Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
42730
|
HOÀNG KẾ ĐẠI
|
0/12/1933
|
4/8/1974
|
Thôn Trúc Kinh, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí - khu gang thép Thái Nguyên - Bộ Công nghiệp nặng
|
42731
|
HOÀNG VĂN ĐẠI
|
1925
|
|
Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42732
|
NGÔ VĂN ĐẠI
|
1947
|
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42733
|
PHẠM ĐẠI
|
6/1/1923
|
18/5/1975
|
Thôn Cầu Nhi, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42734
|
NGUYỄN CÔNG ĐÀM
|
5/6/1926
|
0/5/1972
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban nhân dân huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
42735
|
NGUYỄN DUY ĐẢM
|
1/6/1942
|
21/3/1973
|
Xã Hải Quang (nay là Hải Thượng), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 3 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
42736
|
NGÔ ĐÌNH ĐẠM
|
1/1/1914
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Hồng thập tư Liên Xô, thành phố Hà Nội
|
42737
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠM
|
23/9/1933
|
30/9/1973
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Phúc Do huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoá
|
42738
|
LÊ VĂN ĐÀN
|
0/11/1924
|
3/11/1964
|
Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Xây lắp mỏ đá kênh, Hải Phòng
|
42739
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐÀN
|
12/12/1930
|
5/3/1975
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E, TP. Hà Nội
|
42740
|
PHẠM SỸ ĐÀN
|
2/12/1936
|
1/4/1966
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban hành chính thành phố Hải Phòng
|
42741
|
VÕ VĂN DÀN
|
20/11/1947
|
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42742
|
PHAN VĂN ĐẠN
|
12/2/1945
|
|
Thôn Tân Xuân, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42743
|
LÊ ĐÌNH ĐẢNG
|
2/1/1932
|
5/7/1963
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
42745
|
HỒ THỊ ĐÀO
|
05/1949
|
1/8/1974
|
Xã Tù Rụt, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
42746
|
HOÀNG VĂN ĐÀO
|
1/7/1927
|
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42747
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
0/7/1932
|
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42748
|
PHẠM XUÂN ĐÀO
|
2/10/1939
|
21/5/1971
|
Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
42749
|
TRƯƠNG KHẮC ĐÀO
|
1928
|
6/4/1973
|
Xã Linh Quang ,huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
|
42750
|
TRƯƠNG THỊ ĐÀO
|
10/10/1949
|
0/5/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42751
|
NGUYỄN VĂN ĐÁO
|
1945
|
|
Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42752
|
TRẦN THỊ ĐÁO
|
18/8/1949
|
20/7/1971
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh (T27), tỉnh Hà Tây
|
42753
|
LÊ QUANG ĐẠO
|
10/10/1943
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42754
|
NGÔ VĂN ĐẠO
|
1947
|
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
42755
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
01/7/1925
|
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42756
|
TRẦN MINH ĐẠO
|
11/5/1944
|
14/9/1972
|
Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42757
|
HỒ ĐẠT
|
1944
|
|
Thôn Cà Lu, xã Hưng Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42758
|
HOÀNG ĐỨC ĐẠT
|
2/5/1939
|
12/5/1975
|
Thôn Trung Sơn, xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
42759
|
HOÀNG QUANG ĐẠT
|
10/7/1921
|
4/7/1973
|
Thôn An Trú, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42760
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT
|
20/11/1948
|
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42761
|
NGUYỄN QUANG ĐẠT
|
1949
|
14/5/1972
|
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42762
|
NGUYỄN THANH ĐẠT
|
3/3/1942
|
2/7/1974
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 1: Công ty Đại tu Đường bộ 105 - Cục Quản lý Đường bộ
|
42763
|
LÊ VĂN ĐẮC
|
10/9/1914
|
4/3/1974
|
Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, TP. Hà Nội
|
42764
|
NGUYỄN HỮU ĐẮC
|
|
|
Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42765
|
PHAN QUANG ĐĂNG
|
10/01/1931
|
|
Xã Trực An, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42766
|
TA ĐĂNG
|
30/5/1950
|
28/6/1973
|
Xã Hướng Bình, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải số 26 Cát Linh, Hà Nội
|
42767
|
TRẦN QUẾ ĐẶNG
|
10/12/1948
|
4/10/1971
|
Thôn 6, xã Triêu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Nam Hà
|
42768
|
THÁI ĐEN
|
15/1/1931
|
1961
|
Thôn Thủy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thủy lợi và Kiến trúc huyện Vĩnh Linh
|
42769
|
LÊ VĂN ĐỀ
|
1945
|
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42770
|
LÊ ĐỀ
|
26/9/1942
|
|
Xã Trực Thành, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42771
|
MAI VẤN ĐỀ
|
19/10/1949
|
16/6/1972
|
Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
42772
|
NGUYỄN CÔNG ĐỀ
|
1936
|
|
Xã Triệu Bình, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42773
|
TRẦN KHÁNH ĐỀ
|
1920
|
|
Thôn An Hội, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42774
|
VÕ VĂN ĐỀ
|
1920
|
|
Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42775
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỂ
|
25/12/1934
|
30/10/1973
|
Xã Tây Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
42776
|
VÕ CÔNG ĐỂ
|
7/1/1919
|
5/4/1964
|
Thôn Lan Thuỷ, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Liên hiệp xã, khu Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
42777
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỄ
|
25/12/1934
|
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42778
|
ĐOÀN VĂN ĐỆ
|
11/1/1948
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
42779
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỆ
|
12/6/1917
|
|
ThônTân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42780
|
NGUYỄN XUÂN ĐỆ
|
1933
|
1959
|
Thôn Phước Thị, xã Linh Hòa, hưyện Gio linh, tỉnh Quảng Trị
|
Tập đoàn Bình Minh thuộc Tập đoàn Sản xuất Lệ Ninh - Quảng Bình
|