Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
41465
|
TRẦN THỨ
|
10/11/1925
|
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bưu điện
|
41466
|
NGUYỄN ĐỨC THỪA
|
15/9/1923
|
20/6/1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện, tỉnh Quảng Ninh
|
41467
|
TRẦN THỪA
|
6/8/1925
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế - Bộ Y tế
|
41468
|
VÕ THỪA
|
12/4/1920
|
13/5/1974
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
41469
|
THỨC
|
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41470
|
NGUYỄN THỊ MINH THỨC
|
1/12/1949
|
16/4/1975
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41471
|
NGUYỄN VĂN THỨC
|
4/12/1949
|
17/1/1972
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41472
|
VÕ THỨC
|
1924
|
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
41473
|
NGUYỄN BÁ THƯỚC
|
5/10/1929
|
25/8/1964
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Bê tông Thác Bà - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
41474
|
ĐOÀN THƯỢC
|
20/7/1936
|
4/2/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41475
|
BÙI MINH THƯƠNG
|
1/1/1948
|
21/11/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Than Xi măng Hà Nội - Bộ Vật tư
|
41476
|
ĐINH VĂN THƯƠNG
|
20/7/1923
|
|
Xã Ba Lương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41477
|
ĐỖ ĐỨC THƯƠNG
|
13/1/1933
|
18/6/1964
|
Thôn Hiệp Phố, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
41478
|
HÀ VĂN THƯƠNG
|
1/1/1931
|
21/4/1965
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
41479
|
HUỲNH THƯƠNG
|
1933
|
11/7/1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
41480
|
LÊ VĂN THƯƠNG
|
0/1/1926
|
15/6/1965
|
Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 3 thuộc Sở Vận tải Hà Nội
|
41481
|
PHẠM MINH THƯƠNG
|
10/2/1940
|
21/3/1973
|
Thôn Lê Quán, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Đại Lải, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú - Tổng cục Lâm nghiệp
|
41482
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG
|
1/5/1932
|
|
Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K65
|
41483
|
PHẠM VĂN THƯƠNG
|
1/1/1941
|
12/11/1970
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải Thanh Hóa
|
41484
|
ĐINH NGỌC THƯỜNG
|
30/12/1945
|
11/2/1974
|
Xã Ba Lế, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Đường dái 2 thuộc Tổng công ty Hà Đông
|
41485
|
ĐỖ XUÂN THƯỜNG
|
0/12/1922
|
18/3/1975
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thu thuế Công thương nghiệp - Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
|
41486
|
HUỲNH CÔNG THƯỜNG
|
1/11/1935
|
10/2/1973
|
Xã Định Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41487
|
TRẦN THƯỜNG
|
0/12/1917
|
24/6/1965
|
Thôn An Châu, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Thủy sản
|
41488
|
CHẾ THƯỞNG
|
20/10/1939
|
31/12/1964
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huệyn Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
41489
|
ĐINH THỊ THƯỞNG
|
1927
|
|
Thôn Tân Phú, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
41490
|
HUỲNH TẤN THƯỞNG
|
24/5/1937
|
11/8/1970
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển thuộc Tổng cục Đường sắt
|
41491
|
LÊ HỒNG THƯỞNG
|
10/6/1943
|
7/5/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Bưu điện Nam Hà
|
41492
|
NGUYỄN THƯỞNG
|
14/1/1935
|
8/5/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
41493
|
LÊ ĐÌNH THƯỢNG
|
5/6/1941
|
1/12/1973
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
41494
|
MAI XUÂN THƯỢNG
|
1927
|
22/7/1962
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Xây dựng Cơ bản khu Hồng Quảng
|
41495
|
BÙI VĂN TRÀ
|
12/3/1923
|
5/9/1962
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán Hải Hậu tỉnh Nam Định
|
41496
|
ĐINH VĂN TRÀ
|
1945
|
|
Xóm Lạng Ranh, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 5 Đoàn I Cục Điều tra quy hoạch Rừng
|
41497
|
MAI VĂN TRÀ
|
16/9/1941
|
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41498
|
NGUYỄN THANH TRÀ
|
11/10/1932
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41499
|
NGUYỄN HỮU TRÀ
|
7/7/1928
|
16/4/1965
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
41500
|
NGUYỄN THANH TRÀ
|
14/4/1948
|
8/8/1972
|
Thôn Tình Phú, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông Lao động TW
|
41501
|
TRẦN TRÀ
|
6/3/1920
|
30/6/1965
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
41502
|
TRẦN ĐỨC TRÀ
|
25/12/1922
|
1958
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân sở thuế vụ thành phố Hải Phòng
|
41503
|
TRẦN TRỌNG TRÀ
|
29/11/1924
|
21/4/1965
|
Thôn Gò Mít, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế TW
|
41504
|
VÕ TRÀ
|
1921
|
13/6/1962
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán Lục Nam
|
41505
|
VÕ THANH TRÀ
|
0/7/1929
|
15/6/1973
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Vĩnh Phú
|
41506
|
HỒ TRÁC
|
10/8/1916
|
30/9/1965
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường (Học viện Nông lâm) - Cty Kiến trúc khu Bắc - Hà Nội
|
41507
|
LƯƠNG VĂN TRÁC
|
22/12/1928
|
16/8/1964
|
Thôn Mỹ Sơn, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3, TP. Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
41508
|
TRƯƠNG ĐÌNH TRÁC
|
16/6/1927
|
15/10/1963
|
Thôn Trường Xuân, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê khu Hồng Quảng
|
41509
|
TRẦN XUÂN TRẠCH
|
20/1/1928
|
15/6/1973
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
|
41510
|
ĐÀO TRAI
|
14/1/1945
|
25/5/1965
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
41511
|
HỒ MINH TRAI
|
19/8/1950
|
30/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
41512
|
HỒ NGỌC TRAI
|
20/12/1955
|
15/7/1974
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường học sinh Miền Nam Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
41513
|
NGUYỄN KỲ TRAI
|
0/10/1925
|
5/10/1972
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch Tổng hợp - Ban Giao vận tỉnh Quảng Ngãi
|
41514
|
NGUYỄN TÀI TRÁI
|
28/8/1927
|
5/7/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III - Trương Định - thành phố Hà Nội
|