Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
40608
|
ĐẶNG VĂN TẤN
|
1925
|
0/5/1975
|
Xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
40609
|
ĐINH CÔNG TẤN
|
3/4/1925
|
1966
|
Thôn Thạch An Nội, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ Hải Dương
|
40610
|
ĐINH VĂN TẤN
|
1941
|
1971
|
Xã Trà Niều, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40611
|
ĐỖ TRỌNG TẤN
|
16/12/1923
|
16/7/1964
|
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngành vật tư Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh - Bộ Công nghiệp
|
40612
|
HỒ ĐỨC TẤN
|
1932
|
7/4/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
40613
|
HỒ QUANG TẤN
|
20/7/1942
|
1974
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40614
|
HUỲNH ĐỨC TẤN
|
12/10/1915
|
0/5/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV Hà Nội
|
40615
|
HUỲNH NGỌC TẤN
|
20/1/1945
|
19/2/1972
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
40616
|
HUỲNH PHƯỚC TẤN
|
22/12/1924
|
28/3/1962
|
Thôn Tân An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hưng Yên
|
40617
|
HUỲNH VĂN TẤN
|
2/2/1922
|
30/9/1965
|
Thôn An Đại; Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 800 - Bộ Kiến trúc
|
40618
|
LÊ ĐÌNH TẤN
|
19/5/1945
|
0/5/1975
|
Xã Sơn Lang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
40619
|
LÊ VĂN TẤN
|
25/10/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 315, Đội đặt Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
40620
|
LÊ VĂN TẤN
|
7/2/1935
|
4/12/1965
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
40621
|
NGUYỄN TẤN
|
15/7/1927
|
12/6/1962
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Nông Cụ Hà Đông
|
40622
|
NGUYỄN TẤN
|
12/2/1927
|
4/10/1962
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
40623
|
NGUYỄN TẤN
|
15/2/1923
|
8/10/1963
|
Thôn Thiết Tường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Hải Dương
|
40624
|
NGUYỄN TẤN
|
10/7/1930
|
15/3/1962
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Công trình Bưu điện
|
40625
|
NGUYỄN TẤN
|
0/5/1931
|
1961
|
Thôn Phước Bình, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đường Vĩnh Trụ, Hà Nam
|
40626
|
NGUYỄN ĐỨC TẤN
|
10/10/1934
|
1/4/1964
|
Thôn Thuỷ Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 6 Nông trường Bắc Sơn
|
40627
|
NGUYỄN SĨ TẤN
|
6/5/1925
|
|
Thôn Lân Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40628
|
NGUYỄN TƯỜNG TẤN
|
13/9/1922
|
1/10/1965
|
Thôn Bình Tân, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy dệt 8/3 Hà Nội
|
40629
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
11/1/1945
|
0/3/1975
|
Thôn Thạch Thang, xã Đức Phong, huỵên Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện đội Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc trị bệnh
|
40630
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
12/1/1947
|
0/4/1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40631
|
PHẠM HỒNG TẤN
|
20/1/1931
|
6/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
40632
|
PHẠM KHẮC TẤN
|
0/10/1944
|
0/6/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40633
|
PHẠM VĂN TẤN
|
22/12/1934
|
19/6/1964
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất
|
40634
|
PHẠM VĂN TẤN
|
19/8/1939
|
12/6/1973
|
Xã Phổ Văn (Thuỷ Triều), huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp II xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
40635
|
TÔ TẤN
|
10/12/1942
|
24/9/1965
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
40636
|
TÔ TẤN
|
5/5/1914
|
18/7/1959
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Lâm nghiệp - Bộ Nông lâm
|
40637
|
THÁI ĐỨC TẤN
|
10/10/1925
|
0/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Thuốc thú y TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40638
|
TRẦN ĐỨC TẤN
|
|
1961
|
Thôn Châu Nhai, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng Đông Anh, Hà Nội
|
40639
|
TRẦN VĂN TẤN
|
2/6/1921
|
7/4/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
40640
|
TRẦN VĂN TẤN
|
1942
|
0/4/1972
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40641
|
TRẦN VĂN TẤN
|
10/10/1932
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40642
|
VÕ TẤN
|
12/1/1932
|
30/4/1975
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết khu vực Gò Đầm - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
40643
|
VÕ TẤN
|
20/2/1926
|
10/4/1962
|
Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Văn hoá
|
40644
|
NGUYỄN TẨN
|
20/6/1936
|
7/5/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
TCty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
40645
|
BÙI TẬP
|
20/8/1923
|
1972
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chí nhánh Vải sợi May mặc Cấp I - Tổng công ty Vải sợi May mặc
|
40646
|
DƯƠNG VĂN TẬP
|
27/9/1936
|
18/6/1965
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
40647
|
LÊ VĂN TẬP
|
24/9/1950
|
3/8/1972
|
Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
40648
|
VÕ XUÂN TẬP
|
1928
|
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
40649
|
NGUYỄN TẨU
|
27/12/1933
|
4/9/1960
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 6 - Tiểu đoàn 11 - Trung đoàn 14 - Sư đoàn 324
|
40650
|
NGUYỄN THẾ TẨU
|
2/2/1933
|
1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|
40651
|
NGUYỄN TẤU
|
15/5/1934
|
8/5/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Trường ĐH Thuỷ lợi
|
40652
|
TRẦN TẨY
|
1917
|
21/5/1959
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sản xuất miền Nam Chí Linh - Đông Triều - tỉnh Hải Dương
|
40653
|
PHAN TỀ
|
0/12/1932
|
1964
|
Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
40654
|
NGUYỄN TỂ
|
20/10/1920
|
6/7/1962
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Ngoại giao
|
40655
|
TRẦN TỀ
|
15/1/1922
|
5/5/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
40656
|
BÙI VẠN TẾ
|
20/2/1920
|
5/6/1962
|
Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tạp phẩm Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
40657
|
ĐINH TÊN
|
27/10/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Vực Liêm, xã Ba Liêm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|