Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
46535
|
LÊ MINH CHÂU
|
1931
|
10/11/1961
|
Xã Nhị Bình, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
46536
|
ĐẶNG NGỌC CHÂU
|
31/12/1933
|
26/10/1964
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Sơ Bưu điện Hà Nội
|
46537
|
VÕ VĂN CHỨC
|
0/4/1937
|
31/7/1962
|
Xã Hoà Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Cán Bộ Y Tế, Bộ Y Tế
|
46538
|
LÊ TRÍ DẬM
|
1930
|
|
Xã Thận Nghĩa Hoà, huyện Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
|
46539
|
DƯƠNG VĂN DIỆU
|
16/11/1917
|
10/1/1962
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Học sinh miền Nam Hà Đông
|
46540
|
NGUYỄN HỮU DƯ
|
15/2/1925
|
10/12/1974
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Cán bộ Ngoại thương - Bộ Ngoại thương
|
46541
|
NGUYỄN DƯƠNG
|
1/8/1910
|
|
Xã Thanh Lợi, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
|
46542
|
NGUYỄN HỒNG ĐANG
|
29/12/1932
|
15/3/1975
|
Xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An-Chợ Lớn
|
Nhà máy Đại tu Ô tô Máy kéo, tỉnh Vĩnh Phú
|
46543
|
LÊ VĂN ĐẶNG
|
1931
|
3/5/1975
|
Xã Tân Trụ, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Công ty Cung cấp Thực phẩm Tổng hợp Hà Nội
|
46544
|
PHẠM VĂN ĐẬU
|
2/9/1939
|
12/3/1974
|
Xã Hiệp Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Vụ Quản lý ruộng đất - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
46545
|
LÊ MINH ĐẾM
|
12/12/1938
|
13/6/1975
|
Xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Công ty Vận tải biển Việt Nam - Cục Vận tải đường biển
|
46546
|
LÊ MINH ĐIỆP
|
1930
|
9/12/1974
|
Thôn Ấp Bình Thạnh, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nông trường Đường Hoa huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
46547
|
LÊ HOÀNG ĐIỆP
|
26/6/1940
|
22/5/1975
|
Xã Thanh Vĩnh Đồng, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An (Long An)
|
Trường Đại học Giao thông Sắt bộ - TP Hà Nội
|
46548
|
NGUYỄN XÍCH ĐIỂU
|
22/12/1926
|
|
Xã Tân Trụ, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
|
46549
|
ĐẶNG TRUNG ĐOÀN
|
27/4/1935
|
20/5/1975
|
Xã Bình Hiệp, huyện Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện
|
46550
|
VÕ VĂN ĐÔ
|
1939
|
|
Xã Thanh Hoà, quận Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
|
46551
|
CHÂU VĂN ĐỐI
|
12/5/1937
|
28/7/1975
|
Xã An Nhật Tân, huyện Như Thừa, tỉnh Tân An
|
Trường Trung học Cơ khí huyện Kim, tỉnh Bắc Thái
|
46552
|
LÊ MINH ĐỜN
|
20/1/1935
|
13/11/1974
|
Xã Vĩnh Công, huyện Vàm Cỏ, tỉnh Tân An
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá, số 22 Cục Vận tải Ô tô - Bộ Giao thông
|
46553
|
HUỲNH ĐỨC
|
12/12/1940
|
19/5/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Cục Vận tải đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
46554
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
0/10/1930
|
7/12/1974
|
Xã Nhựt Ninh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
46555
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
0/4/1936
|
2/3/1970
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Thợ nguội Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng
|
46556
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
6/6/1933
|
22/12/1964
|
Xã Hương Thọ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
46557
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
15/7/1932
|
6/1/1965
|
Xã An Nhật Tân, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Phòng Y tế huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
46558
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
1/6/1937
|
10/6/1975
|
Xã Hương Thọ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Tổng Cục Bưu điện
