Ngày:21/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41465 TRẦN THỨ 10/11/1925 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bưu điện
41466 NGUYỄN ĐỨC THỪA 15/9/1923 20/6/1965 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện, tỉnh Quảng Ninh
41467 TRẦN THỪA 6/8/1925 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ y tế - Bộ Y tế
41468 VÕ THỪA 12/4/1920 13/5/1974 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
41469 THỨC Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
41470 NGUYỄN THỊ MINH THỨC 1/12/1949 16/4/1975 Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K20
41471 NGUYỄN VĂN THỨC 4/12/1949 17/1/1972 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
41472 VÕ THỨC 1924 Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi B trở ra
41473 NGUYỄN BÁ THƯỚC 5/10/1929 25/8/1964 Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Bê tông Thác Bà - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
41474 ĐOÀN THƯỢC 20/7/1936 4/2/1975 Xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15
41475 BÙI MINH THƯƠNG 1/1/1948 21/11/1974 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Than Xi măng Hà Nội - Bộ Vật tư
41476 ĐINH VĂN THƯƠNG 20/7/1923 Xã Ba Lương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
41477 ĐỖ ĐỨC THƯƠNG 13/1/1933 18/6/1964 Thôn Hiệp Phố, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Cơ khí Công trường Phân đạm Hà Bắc
41478 HÀ VĂN THƯƠNG 1/1/1931 21/4/1965 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ y tế
41479 HUỲNH THƯƠNG 1933 11/7/1964 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
41480 LÊ VĂN THƯƠNG 0/1/1926 15/6/1965 Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Vận tải ô tô số 3 thuộc Sở Vận tải Hà Nội
41481 PHẠM MINH THƯƠNG 10/2/1940 21/3/1973 Thôn Lê Quán, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Đại Lải, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú - Tổng cục Lâm nghiệp
41482 PHẠM THỊ THU THƯƠNG 1/5/1932 Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K65
41483 PHẠM VĂN THƯƠNG 1/1/1941 12/11/1970 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giao thông Vận tải Thanh Hóa
41484 ĐINH NGỌC THƯỜNG 30/12/1945 11/2/1974 Xã Ba Lế, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công trình Đường dái 2 thuộc Tổng công ty Hà Đông
41485 ĐỖ XUÂN THƯỜNG 0/12/1922 18/3/1975 Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Thu thuế Công thương nghiệp - Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
41486 HUỲNH CÔNG THƯỜNG 1/11/1935 10/2/1973 Xã Định Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
41487 TRẦN THƯỜNG 0/12/1917 24/6/1965 Thôn An Châu, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Cục Thủy sản
41488 CHẾ THƯỞNG 20/10/1939 31/12/1964 Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huệyn Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cục trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
41489 ĐINH THỊ THƯỞNG 1927 Thôn Tân Phú, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi B trở ra
41490 HUỲNH TẤN THƯỞNG 24/5/1937 11/8/1970 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận chuyển thuộc Tổng cục Đường sắt
41491 LÊ HỒNG THƯỞNG 10/6/1943 7/5/1975 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Bưu điện Nam Hà
41492 NGUYỄN THƯỞNG 14/1/1935 8/5/1975 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
41493 LÊ ĐÌNH THƯỢNG 5/6/1941 1/12/1973 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
41494 MAI XUÂN THƯỢNG 1927 22/7/1962 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Xây dựng Cơ bản khu Hồng Quảng
41495 BÙI VĂN TRÀ 12/3/1923 5/9/1962 Thôn Mỹ Tân, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi HTX Mua bán Hải Hậu tỉnh Nam Định
41496 ĐINH VĂN TRÀ 1945 Xóm Lạng Ranh, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Đội 5 Đoàn I Cục Điều tra quy hoạch Rừng
41497 MAI VĂN TRÀ 16/9/1941 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
41498 NGUYỄN THANH TRÀ 11/10/1932 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
41499 NGUYỄN HỮU TRÀ 7/7/1928 16/4/1965 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công đoàn TW
41500 NGUYỄN THANH TRÀ 14/4/1948 8/8/1972 Thôn Tình Phú, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường phổ thông Lao động TW
41501 TRẦN TRÀ 6/3/1920 30/6/1965 Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
41502 TRẦN ĐỨC TRÀ 25/12/1922 1958 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phân sở thuế vụ thành phố Hải Phòng
41503 TRẦN TRỌNG TRÀ 29/11/1924 21/4/1965 Thôn Gò Mít, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Y tế TW
41504 VÕ TRÀ 1921 13/6/1962 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi HTX Mua bán Lục Nam
41505 VÕ THANH TRÀ 0/7/1929 15/6/1973 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Vĩnh Phú
41506 HỒ TRÁC 10/8/1916 30/9/1965 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường (Học viện Nông lâm) - Cty Kiến trúc khu Bắc - Hà Nội
41507 LƯƠNG VĂN TRÁC 22/12/1928 16/8/1964 Thôn Mỹ Sơn, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3, TP. Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
41508 TRƯƠNG ĐÌNH TRÁC 16/6/1927 15/10/1963 Thôn Trường Xuân, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thống kê khu Hồng Quảng
41509 TRẦN XUÂN TRẠCH 20/1/1928 15/6/1973 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
41510 ĐÀO TRAI 14/1/1945 25/5/1965 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Việt Nam Thông Tấn xã
41511 HỒ MINH TRAI 19/8/1950 30/5/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây lắp - Bộ Công nghiệp nhẹ
41512 HỒ NGỌC TRAI 20/12/1955 15/7/1974 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường học sinh Miền Nam Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
41513 NGUYỄN KỲ TRAI 0/10/1925 5/10/1972 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Kế hoạch Tổng hợp - Ban Giao vận tỉnh Quảng Ngãi
41514 NGUYỄN TÀI TRÁI 28/8/1927 5/7/1975 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cấp III - Trương Định - thành phố Hà Nội
Đầu ... [804] [805] [806][807] [808] [809] [810]... Cuối
Trang 807 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội