Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
44681
|
Phan Thị Thầm
|
5/1950
|
|
Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44682
|
ĐẶNG QUANG THẬM
|
0/5/1927
|
16/9/1973
|
Thôn Ba, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
44683
|
NGUYỄN XUÂN THẬM
|
15/9/1944
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44684
|
HÀ VIỄN THÂN
|
12/5/1949
|
28/6/1973
|
Xã Đồng Đỏng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 26 đội C260A
|
44685
|
HỒ NGỌC THÂN
|
30/12/1939
|
26/9/1964
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
44686
|
LÊ VĂN THÂN
|
20/3/1936
|
|
Thôn Thanh Hương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Nông nghiệp Thuận Thành tỉnh Hà Bắc
|
44687
|
NGUYỄN THỊ THÂN
|
1950
|
29/3/1974
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh 1 tỉnh Vĩnh Phú
|
44688
|
HỒ XUÂN THẬP
|
10/6/1933
|
|
Xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44689
|
NGUYỄN VĂN THẬP
|
9/9/1926
|
23/10/1974
|
Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
44690
|
HỒ THẤT
|
1936
|
|
Xã Đông Ngài, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44691
|
HỒ VĂN THẤT
|
|
|
Thôn Hội An, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
44692
|
ĐINH NHƯ THẺO
|
19/8/1940
|
|
Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44693
|
HỒ VIẾT THẺO
|
1935
|
|
Thôn Thương Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội cơ giới 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
|
44694
|
NGUYỄN VĂN THẺO
|
20/12/1948
|
1974
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44695
|
PHẠM ĐÌNH THẺO
|
1/5/1935
|
4/4/1974
|
Thôn Hà Lợi Tây, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
44696
|
HỒ THÊ
|
1933
|
1/2/1974
|
Xã Rông, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
44697
|
TRẦN XUÂN THÊ
|
19/5/1932
|
13/5/1974
|
Xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực tỉnh Lào Cai
|
44698
|
ĐOÀN THỊ HỒNG THỂ
|
8/8/1943
|
|
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K22 tỉnh Hà Bắc
|
44699
|
HOÀNG KIM THỂ
|
1/1/1948
|
15/10/1969
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Trạm 2 đón tiếp thương binh Hải Phòng
|
44700
|
LÊ XUÂN THỂ
|
2/2/1935
|
12/2/1974
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
44701
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ
|
15/10/1939
|
20/9/1973
|
Thôn Cương Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
44702
|
PHAN QUỐC THỂ
|
5/5/1936
|
3/5/1968
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Gia Khánh, Ninh Bình
|
44703
|
HỒ THẾ
|
1933
|
|
Xã Làng Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
44704
|
LÊ CÔNG THẾ
|
0/6/1932
|
2/11/1964
|
Thôn Phú Tài, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp, Hải Dương
|
44705
|
NGUYỄN VĂN THẾ
|
1/1/1952
|
17/5/1972
|
Thôn Tân Điền, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44706
|
TRẦN QUANG THẾ
|
6/1933
|
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44707
|
HỒ THỊ THI
|
1948
|
0/5/1972
|
Thôn Đơn Quế, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44708
|
LÊ THỊ THI
|
19/6/1933
|
20/5/1972
|
Thôn Thượng Lâm, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44709
|
NGUYỄN VĂN THI
|
6/2/1947
|
15/6/1972
|
Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
44710
|
PHẠM BÁ THI
|
1916
|
15/5/1972
|
Thôn An Nhơn, xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44711
|
TRẦN CẢNH THI
|
10/10/1928
|
16/6/1967
|
Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm nghiệp tỉnh Vĩnh Linh
|
44712
|
TRƯƠNG KHẮC THI
|
10/10/1951
|
20/5/1971
|
Xã Mai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Trương Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44713
|
LÊ THỈ
|
1/5/1943
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương - Thái Bình
|
44714
|
NGUYỄN ĐĂNG THĨ
|
3/10/1923
|
25/5/1975
|
Thôn Phú Kinh, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Muối Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
44715
|
BÙI THỊ THÍ
|
0/11/1927
|
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Vĩnh Phú
|
44716
|
ĐẶNG THÍ
|
1921
|
1/4/1966
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Kế hoạch Nông nghiệp
|
44717
|
ĐOÀN THÍ
|
2/1/1910
|
29/6/1959
|
Thôn an Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trại Sản xuất Ba Sao huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam
|
44718
|
NGUYỄN ĐỨC THÍ
|
1934
|
|
Thôn An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44719
|
NGUYỄN THỊ THÍ
|
1938
|
16/5/1972
|
Thôn An Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44720
|
NGUYỄN THỊ THÍ
|
11/11/1944
|
20/5/1972
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
44721
|
TRẦN THÍ
|
1942
|
0/11/1972
|
Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
44722
|
VÕ SỸ THÍ
|
|
17/8/1961
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện đội khu vực Vĩnh Linh
|
44723
|
NGUYỄN VĂN THỊ
|
12/12/1916
|
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44724
|
NGUYỄN VĂN THỊ
|
7/11/1939
|
16/7/1964
|
Thôn Phương Phú, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Cờ đỏ, tỉnh Nghệ An
|
44725
|
PHAN THỊ
|
04/6/1941
|
|
Thôn Quyết Thắng, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44726
|
NGUYỄN VĂN THÍCH
|
1929
|
|
Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44727
|
BÙI QUANG THÍCH
|
20/12/1937
|
3/11/1961
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44728
|
LÝ QUANG THIÊM
|
15/7/1938
|
25/9/1964
|
Thôn Kỳ Lâm, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
44729
|
NGUYỄN VĂN THIÊM
|
10/5/1951
|
23/7/1971
|
Thôn Phương Lang, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Quân khu 3
|
44730
|
LÊ BÁ THIỀM
|
25/10/1923
|
7/7/1962
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tư pháp - Tòa án Nhân dân Tối cao
|