Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
301
|
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP
|
1925
|
14/9/1962
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Văn phòng Ban Chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam
|
302
|
LÊ PHI ĐIỂU
|
15/8/1936
|
28/4/1975
|
Xã Năm Căn, huyện Ngọc Hiểu, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp
|
303
|
PHẠM HỒNG ĐIỂU
|
1927
|
3/3/1975
|
Xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
304
|
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
|
1/1/1940
|
4/4/1975
|
Xã Minh Diệu, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
305
|
NGUYỄN HỒNG ĐỎ
|
30/1/1930
|
4/11/1974
|
Xã Tân Phú, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Vật tư tỉnh Nghệ An
|
306
|
PHAN THỊ HỒNG ĐỎ
|
30/12/1943
|
2/12/1965
|
Ấp Hiệp Hòa, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
307
|
NGUYỄN CHÍ ĐỘ
|
7/3/1942
|
1/4/1975
|
Xã Vĩnh Hoà I, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Xây lắp Cơ giới - Cục Kiến thiết - Bộ Nội thương
|
308
|
NGUYỄN ĐỢI
|
1935
|
0/6/1973
|
Xã Định Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Ô tô Lâm Nghiệp, Tuyên Quang
|
309
|
LÊ THÀNH ĐỒNG
|
13/2/1931
|
15/11/1961
|
Xã Tân Phú Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa
|
310
|
NGUYỄN HOÀ ĐÔNG
|
0/4/1930
|
18/2/1970
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện Sông Bôi huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
311
|
PHẠM CÔNG ĐỒNG
|
14/7/1935
|
7/5/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Khoa học Giáo dục - Bộ Giáo dục
|
312
|
PHAN VĂN DU
|
0/6/1932
|
31/7/1962
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
313
|
LÊ MINH ĐỨC
|
15/4/1932
|
31/12/1966
|
Xã An Trạch, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Y tế Mỏ Cao Lanh - Kinh Môn tỉnh Hải Dương
|
314
|
NGÔ MINH ĐỨC
|
1930
|
5/3/1975
|
Xã Tân Duyệt, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
315
|
NGÔ MINH ĐỨC
|
19/8/1949
|
4/1/1975
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Giao thông đường sắt và đường bộ
|
316
|
NGUYỄN TẤN ĐỨC
|
30/12/1926
|
8/4/1975
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Sắt tráng men nhôm, Hải Phòng
|
317
|
TÔ MINH ĐỨC
|
0/10/1928
|
10/6/1962
|
Xã Định Thành, huyện Giá Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi bộ Nhà máy Sứ Công nghiệp Hải Dương
|
318
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
2/2/1946
|
28/3/1975
|
Xã Quách Văn Phẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Giao thông Đường sắt và đường bộ, Hà Nội
|
319
|
TRƯƠNG MỸ DUNG
|
1/5/1942
|
25/1/1969
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường cấp III huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
320
|
TRẦN CAO DŨNG
|
19/9/1949
|
1/3/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Công trường Lắp máy Ninh Bình - Công ty Lắp máy - Bộ Xây dựng
|
321
|
NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG
|
23/9/1944
|
20/5/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Công trình Thuỷ III huyện Thuỷ Nguyên, TP hải Phòng - Cục Vận tải Đường biển1
|
322
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
12/11/1928
|
5/7/1963
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện A1 Vinh
|
323
|
TRƯƠNG NGỌC ĐƯỜNG
|
12/5/1943
|
20/2/1969
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
324
|
LÂM HỮU DUY
|
|
24/2/1975
|
Thôn Tân Đức, xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
325
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
0/1/1926
|
20/4/1965
|
Xã Trì Phải, huyện Hồng Vân, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện B Hà Nội
|
326
|
PHẠM THỊ DUYÊN
|
22/12/1944
|
21/12/1965
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
327
|
HỒ VĂN GIA
|
0/10/1929
|
18/6/1962
|
Xã An Trạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
328
|
LÊ NGUYÊN GIÁC
|
15/12/1937
|
|
Thôn Cái Bác, xã Tân Hưng Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Sư phạm Thể dục TW
|
329
|
TÔ VĂN GIAI
|
1931
|
20/6/1975
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiểm, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Pháp chế - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
330
|
MÃ BỈNH GIANG
|
22/3/1923
|
30/9/1965
|
Xóm Lò Bún, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Nông trường
|
331
|
NGUYỄN HỒNG GIANG
|
10/10/1958
|
20/2/1975
|
Xã Lộc Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Phổ thông cấp II, Hoàng Động, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
332
|
CHƯƠNG THẾ GIAO
|
1916
|
25/2/1975
|
Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
333
|
LÝ HOÀNG GIAO
|
6/10/1951
|
17/4/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cơ khí Đánh cá Liêu Xô
|
334
|
TRẦN VĂN GIAO
|
1930
|
9/6/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Xây dựng tỉnh Thanh Hoá
|
335
|
KIỀU MINH GIÀU
|
1925
|
11/3/1974
|
Ấp Ông Tự, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp, Hà Tây
|
336
|
NGUYỄN VĂN GIÀU
|
1939
|
4/5/1969
|
Xã Phú Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Ngân hàng Trung ương
|
337
|
KIM GIỎI
|
16/11/1949
|
10/10/1972
|
Xã Cần Hợi, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
338
|
THÁI VĂN GỌNG
|
1930
|
9/11/1962
|
Xã Tân Phú, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
|
339
|
CAO MINH HÀ
|
1927
|
25/8/1962
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Cửu Long Lương Sơn, Hoà Bình
|
341
|
TIÊU HÀ
|
12/12/1930
|
29/5/1975
|
Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Phân xưởng Lắp ráp - Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
342
|
LÊ HAI
|
1937
|
5/1/1974
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban bảo hộ lao động - Tổng Công đoàn Viện Nam
|
343
|
LÊ THỊ HAI
|
1939
|
13/5/1975
|
Xã Thạnh Phú, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Tài chính
|
344
|
PHAN VĂN HAI
|
19/8/1941
|
2/12/1968
|
Xã Phong Thạnh Tây, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
345
|
TRẦN VĂN HAI
|
1931
|
18/6/1962
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
346
|
LÝ MINH HẢI
|
5/6/1946
|
12/10/1971
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Già Rai , tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Nông nghiệp II
|
347
|
NGÔ HỒNG HẢI
|
1930
|
15/11/1961
|
Xã Định Thành, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường lam Sơn Thanh Hóa
|
348
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI
|
22/11/1951
|
2/3/1975
|
Xã Định Thành, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
|
349
|
PHAN VĂN HẢI
|
1948
|
30/12/1974
|
Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
350
|
VÕ THANH HẢI
|
29/12/1957
|
22/2/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
351
|
NGUYỄN HÙNG HÃNG
|
15/12/1930
|
26/5/1975
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng - Bộ Cơ khí Luyện kim
|