Ngày:17/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48887 HUỲNH TIẾN DŨNG 0/11/1960 2/4/1973 Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
48888 LÊ NGỌC DŨNG 5/4/1951 10/12/1974 Xóm Giữa, thôn Phượng Ngô, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
48889 LÊ TIẾN DŨNG 7/6/1954 12/12/1974 Khu phố 5, tiểu khu Hoàng Hoa Thám, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4
48890 LÊ TIẾN DŨNG 13/3/1942 18/3/1972 Thôn Kim Sơn, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
48891 LÊ TRỌNG DŨNG 3/3/1939 20/12/1973 Thôn Đông Lân, xã Triệu Dương,huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm nghiệp tỉnh Thanh Hoá
48892 NGUYỄN QUỐC DŨNG 13/3/1955 3/2/1975 Thôn Thọ Đồn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Bưu điện K27
48893 NGUYỄN SỸ DŨNG 0/4/1955 Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48894 NGUYỄN VĂN DŨNG 17/3/1952 23/1/1975 Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Đại tu Máy kéo TP Hà Nội
48895 NGUYỄN VIỆT DŨNG 12/8/1953 11/2/1974 Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Địa chất I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
48896 TRẦN NGỌC DŨNG 27/11/1954 25/3/1974 Xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây lắp Công trình Công nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
48897 TRỊNH TRỌNG DŨNG 11/12/1974 Xóm Đại Hải, xã Yên Lọc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Kỹ thuật - Uỷ ban Nông nghiệp I TW huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
48898 TRƯƠNG NGỌC DŨNG 12/7/1948 7/5/1975 Xóm Quang Trung, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình
48899 TRẦN DỤNG 22/12/1951 5/1/1973 Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông tấn xã
48900 KHIẾU ĐÌNH DUY 7/7/1938 20/4/1974 Xóm Đại Lợi, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
48901 LÊ VĂN DUY 3/2/1956 17/4/1975 Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, Thái Nguyên Việt Nam Thông tấn xã
48902 NGUYỄN XUÂN DUY 3/1/1946 1/2/1975 Xóm Đỗi, xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
48903 BÙI LƯƠNG DUYÊN 1/1/1955 25/12/1974 Thôn Thổ Vỵ, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe Ô tô số 1 Sơn Động, Hà Bắc
48904 HOÀNG THỊ DUYÊN 8/8/1949 24/2/1969 Thôn Đồng Thanh, xã Thiện Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện, Bộ Tổng Tham mưu
48905 NGUYỄN THỊ DUYÊN 17/10/1954 9/9/1974 Xóm 5, thôn Bắc Bằng, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
48906 NGUYỄN VĂN DUYÊN 2/9/1938 22/1/1975 Xóm Đông, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48907 TRẦN ĐÌNH DUYÊN 1/5/1949 22/1/1975 Xóm Yên Hải, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng huyện Quan Hoá , tỉnh Thanh Hoá
48908 LÊ THỊ DUYỆT 27/4/1943 10/7/1965 Thôn Trịnh Hà, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
48909 ĐINH TRỌNG DỰ 1952 Xã Quảng Hoá, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
48910 HOÀNG SỸ DỰ 0/10/1953 Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48911 NGUYỄN DƯƠNG DỰ 1955 Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48912 PHẠM THẾ DỮNG 20/12/1953 5/10/1971 Xóm Vân Đình, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Nghiệp vụ - Cty Kiến trúc I Đường sắt
48913 MAI VĂN DƯỚI 28/6/1952 11/12/1972 Thôn Đông Ô, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
48914 HOÀNG XUÂN DƯƠNG 12/9/1945 13/5/1970 Thôn Bộ Đầu, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu
48915 LÊ BÁ DƯƠNG 28/8/1957 1974 Thôn Nguyệt Lãng, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Ca kịch Giải phóng Khu 5B
48916 MAI NGỌC DƯƠNG 27/7/1952 27/11/1973 Thôn Chính Đa, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công ty Máy kéo tỉnh Thanh Hoá
48917 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 23/2/1953 22/1/1975 Phố Phan Bội Châu, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí Điện ảnh TP Hà Nội
48918 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 10/9/1953 19/4/1974 Xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Vận tải Ô tô Số I tỉnh Hà Bắc
48919 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 30/4/1945 27/2/1968 Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
48920 VŨ THỊ DƯƠNG 17/10/1951 Hợp tác xã Thắng Phú, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48921 TRẦN THỊ DY 20/8/1955 17/12/1974 Xã Vĩnh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I Kiên Thọ, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
48922 ĐÀO XUÂN ĐẠI 12/8/1937 25/6/1966 Xóm 3, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
48923 HOÀNG XUÂN ĐẠI 28/4/1943 Thôn Bồng Trung, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
48924 TRẦN VĂN ĐẠI 25/5/1955 1/4/1974 Xóm Nội 3, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội 5, đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường sắt
48925 VIÊN ĐÌNH ĐẠI 27/11/1949 27/11/1973 Xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công ty Máy kéo nông nghiệp, tỉnh Thanh Hóa
48926 BÙI NGỌC ĐÀM 24/6/1931 Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Vụ Công nghiệp - Tổng cục Thống kê
48927 NGUYỄN TRỌNG ĐÀM 6/3/1936 25/9/1965 Xóm Quang Trung, thôn Viên Trung, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Sư phạm 7+2 Thanh Hoá
48928 NGUYỄN VĂN ĐÀM 18/6/1947 12/2/1973 Xóm 4, xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông tấn xã
48929 TRỊNH XUÂN ĐÀM 11/1/1952 24/2/1972 Xóm Minh Đức, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hoá
48930 NGUYỄN THẾ ĐẠM 14/12/1936 9/4/1975 Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
48931 QUÁCH XUÂN ĐẠM 4/11/1938 14/5/1974 Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
48932 VĂN ĐỨC ĐANG 1941 Xóm Lộc Giáp, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
48933 LÊ VĂN ĐẢNG 14/7/1943 5/4/1975 Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Điều tra 6 - Viện Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
48934 TRỊNH ĐÌNH ĐÁNG 10/11/1948 24/2/1969 Xóm Đại Hải, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
48935 NGUYỄN VIẾT ĐÃNG 17/12/1947 3/9/1969 HTX Bắc Hải, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
48936 ĐINH PHAN THỊ ĐÀO 25/8/1951 20/11/1969 Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng
Đầu ... [952] [953] [954][955] [956] [957] [958]... Cuối
Trang 955 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội