Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
37825
|
NGUYỄN ĐỨC
|
10/9/1935
|
13/5/1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
37826
|
NGUYỄN ĐỨC
|
10/4/1924
|
19/7/1964
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
|
37827
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
15/12/1922
|
22/9/1972
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5 Hà Nội
|
37828
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
20/12/1936
|
12/8/1964
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Đông Anh - Hà Nội
|
37829
|
TẠ MINH ĐỨC
|
1/1/1937
|
22/11/1968
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
37830
|
TRẦN ĐỨC
|
12/12/1923
|
1965
|
Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX mua bán huyện Chương Mỹ
|
37831
|
TRẦN HỒNG ĐỨC
|
3/8/1938
|
|
Xóm Bình An, thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
CP 90
|
37832
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
27/2/1933
|
10/3/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông lâm miền Núi Nghệ An
|
37833
|
VÕ ĐỨC
|
2/1/1925
|
29/1/1963
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp Hà Đông
|
37834
|
VŨ VĂN ĐỨC
|
10/10/1937
|
0/5/1973
|
Xã Bình Điện, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
37835
|
NGÔ ĐỪNG
|
7/7/1942
|
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37836
|
ĐOÀN ĐƯỚC
|
6/10/1920
|
26/5/1961
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Quản lý Kinh doanh muối Thanh Hóa
|
37837
|
NGUYỄN ĐƯỚC
|
10/6/1919
|
10/3/1975
|
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thanh Niên, An Hòa, An Kỳ, Nghệ An
|
37838
|
ĐINH ĐƯỢC
|
1918
|
|
Xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
37839
|
NGÔ VĂN ĐƯỢC
|
10/10/1946
|
22/2/1972
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Vĩnh Phú
|
37840
|
NGUYỄN ĐƯỢC
|
1924
|
18/2/1963
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Ép dầu Nhơn Thuận tỉnh Hải Dương
|
37841
|
NGUYỄN HỮU ĐƯỢC
|
20/10/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Hòa Võ, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công vụ Van Phú - Tổng cục Đường sắt
|
37842
|
NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC
|
15/4/1947
|
|
Thôn Vinh Thọ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37843
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
1951
|
13/10/1971
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
37844
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
14/4/1935
|
18/7/1964
|
Thôn La Vân, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chế tạo Bơm Hải Dương
|
37845
|
PHẠM HỒNG ĐƯỢC
|
2/10/1935
|
11/3/1974
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chân tay giả - Bộ Nội vụ, Hà Nội
|
37846
|
TRẦN VĂN ĐƯỢC
|
1/5/1951
|
11/4/1974
|
Xã Sơn Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Nghệ An
|
37847
|
VÕ ĐẠI ĐƯỢC
|
1928
|
8/8/1960
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu - Nghệ An
|
37848
|
BÙI VĂN ĐƯƠNG
|
15/5/1927
|
17/12/1962
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng tỉnh Nam Định
|
37849
|
ĐẶNG TẤN ĐƯƠNG
|
8/10/1913
|
19/2/1962
|
Thôn Xuân Quang, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Bắc Giang
|
37850
|
VI ĐƯƠNG
|
13/4/1930
|
15/5/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy Ban Kế hoạch Nhà nước
|
37851
|
VÕ ĐƯƠNG
|
24/7/1923
|
22/5/1974
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
37852
|
VÕ ĐƯƠNG
|
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh
|
37853
|
VÕ THÀNH ĐƯƠNG
|
14/2/1935
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt hà hải - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
37854
|
ĐINH NGỌC ĐƯỜNG
|
14/3/1930
|
2/6/1960
|
Xóm K Tư, xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường VH Dân tộc miền Nam
|
37855
|
HỒ MINH ĐƯỜNG
|
29/12/1929
|
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Công nghệ phẩm Vĩnh Bảo, TP.Hải Phòng
|
37856
|
LÂM THỊ HẢI ĐƯỜNG
|
25/12/1948
|
6/5/1974
|
Xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
37857
|
LỆ THỊ ĐƯỜNG
|
5/9/1935
|
1974
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25
|
37858
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
5/1/1934
|
10/7/1972
|
Thôn 2, xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
37859
|
NGUYỄN ĐƯỜNG
|
4/10/1936
|
10/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thông tin tín hiệu - Tổng cục Đường sắt
|
37860
|
NGUYỄN HỒNG ĐƯỜNG
|
19/12/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Hà Khê, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
37861
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
1948
|
8/4/1974
|
Xã Bình Kỳ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
37862
|
NGUYỄN TƯ ĐƯỜNG
|
|
|
Thôn Hiệp Phố, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37863
|
NGUYỄN XUÂN ĐƯỜNG
|
1/12/1924
|
28/12/1961
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hà Nam
|
37864
|
PHẠM ĐƯỜNG
|
1/1/1924
|
11/6/1962
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mô Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Vật Tư
|
37865
|
PHẠM MINH ĐƯỜNG
|
5/1/1928
|
10/2/1973
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
37866
|
PHAN THANH ĐƯỜNG
|
19/8/1930
|
25/5/1973
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Điện, tỉnh Vĩnh Phú
|
37867
|
TẠ XUÂN ĐƯỜNG
|
1932
|
|
Xóm Cửa Bắc, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37868
|
TRẦN ĐƯỜNG
|
10/5/1920
|
1/6/1961
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty kho Ngoại thương
|
37869
|
TRẦN ĐỨC ĐƯỜNG
|
1930
|
21/6/1965
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hoá Tổng hợp - Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hà Đông
|
37870
|
VÕ XUÂN ĐƯỜNG
|
2/10/1922
|
25/4/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện B Hà Nội
|
37871
|
VŨ ĐƯỜNG
|
25/3/1926
|
9/11/1961
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Truyền thanh
|
37872
|
ĐINH EM
|
19/5/1942
|
1965
|
Xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
37873
|
ĐINH EM
|
1940
|
|
Xã Sơn Lập, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37874
|
DƯƠNG EM
|
30/10/1924
|
1/8/1974
|
Thôn Phú Nhơn, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|