Ngày:16/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
40608 ĐẶNG VĂN TẤN 1925 0/5/1975 Xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
40609 ĐINH CÔNG TẤN 3/4/1925 1966 Thôn Thạch An Nội, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Chế biến Gỗ Hải Dương
40610 ĐINH VĂN TẤN 1941 1971 Xã Trà Niều, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
40611 ĐỖ TRỌNG TẤN 16/12/1923 16/7/1964 Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ngành vật tư Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh - Bộ Công nghiệp
40612 HỒ ĐỨC TẤN 1932 7/4/1975 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi HTX Mua bán huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
40613 HỒ QUANG TẤN 20/7/1942 1974 Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
40614 HUỲNH ĐỨC TẤN 12/10/1915 0/5/1975 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV Hà Nội
40615 HUỲNH NGỌC TẤN 20/1/1945 19/2/1972 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
40616 HUỲNH PHƯỚC TẤN 22/12/1924 28/3/1962 Thôn Tân An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Hưng Yên
40617 HUỲNH VĂN TẤN 2/2/1922 30/9/1965 Thôn An Đại; Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 800 - Bộ Kiến trúc
40618 LÊ ĐÌNH TẤN 19/5/1945 0/5/1975 Xã Sơn Lang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Nông nghiệp huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
40619 LÊ VĂN TẤN 25/10/1934 18/6/1964 Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phân đội 315, Đội đặt Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
40620 LÊ VĂN TẤN 7/2/1935 4/12/1965 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thủy lợi Nam Hà
40621 NGUYỄN TẤN 15/7/1927 12/6/1962 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cơ khí Nông Cụ Hà Đông
40622 NGUYỄN TẤN 12/2/1927 4/10/1962 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
40623 NGUYỄN TẤN 15/2/1923 8/10/1963 Thôn Thiết Tường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giáo dục Hải Dương
40624 NGUYỄN TẤN 10/7/1930 15/3/1962 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Cty Công trình Bưu điện
40625 NGUYỄN TẤN 0/5/1931 1961 Thôn Phước Bình, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Đường Vĩnh Trụ, Hà Nam
40626 NGUYỄN ĐỨC TẤN 10/10/1934 1/4/1964 Thôn Thuỷ Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội 6 Nông trường Bắc Sơn
40627 NGUYỄN SĨ TẤN 6/5/1925 Thôn Lân Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắc chữa bệnh
40628 NGUYỄN TƯỜNG TẤN 13/9/1922 1/10/1965 Thôn Bình Tân, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy dệt 8/3 Hà Nội
40629 NGUYỄN VĂN TẤN 11/1/1945 0/3/1975 Thôn Thạch Thang, xã Đức Phong, huỵên Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Huyện đội Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc trị bệnh
40630 NGUYỄN VĂN TẤN 12/1/1947 0/4/1975 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
40631 PHẠM HỒNG TẤN 20/1/1931 6/5/1975 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
40632 PHẠM KHẮC TẤN 0/10/1944 0/6/1974 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
40633 PHẠM VĂN TẤN 22/12/1934 19/6/1964 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Diêm Thống Nhất
40634 PHẠM VĂN TẤN 19/8/1939 12/6/1973 Xã Phổ Văn (Thuỷ Triều), huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cấp II xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
40635 TÔ TẤN 10/12/1942 24/9/1965 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
40636 TÔ TẤN 5/5/1914 18/7/1959 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Lâm nghiệp - Bộ Nông lâm
40637 THÁI ĐỨC TẤN 10/10/1925 0/4/1975 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Chế biến Thuốc thú y TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
40638 TRẦN ĐỨC TẤN 1961 Thôn Châu Nhai, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chi điếm Ngân hàng Đông Anh, Hà Nội
40639 TRẦN VĂN TẤN 2/6/1921 7/4/1975 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Thực phẩm Kim Động, tỉnh Hải Hưng
40640 TRẦN VĂN TẤN 1942 0/4/1972 Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
40641 TRẦN VĂN TẤN 10/10/1932 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
40642 VÕ TẤN 12/1/1932 30/4/1975 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết khu vực Gò Đầm - Bộ Cơ khí và Luyện kim
40643 VÕ TẤN 20/2/1926 10/4/1962 Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Văn hoá
40644 NGUYỄN TẨN 20/6/1936 7/5/1974 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi TCty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản - Bộ Ngoại thương
40645 BÙI TẬP 20/8/1923 1972 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Chí nhánh Vải sợi May mặc Cấp I - Tổng công ty Vải sợi May mặc
40646 DƯƠNG VĂN TẬP 27/9/1936 18/6/1965 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
40647 LÊ VĂN TẬP 24/9/1950 3/8/1972 Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
40648 VÕ XUÂN TẬP 1928 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19/5 Nghệ An
40649 NGUYỄN TẨU 27/12/1933 4/9/1960 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 6 - Tiểu đoàn 11 - Trung đoàn 14 - Sư đoàn 324
40650 NGUYỄN THẾ TẨU 2/2/1933 1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K5B
40651 NGUYỄN TẤU 15/5/1934 8/5/1975 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tổ chức Trường ĐH Thuỷ lợi
40652 TRẦN TẨY 1917 21/5/1959 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sản xuất miền Nam Chí Linh - Đông Triều - tỉnh Hải Dương
40653 PHAN TỀ 0/12/1932 1964 Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sông Con, Nghệ An
40654 NGUYỄN TỂ 20/10/1920 6/7/1962 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Bộ Ngoại giao
40655 TRẦN TỀ 15/1/1922 5/5/1975 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Địa chất
40656 BÙI VẠN TẾ 20/2/1920 5/6/1962 Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Tạp phẩm Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
40657 ĐINH TÊN 27/10/1931 28/8/1965 Thôn Vực Liêm, xã Ba Liêm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
Đầu ... [787] [788] [789][790] [791] [792] [793]... Cuối
Trang 790 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội