Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
3918
|
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG
|
14/2/1924
|
7/6/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Trồng trọt thuộc Bộ Nông nghiệp
|
3919
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
14/9/1935
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đường I - Tổng đội Công trình - Bộ Giao thông - Vận tải
|
3920
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
15/5/1925
|
23/4/1975
|
Xã Binh Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cung thiếu nhi công viên trung tâm thành phố Hải Phòng - Sở Nhà đất
|
3921
|
TRẦN MINH CHƯƠNG
|
0/10/1931
|
8/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Công trình A320 - Bộ Vật tư
|
3922
|
TRẦN THANH CHƯƠNG
|
15/12/1929
|
|
Thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh, Hải Dương
|
3923
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
0/7/1928
|
27/8/1964
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Phú Thọ
|
3924
|
VÕ TÍCH CHƯƠNG
|
23/9/1942
|
5/11/1968
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng trung ương
|
3925
|
ĐOÀN VĂN CHƯỞNG
|
29/1/1917
|
16/2/1962
|
Thôn Quan Quang, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 17 - Tổng cục Địa chất
|
3926
|
LÊ CHƯỞNG
|
4/10/1935
|
1975
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy khu phố Hoàn Kiếm thuộc Đảng bộ thành phố Hà Nội
|
3927
|
TRẦN CHƯỞNG
|
10/7/1927
|
|
Thôn Thành Tín, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3928
|
NGUYỄN VĂN CHƯU
|
7/2/1930
|
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Than Cửa Ông - Công ty Than Hòn Gai
|
3929
|
TRẦN CHƯU
|
0/7/1922
|
30/3/1964
|
Thôn Hòa Nghi, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
3930
|
NGUYỄN QUÝ DAI
|
1/8/1923
|
21/11/1963
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy dệt Nam Định
|
3931
|
NGÔ TÙNG DẠN
|
5/5/1924
|
31/3/1964
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bắc Sơn - Thái Nguyên
|
3932
|
NGUYỄN DẢNG
|
12/10/1917
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
3933
|
NGUYỄN XUÂN DẠNG
|
15/5/1925
|
20/12/1965
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Hà - Bộ Tài chính
|
3934
|
LÊ DANH
|
3/3/1926
|
11/6/1962
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
3935
|
LÊ ĐÌNH DANH
|
7/7/1924
|
31/12/1966
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Bắc Cạn (học tại Trường Bổ túc Cán bộ Y tế)
|
3936
|
NGUYỄN DANH
|
1/3/1918
|
19/4/1965
|
Thôn Hưng Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Thái Bình
|
3937
|
PHẠM NGỌC DANH
|
19/5/1931
|
21/4/1965
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh xã Ý Yên tỉnh Nam Định
|
3938
|
TRẦN DANH
|
1915
|
16/6/1962
|
Thôn Ly Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Hành chính - Cục Chuyên gia
|
3939
|
TRẦN ĐẮC DANH
|
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3940
|
TRẦN VĂN DANH
|
12/2/1947
|
7/4/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
3941
|
PHẠM VĂN DÁNH
|
1/5/1927
|
18/4/1960
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc VH công nông TW
|
3942
|
NGUYỄN THỊ DẠT
|
20/12/1946
|
4/10/1972
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
3943
|
LÊ CÔNG DẬM
|
2/9/1934
|
|
Thôn Tường An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn thăm dò địa chất 9 - Tổgn cục Địa chất
|
3944
|
BÙI ÁI DÂN
|
19/2/1957
|
30/4/1975
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Thủy sản Hải Phòng
|
3945
|
LÊ VĂN DÂN
|
23/12/1947
|
|
Thôn Vĩnh Long, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3946
|
LƯƠNG VĂN DÂN
|
12/8/1937
|
20/10/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Thái Bình
|
3947
|
NGUYỄN HỒNG DÂN
|
1/1/1949
|
0/4/1974
|
Thôn Thiên Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3948
|
NGUYỄN TÂN DÂN
|
15/7/1929
|
10/5/1962
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch Bộ Giao thông Vận tải
|
3949
|
VÕ THANH DÂN
|
3/3/1929
|
5/3/1964
|
Thôn Cẩn Hậu, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 9, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
3950
|
DƯƠNG ĐÌNH DẦN
|
1925
|
12/6/1973
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy gỗ thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
3951
|
ĐẶNG DẦN
|
1927
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
3952
|
ĐỖ DẦN
|
14/1/1933
|
1973
|
Xã Cát Hài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3953
|
ĐỖ VĂN DẦN
|
15/6/1952
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3954
|
HOA DẪN
|
0/7/1921
|
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hải Phòng
|
3955
|
LÊ DẦN
|
28/8/1925
|
13/5/1974
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Vĩnh Tường - Ty Lương thực Vĩnh Phú
|
3956
|
LÊ THỊ DẦN
|
0/7/1937
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3958
|
TRẦN CÔNG DẦN
|
10/10/1926
|
3/1/1962
|
Thôn Khách Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
3959
|
NGUYỄN HỮU DẬT
|
12/3/1921
|
6/6/1975
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gạch chịu lửa Cầu Đuống, Gia Lâm, Hà Nội
|
3960
|
CHUNG DẬU
|
1/1/1930
|
9/6/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Ngoại thương
|
3961
|
TRẦN DẬU
|
1920
|
236
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội xe mỏ cọc 6 - Quảng Ninh
|
3962
|
TRƯƠNG DẬU
|
20/7/1918
|
15/6/1965
|
Thôn Tăng Vinh, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá TP Hà Nội
|
3963
|
VƯƠNG DẦY
|
1945
|
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
3964
|
LÊ VĂN DẬY
|
5/5/1947
|
1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bí thư đoàn lớp 6A thuộc K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
3965
|
NGUYỄN DẬY
|
1918
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3966
|
HUỲNH TẤN DẬY
|
1937
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công tác tỉnh Gia Lai
|
3968
|
NGUYỄN VĂN DẸP
|
1/6/1942
|
28/12/1973
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
3969
|
ĐẶNG NGỌC DỄ
|
13/3/1949
|
13/5/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chế biến - Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|