Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
41565
|
HỒ TRÍ
|
25/5/1923
|
1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
41566
|
NGUYỄN TRÍ
|
2/2/1927
|
20/4/1965
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giao thông - Vận tải
|
41567
|
NGUYỄN TRÍ
|
3/10/1919
|
25/4/1975
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Trịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm tươi sống huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
41568
|
NGUYỄN TRÍ
|
17/7/1918
|
1964
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3
|
41569
|
NGUYỄN CHÍ TRÍ
|
3/12/1932
|
16/6/1962
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Từ Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên
|
41570
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
2/2/1927
|
13/6/1962
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 2, Nông trường 19 - 5, Nghệ An
|
41571
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
1/1/1923
|
16/7/1964
|
Thôn An Thương, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hà Nội - Bộ Tài chính
|
41572
|
PHẠM TRÍ
|
5/9/1924
|
4/12/1972
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Pin Văn Điển Hà Nội
|
41573
|
THỚI TRÍ
|
2/9/1931
|
10/4/1961
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Phế phẩm Hà Nội
|
41574
|
VÕ HỮU TRÍ
|
25/12/1925
|
24/12/1965
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế, Bộ Thủy lợi
|
41575
|
NGUYỄN THẾ TRỊ
|
29/12/1929
|
20/4/1965
|
Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
41576
|
NGUYỄN THỚI TRỊ
|
6/6/1935
|
1/10/1965
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
41577
|
NGUYỄN VĂN TRỊ
|
15/7/1936
|
26/8/1964
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
41578
|
NGUYỄN VĂN TRỊ
|
1/5/1932
|
1/1/1965
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ tỉnh Hà Đông
|
41579
|
DƯƠNG TRÌ
|
1927
|
13/9/1962
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông lâm tỉnh Kiến Anh
|
41580
|
ĐỖ TRÌ
|
10/1/1924
|
24/6/1924
|
Thôn Long Phụng, x ã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Hà Đông
|
41581
|
PHẠM TRÌ
|
1923
|
11/8/1960
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi sở thuế, Thị xã Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
41582
|
NGUYỄN TRIÊM
|
10/10/1920
|
27/8/1964
|
Thôn An Hoà, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kho vận Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
41583
|
NGUYỄN XUÂN TRIÊM
|
1933
|
1965
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Sắt tráng men Nhôm Hải Phòng
|
41584
|
NGUYỄN XUÂN TRIÊN
|
10/10/1938
|
30/3/1964
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Ga Sen Hồ thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
41585
|
ĐINH TRIÊN
|
1939
|
1969
|
Thôn Lang Tường, xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41586
|
PHẠM TRIẾT
|
20/5/1920
|
24/6/1965
|
Thôn Tập Long, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công nghiệp - Thủ công nghiệp khu Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
41587
|
TÔ TRIỆT
|
11/11/1922
|
15/2/1975
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thạch Thất tỉnh Hà Tây
|
41588
|
LÊ TẤN TRIỀU
|
2/1/1929
|
15/4/1970
|
Thôn Nam Thuận, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra hiện ở K70
|
41589
|
NGUYỄN QUỐC TRIỀU
|
1943
|
8/8/1973
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
CP 90
|
41590
|
PHẠM TRIỀU
|
20/4/1924
|
22/6/1965
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế, Bộ Giao thông Vận tải
|
41591
|
TRỊNH NGỌC TRIỀU
|
0/12/1923
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41592
|
TRẦN HOÀNG TRIỆU
|
10/10/1952
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41593
|
ĐINH THỊ TRINH
|
1/12/1930
|
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
41594
|
ĐINH VĂN TRINH
|
5/10/1935
|
17/8/1970
|
Thôn Phước Xã, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vật tư kỹ thuật - Ty Công nghiêp tỉnh Hà Bắc
|
41595
|
ĐỖ DUY TRINH
|
15/10/1935
|
|
Xã Bình Lập , huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
41596
|
ĐOÀN THỊ TRINH
|
1/6/1926
|
2/4/1967
|
Thôn Trung An, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Hà Nội
|
41597
|
HỒ CHÍ TRINH
|
10/5/1924
|
1975
|
Xã Trà Trung, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41598
|
LÊ TRINH
|
10/11/1927
|
|
Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao nhận xuất nhập khẩu nông sản thực phẩm Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An
|
41599
|
LÊ TẤN TRINH
|
15/5/1935
|
1/4/1964
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường An Khánh, Hà Đông
|
41600
|
NGUYỄN ĐÌNH TRINH
|
0/5/1933
|
10/3/1970
|
Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
41601
|
NGUYỄN KIM TRINH
|
22/12/1951
|
25/3/1975
|
Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Xây dựng số 5 - Bộ Xây dựng
|
41602
|
NGUYỄN MẠNH TRINH
|
13/12/1925
|
12/6/1962
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Nam
|
41603
|
PHẠM TRINH
|
1/4/1943
|
1/4/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng
|
41604
|
PHẠM VĂN TRINH
|
|
28/5/1961
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, Phú Thọ
|
41605
|
TRẦN DUY TRINH
|
10/10/1923
|
1965
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thanh Hóa
|
41606
|
THIỀU QUANG TRỊNH
|
4/4/1939
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trương Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
41607
|
ĐẶNG CÔNG TRÌNH
|
5/12/1929
|
8/6/1973
|
Thôn Khánh Vân, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý HTX mua bán - Bộ Nội thương
|
41608
|
NGUYỄN TRÌNH
|
0/2/1917
|
19/8/1961
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Nghĩa Thành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty lương thực tỉnh Ninh Bình
|
41609
|
NGUYỄN PHÚ TRÌNH
|
19/5/1930
|
18/8/1970
|
Thôn Trì Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc Nghệ An
|
41610
|
TỐNG ĐỨC TRÌNH
|
20/10/1921
|
30/9/1965
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
41611
|
TRẦN VĂN TRÌNH
|
11/3/1929
|
13/6/1962
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Bách hoá Bắc Giang
|
41612
|
TỪ TRÌNH
|
14/11/1920
|
5/10/1962
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Từ Sơn - Tổng cục Đường sắt
|
41613
|
ĐINH NHƯ TRO
|
1/6/1950
|
|
Xã Trung Mua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I tỉnh Bắc Thái
|
41614
|
ĐINH THỊ XUÂN TRỌN
|
10/7/1945
|
|
Xóm Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|