|
46559
|
TRẦN VĂN GA
|
1929
|
15/2/1970
|
Xã Bình Đức, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
|
46560
|
NGUYỄN VĂN GIA
|
23/9/1939
|
7/5/1975
|
Xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Đạihọc Sư phạm Hà Nội 2
|
46561
|
BÙI VĂN GIAO
|
24/12/1923
|
7/12/1973
|
Xã Nhựt Ninh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Bộ Nội thương
|
46562
|
NHAN VĂN HAI
|
7/10/1925
|
3/11/1965
|
Xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nông trường Cao Phong
|
46563
|
MAI NGỌC HIỆP
|
10/1/1933
|
12/12/1972
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Vụ Quản lý Ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
46564
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
1920
|
5/4/1974
|
Xã Bình Nhựt, quận Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
46565
|
ĐẶNG THÌ HOÀ
|
2/10/1926
|
1975
|
Xã Nhị Bình, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
46566
|
NGUYỄN HOÀN
|
4/5/1925
|
5/3/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Công ty Xây lắp II - Bộ Vật tư
|
46567
|
TRẦN KHẢI HOÀN
|
|
10/3/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
46568
|
NGUYỄN HOÀNG
|
8/6/1925
|
16/6/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Trường Trung học Xây dựng Vĩnh Phú - Bộ Xây dựng
|
46569
|
TRẦN VĂN HOÀNG
|
1923
|
10/11/1961
|
Xã Bình Đức, huyện Thư Thừa, tỉnh Tân An
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
46570
|
VÕ VĂN HOÀNG
|
2/8/1932
|
17/2/1975
|
Xã Bình Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Hưu trí thuộc Phòng Thương binh Xã hội khu Đống Đa, TP Hà Nội
|
46571
|
NGUYỄN VĂN HON
|
1922
|
|
Xã Bình Lãng, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
|
46572
|
NGUYỄN VĂN HƠN
|
22/12/1930
|
22/3/1974
|
Xóm Hội Xuân, xã Dương Xuân, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Ban Kiến thiết khu vực Sơn Tây - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
46573
|
TRƯƠNG MINH HUẤN
|
14/7/1932
|
2/5/1975
|
Xã Nhơn Thạnh Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Giấy Vạn Điểm
|
46574
|
NGUYỄN VĂN HUYỆN
|
25/6/1936
|
21/6/1975
|
Xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An (Mỹ Tho)
|
|
46575
|
HUỲNH VĂN HUỲNH
|
10/10/1934
|
25/4/1965
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
46576
|
MAI KHÁNH HƯNG
|
1934
|
21/5/1975
|
Xã An Lục Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Cục Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
|
46577
|
LƯU ỨNG HƯNG
|
0/8/1918
|
1/11/1974
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Ty Y tế - Tổng cục Đường sắt
|
46578
|
PHẠM VĂN HƯỞN
|
0/12/1930
|
10/11/1961
|
Xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
46579
|
NGUYỄN VĂN HY
|
30/12/1927
|
25/3/1975
|
Ấp Đình, xã Bình Trị Đông, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Nông trường Cửu Long, Lương Sơn, Hoà Bình
|
46580
|
NGUYỄN VĂN KIẾT
|
0/3/1934
|
17/8/1970
|
Xã Tân Trụ (Thủ Thừa), huyện Vàm Cỏ Đông, tỉnh Tân An
|
Đội đường 4 - Công ty Đường sắt 4 - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
46581
|
DƯƠNG ĐĂNG KHẢI
|
16/9/1930
|
18/2/1975
|
Xã Bình Lăng, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Ban Khoa giáo TW
|
46582
|
VÕ VĂN KHÁNG
|
15/7/1942
|
22/2/1975
|
Xã Thạnh Hoà, huyện Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
Cơ quan TWC
|
46583
|
LÊ CÔNG KHANH
|
11/7/1923
|
2/1/1974
|
Xã Thạch Lợi, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Cục Chế biến Gỗ và Lâm sản - Tổng cục Lâm nghiệp
|
46584
|
ÔN VĂN KHANH
|
1933
|
10/3/1975
|
Xã Tân Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Ty Lương thực tỉnh Sơn La
|