Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
43183
|
NGUYỄN HUYNH
|
13/11/1953
|
14/1/1975
|
Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43184
|
CÁP HUỲNH
|
19/12/1937
|
18/6/1965
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh
|
43185
|
LÊ VĂN HUỲNH
|
1928
|
5/1/1971
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43186
|
TRẦN VĂN HUỲNH
|
1941
|
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43187
|
HỒ QUANG HƯNG
|
20/10/1940
|
20/5/1971
|
Thôn Kinh Thị, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh Nam Hà
|
43188
|
HOÀNG HƯNG
|
1930
|
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43189
|
NGUYỄN QUANG HƯNG
|
2/8/1944
|
|
Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43190
|
ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG
|
1947
|
12/5/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lâm, tỉnh Quảng Trị
|
Bênh viện tỉnh Kiến An
|
43191
|
HỒ HƯƠNG
|
15/7/1900
|
24/2/1972
|
Xã Hường Quáng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ kinh tế huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị
|
43192
|
HỒ THỊ HƯƠNG
|
17/7/1943
|
9/5/1965
|
Thôn Bà Rầu, xã Đồng Ngại, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Dân tộc TW
|
43193
|
HỒ XUÂN HƯƠNG
|
1942
|
|
Thôn Động Tranh, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43194
|
LÊ MINH HƯƠNG
|
31/12/1940
|
2/5/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lao động phổ thông Trung ương
|
43195
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
1952
|
0/5/1972
|
Xã Tam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Y tá xã Tam Lộc, huyện Tâm Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
43196
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
0/5/1919
|
1/2/1974
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Vĩnh Phú
|
43197
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
20/7/1948
|
|
Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43198
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
16/2/1954
|
1/3/1975
|
Xã Hải Hoà, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II
|
43199
|
PHAN THỊ HƯƠNG
|
1944
|
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lao động TW
|
43200
|
BÙI THỊ HƯỜNG
|
1944
|
0/6/1969
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43201
|
DƯƠNG THỊ HƯỜNG
|
6/5/1950
|
|
Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43202
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG
|
1930
|
|
Thôn Lại An, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43203
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
12/11/1945
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ
|
43204
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
1/7/1944
|
31/12/1974
|
Xã Trung An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43205
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
4/1/1948
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43207
|
LÊ THỊ MINH HƯỜNG
|
18/8/1955
|
15/1/1974
|
Thôn Bích La, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Đại Giang, Quảng Bình
|
43208
|
LÊ THỊ MINH HƯỜNG
|
1943
|
|
Xã Hải Qui, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43209
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG
|
1944
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43210
|
PHẠM THỊ KIM HƯỜNG
|
1/10/1940
|
20/6/1975
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Đống Đa, Hà Nội
|
43211
|
TRẦN THỊ HƯỜNG
|
25/5/1935
|
16/9/1974
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43212
|
TRẦN THỊ HƯỜNG
|
1948
|
|
Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị
|
|
43213
|
VĂN HƯỜNG
|
15/10/1930
|
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43214
|
VĂN THỊ MINH HƯỜNG
|
2/2/1941
|
20/5/1972
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
43215
|
VÕ XUÂN HƯỜNG
|
12/10/1947
|
0/10/1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3A Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43216
|
TRẦN CÔNG HƯỞNG
|
7/8/1923
|
9/1/1966
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư
|
43217
|
DƯƠNG QUANG HƯỚNG
|
5/2/1929
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43218
|
MAI THỊ HƯỚNG
|
1948
|
|
Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43219
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
|
20/6/1943
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43220
|
NGUYỄN HƯU
|
|
|
HTX Bình Minh, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43221
|
NGUYỄN VĂN HƯU
|
1936
|
|
Xóm Tân Bình, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43222
|
PHẠM BÁ HƯU
|
10/8/1942
|
17/3/1973
|
Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa K20
|
43224
|
PHẠM VĂN HỮU
|
5/5/1953
|
23/7/1971
|
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Học viện Trường Văn hóa quân khu 3
|
43225
|
VĂN HỮU
|
1932
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43226
|
VĂN THỊ HỮU
|
10/8/1948
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43227
|
LÊ THỊ HỰU
|
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43228
|
NGUYỄN ĐỨC HY
|
16/2/1944
|
17/11/1972
|
Làng Hưng Nhơn, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
43229
|
NGUYỄN VĂN HY
|
10/1/1931
|
0/3/1974
|
Thôn Đầu Kinh, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt Thanh Lâm, tỉnh Nam Hà
|
43230
|
NGUYỄN QUANG HỲ
|
18/5/1930
|
28/9/1961
|
Thôn An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Nam Quảng Bình
|
43231
|
NGUYỄN HỶ
|
14/2/1929
|
23/12/1964
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Thống Nhất - Công trình 120
|
43232
|
THÁI QUANG HỶ
|
01/10/1952
|
|
Xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43233
|
HOÀNG VĂN ÍCH
|
1918
|
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
43234
|
NGUYỄN TĂNG KÁT
|
29/3/1941
|
1/8/1972
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
|