Ngày:19/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
43183 NGUYỄN HUYNH 13/11/1953 14/1/1975 Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K20
43184 CÁP HUỲNH 19/12/1937 18/6/1965 Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh
43185 LÊ VĂN HUỲNH 1928 5/1/1971 Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K15
43186 TRẦN VĂN HUỲNH 1941 Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43187 HỒ QUANG HƯNG 20/10/1940 20/5/1971 Thôn Kinh Thị, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Thương binh Nam Hà
43188 HOÀNG HƯNG 1930 Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43189 NGUYỄN QUANG HƯNG 2/8/1944 Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43190 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 1947 12/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lâm, tỉnh Quảng Trị Bênh viện tỉnh Kiến An
43191 HỒ HƯƠNG 15/7/1900 24/2/1972 Xã Hường Quáng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị Cán bộ kinh tế huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị
43192 HỒ THỊ HƯƠNG 17/7/1943 9/5/1965 Thôn Bà Rầu, xã Đồng Ngại, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá Dân tộc TW
43193 HỒ XUÂN HƯƠNG 1942 Thôn Động Tranh, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43194 LÊ MINH HƯƠNG 31/12/1940 2/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Lao động phổ thông Trung ương
43195 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 1952 0/5/1972 Xã Tam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Y tá xã Tam Lộc, huyện Tâm Lộ, tỉnh Quảng Trị
43196 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 0/5/1919 1/2/1974 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20 Vĩnh Phú
43197 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/7/1948 Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43198 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 16/2/1954 1/3/1975 Xã Hải Hoà, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Trung học Tài chính Kế toán II
43199 PHAN THỊ HƯƠNG 1944 Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Lao động TW
43200 BÙI THỊ HƯỜNG 1944 0/6/1969 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43201 DƯƠNG THỊ HƯỜNG 6/5/1950 Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
43202 HOÀNG THỊ HƯỜNG 1930 Thôn Lại An, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
43203 LÊ THỊ HƯỜNG 12/11/1945 16/6/1972 Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ
43204 LÊ THỊ HƯỜNG 1/7/1944 31/12/1974 Xã Trung An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
43205 LÊ THỊ HƯỜNG 4/1/1948 Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
43207 LÊ THỊ MINH HƯỜNG 18/8/1955 15/1/1974 Thôn Bích La, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nông trường Đại Giang, Quảng Bình
43208 LÊ THỊ MINH HƯỜNG 1943 Xã Hải Qui, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43209 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 1944 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43210 PHẠM THỊ KIM HƯỜNG 1/10/1940 20/6/1975 Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ngân hàng Đống Đa, Hà Nội
43211 TRẦN THỊ HƯỜNG 25/5/1935 16/9/1974 Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43212 TRẦN THỊ HƯỜNG 1948 Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị
43213 VĂN HƯỜNG 15/10/1930 Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43214 VĂN THỊ MINH HƯỜNG 2/2/1941 20/5/1972 Thôn Long Hưng, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động Trung ương
43215 VÕ XUÂN HƯỜNG 12/10/1947 0/10/1974 Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường cấp 3A Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43216 TRẦN CÔNG HƯỞNG 7/8/1923 9/1/1966 Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trạm Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư
43217 DƯƠNG QUANG HƯỚNG 5/2/1929 Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43218 MAI THỊ HƯỚNG 1948 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43219 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 20/6/1943 Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43220 NGUYỄN HƯU HTX Bình Minh, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43221 NGUYỄN VĂN HƯU 1936 Xóm Tân Bình, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43222 PHẠM BÁ HƯU 10/8/1942 17/3/1973 Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa K20
43224 PHẠM VĂN HỮU 5/5/1953 23/7/1971 Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Học viện Trường Văn hóa quân khu 3
43225 VĂN HỮU 1932 Thôn Phú Xuân, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43226 VĂN THỊ HỮU 10/8/1948 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43227 LÊ THỊ HỰU Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43228 NGUYỄN ĐỨC HY 16/2/1944 17/11/1972 Làng Hưng Nhơn, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm
43229 NGUYỄN VĂN HY 10/1/1931 0/3/1974 Thôn Đầu Kinh, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt Thanh Lâm, tỉnh Nam Hà
43230 NGUYỄN QUANG HỲ 18/5/1930 28/9/1961 Thôn An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Lâm trường Nam Quảng Bình
43231 NGUYỄN HỶ 14/2/1929 23/12/1964 Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Công trường Thống Nhất - Công trình 120
43232 THÁI QUANG HỶ 01/10/1952 Xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43233 HOÀNG VĂN ÍCH 1918 Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc
43234 NGUYỄN TĂNG KÁT 29/3/1941 1/8/1972 Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
Đầu ... [838] [839] [840][841] [842] [843] [844]... Cuối
Trang 841 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội