÊ ĐÌNH HOÀN 2/10/1955 Xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49190 LÊ TRỌNG HOÀN 1/6/1949 19/11/1968 Xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sỹ huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
49191 NGUYỄN HỮU HOÀN 12/11/1942 0/12/1971 Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Quản lý Đường bộ Hà Nội
49192 PHẠM VĂN HOÀN 15/3/1949 13/2/1973 Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa CI Cục 96 (Trường Huấn luyện Cán bộ Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu)
49193 TRỊNH THỊ TỐ HOÀN 17/2/1948 11/2/1970 Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Nghệ An
49194 TRỊNH XUÂN HOÀN 24/7/1946 17/5/1974 Thôn Dương Hoà, xã Thiện Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Điện ảnh Việt Nam - TP Hà Nội
49195 TRẦN THỊ HOÁN 16/11/1950 Xóm Trung Liệt, xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
49196 TRẦN HỮU HỒNG 22/5/1956 11/12/1974 Thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
49197 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 18/11/1954 8/6/1974 Tiểu khu Quang Trung A, phố Đinh Công Tráng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Tuồng LKV - Bộ Văn hoá
49198 LÊ HUY HOẠT 8/5/1950 1/11/1974 Xã Thiệu Toán, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục I - Bộ Y tế
49199 LÊ THỊ HOẠT 24/10/1948 21/1/1975 Xóm Giáp, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
49200 NGUYỄN THỊ MINH HOẠT 15/12/1943 16/2/1974 Thôn Chiêm, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Đường 773 - Cục Công trình I
49201 PHẠM TIẾN HOẠT 15/12/1935 Thôn Thanh Xá, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Công trường Giảng Võ, Hà Nội
49202 TRẦN VĂN HOẠT Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49203 LÊ XUÂN HOÈ 6/6/1954 1975 Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường Nghiệp vụ Việt Nam thông tấn xã
49204 MAI BÁ HOÈ 7/10/1956 0/5/1975 Xóm Yên Phú, HTX Yên Minh, xã Ngọc Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam thông tấn xã
49205 TRẦN NGỌC HỒ 12/6/1942 24/6/1975 Thôn Quyết Lợi, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Hậu Lộc tỉnh Thanh Hoá
49206 NGUYỄN VĂN HỒ 20/10/1942 15/8/1974 Xóm Quần Trúc, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Ô tô Vân chuyển Lâm sản tỉnh Thanh Hoá
49207 NGUYỄN THỊ HỘI 22/10/1947 21/8/1968 Làng Kự, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét
49208 NGUYỄN VĂN HỘI 9/5/1953 10/12/1974 Thôn Khả Ba, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I
49209 PHÙNG NGỌC HỘI 13/9/1950 10/9/1974 Xóm Phú Thọ, tiểu khu Phú Sơn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
49210 TRẦN VĂN HỢI 1949 Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế
49211 BÙI THỊ HỒNG 18/10/1953 6/10/1972 Xóm 8, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá
49212 ĐỖ THỊ HỒNG 1/3/1949 25/1/1974 Xóm Trần Hoa, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Bá Thước tỉnh Thanh Hoá
49213 HỒ NHỬ HỒNG 0/1/1955 Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49214 HỒ THỊ HỒNG 3/9/1951 9/4/1975 Xóm Mối, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I Vân Am huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
49215 LÊ THỊ HỒNG 4/1/1950 11/6/1973 Thôn Tam Đa, xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
49216 LÊ THỊ HỒNG 24/10/1951 Thôn Tu Mục, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
49217 LÊ THỊ DIỆU HỒNG 20/10/1950 17/9/1974 Xóm Nghĩa, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
49218 NGUYỄN HỮU HỒNG 27/11/1946 7/5/1975 Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
49219 NGUYỄN QUỐC HỒNG 18/5/1956 17/1/1975 Xóm Thọ Lộc, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
49220 NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG 6/6/1948 12/6/1973 HTX Minh Tiến, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp II Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
49221 NGUYỄN VĂN HỒNG 1938 Xóm Hoà Bình, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
49222 NGUYỄN VĂN HỒNG 10/2/1946 5/7/1974 Xóm Điếu Hưng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy B 240 tỉnh Thanh Hoá
49223 PHẠM VĂN HỒNG 20/6/1954 6/4/1974 Xóm Tiến Ích, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội 5 - Đoạn Cầu đường Thanh Hoá - Vinh
49224 TÀO TIỂU HỒNG 18/5/1955 10/3/1975 Thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Kỹ thuật I - Bộ Cơ khí và Luyện kim tỉnh Hà Bắc
49225 TRẦN HỮU HỒNG 22/5/1956 11/12/1974 Xóm Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
49226 TRẦN THỊ NGUYỆT HỒNG 3/7/1948 11/2/1970 Xóm Phú Thọ, tiểu khu Phú Sơn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đài điện báo Ty Bưu điện Thanh Hóa
49227 TRỊNH XUÂN HỒNG 1927 Thôn Bồng Thương, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Ban Công tác Nông thôn Thanh Hoá
49228 TRƯƠNG ĐỨC HỒNG 6/6/1945 12/2/1973 Xóm Thanh Trung, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Tỉnh uỷ Sơn La
49229 CAO VĂN HỢI 30/12/1947 1/1/1975 Xóm Tân Thương, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xưởng Cơ khí - Công ty Cầu 869 - Cục Công trình I
49230 LÊ CÔNG HỢI 26/7/1948 18/2/1975 Xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Xưởng phà 154 - Ty Lao động tỉnh Tuyên Quang
49231 MAI KHẢ HỢI 7/5/1946 15/3/1972 Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật Trung ương
49232 NGUYỄN THUÝ HỢI 19/3/1948 Thôn Hợp Lực, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49233 TRẦN VĂN HỢI 20/10/1949 1/11/1974 Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa - TP Hà Nội
49234 HÀN THỊ HỢP 27/3/1953 10/4/1975 Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Đông Tân huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49235 LÊ NHƯ HỢP 3/10/1955 12/12/1974 Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thủy lợi
49236 NGUYỄN THỊ HỢP 16/3/1952 22/12/1974 Thôn Tân Hà, xã Minh Khai, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Y tế tỉnh Thanh Hoá
Đầu ... [958] [959] [960][961] [962] [963] [964]... Cuối
Trang 961 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội