Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
41816
|
NGÔ ĐỨC VINH
|
10/3/1927
|
5/6/1961
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
41817
|
NGUYỄN VINH
|
28/11/1922
|
16/6/1962
|
Thôn Tân Phước, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Xây dựng Nghệ An
|
41818
|
NGUYỄN CÔNG VINH
|
1924
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41819
|
NGUYỄN ĐỨC VINH
|
4/3/1928
|
1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|
41820
|
NGUYỄN TĂNG VINH
|
1/4/1939
|
3/5/1968
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, tỉnh Nam Hà
|
41821
|
NGUYỄN TẤN VINH
|
3/3/1944
|
14/4/1974
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
41822
|
NGUYỄN TẤN VINH
|
15/12/1933
|
10/9/1960
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 3, Tiểu đoàn 79, Sư đoàn 305
|
41823
|
NGUYỄN TẤN VINH
|
6/3/1930
|
18/7/1964
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
41824
|
NGUYỄN THẾ VINH
|
30/8/1926
|
10/11/1965
|
Xã Phổ Ninh , huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội Mỹ Thuật - Trường Mỹ Thuật - Bộ văn hoá
|
41825
|
PHẠM THẾ VINH
|
18/3/1927
|
4/4/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ GTVT
|
41826
|
PHAN VINH
|
0/12/1927
|
1962
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt
|
41827
|
PHAN NGỌC VINH
|
1944
|
15/1/1972
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41828
|
PHAN QUANG VINH
|
7/8/1922
|
1974
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41829
|
THIỀU QUANG VINH
|
2/4/1946
|
|
Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
41830
|
TRẦN VINH
|
10/3/1919
|
1962
|
Thôn Trường Sanh, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học viện Thuỷ lợi và Điện lực
|
41831
|
TRẦN QUANG VINH
|
2/1/1927
|
28/5/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng tỉnh Nam Hà
|
41832
|
TRẦN TẤN VINH
|
3/3/1935
|
4/12/1972
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp III Hai Bà Trưng TP Hà Nội
|
41833
|
TRỊNH PHÚ VINH
|
15/10/1922
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
41834
|
VÕ HỮU VINH
|
28/8/1939
|
31/12/1964
|
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ tổ chức cán bộ - Tổng cục Lâm nghiệp
|
41835
|
VÕ QUANG VINH
|
1945
|
13/4/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
41836
|
VÕ VĂN VINH
|
16/3/1939
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
41837
|
VÕ VĂN VINH
|
4/4/1930
|
21/4/1965
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
41838
|
NGUYỄN VĨNH
|
22/12/1932
|
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng đường dây điện - Sở Quản lý Điện TP Hà Nội
|
41839
|
NGUYỄN ĐỒNG VĨNH
|
01/02/1922
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41840
|
NGUYỄN ĐỨC VĨNH
|
4/10/1931
|
10/3/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Du huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
41841
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
1923
|
25/4/1965
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lắp máy Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
41842
|
HUỲNH TRUNG VỊNH
|
|
18/8/1961
|
Thôn Phước Mỹ, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nam Định
|
41843
|
ĐINH VÕ
|
20/10/1926
|
13/6/1973
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
|
41844
|
HUỲNH PHONG VÕ
|
6/4/1921
|
24/3/1962
|
Thôn Mé, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Chuyên gia
|
41845
|
LÊ PHỤNG VÕ
|
15/12/1917
|
12/5/1962
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm 2 - Hải Phòng
|
41846
|
TRỊNH QUANG VÕ
|
15/1/1936
|
1974
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41847
|
VĂN VÕ
|
1930
|
1963
|
Thôn Long Thanh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnhVĩnh Phúc
|
41848
|
ĐÌNH VĂN VOI
|
3/9/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Tà Ba, xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
41849
|
ĐOÀN KHẮC VỌNG
|
7/12/1925
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đường - Tổng cục Đường sắt
|
41850
|
NGUYỄN VỌNG
|
1924
|
28/12/1961
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Quế Võ, tỉnh Quảng Ninh
|
41851
|
NGUYỄN ĐÌNH VỌNG
|
25/8/1935
|
4/1/1964
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức cán bộ, Tổng cục Lương thực
|
41852
|
VÕ HỮU VÕNG
|
13/12/1936
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Máy Công nghiệp
|
41853
|
PHAN VỐN
|
1932
|
1965
|
Thôn Hòa Bình, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Nam - Hà Nội
|
41854
|
ĐINH VỐP
|
2/8/1939
|
7/2/1966
|
Thôn Nước Teo, xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc - Bộ Nông nghiệp
|
41855
|
ĐINH VĂN VỜ
|
12/9/1926
|
19/2/1963
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
41856
|
VÕ VU
|
0/1/1919
|
18/7/1964
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải Vĩnh Phúc
|
41857
|
HUỲNH VŨ
|
10/5/1925
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Sắt tráng men - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
41858
|
HUỲNH TẤN VŨ
|
12/01/1926
|
|
Xã Phú Nhân, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41859
|
LÊ VỤ
|
1942
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
41860
|
BÙI NGỌC VỤ
|
10/10/1949
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
41861
|
ĐINH VĂN VUI
|
1934
|
7/10/1971
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Chi Lê tỉnh Hoà Bình
|
41862
|
NGUYỄN VUI
|
20/3/1927
|
20/2/1962
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chè tỉnh Phú Thọ
|
41863
|
PHẠM VUI
|
15/1/1920
|
12/8/1960
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
41864
|
ĐINH VĂN VỤP
|
1933
|
28/8/1965
|
Thôn Làng Nứa, xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
41865
|
ĐINH VỤP
|
1931
|
18/11/1960
|
Xóm Bà O, xã Sơn Mùng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7, D3, F120
|