Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35868
|
PHẠM THỊ THU
|
12/12/1945
|
2113
|
Thôn 3, xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35869
|
PHẠM THỊ THU
|
14/4/1944
|
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35870
|
TRẦN MINH THU
|
3/2/1948
|
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35871
|
TRẦN THỊ THU
|
19/5/1951
|
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
35872
|
TRẦN VĂN THU
|
1/7/1952
|
1974
|
Thôn 1, xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa thương binh 1Hà Tây
|
35873
|
TRƯƠNG CÔNG THU
|
0/4/1945
|
|
Xã Sơn Thành, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K110
|
35874
|
TRƯƠNG THỊ THU
|
10/10/1951
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phổ thông Lao động TW
|
35875
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH THU
|
10/5/1950
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35876
|
VÕ THỊ THU
|
1942
|
30/3/1974
|
Thôn II, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
35877
|
MAI THÚ
|
12/5/1926
|
25/3/1974
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
35878
|
LÊ THUẦN
|
0/12/1925
|
12/11/1970
|
Xã An Trường, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
35879
|
VÕ THUẦN
|
0/9/1920
|
26/4/1965
|
Thôn 3, Kiến Tân, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tạp chí Học tập
|
35880
|
NGUYỄN THUẨN
|
3/2/1918
|
24/11/1960
|
Thôn 2, xã Hòa Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Gỗ mộc Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
35881
|
NGUYỄN THUẪN
|
15/5/1929
|
12/7/1974
|
Thôn Tư, xã Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Thăng Long, Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
35882
|
PHAN THANH THUẪN
|
8/9/1940
|
8/4/1974
|
Thôn I, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
35883
|
NGUYỄN QUỐC THUẤN
|
30/12/1927
|
18/6/1964
|
Thôn 3, xã Tiên Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
35884
|
ĐỖ THỊ THUẬN
|
1/5/1946
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35885
|
HUỲNH THỊ THUẬN
|
10/5/1939
|
19/4/1975
|
Xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35886
|
HUỲNH VĂN THUẬN
|
15/5/1952
|
28/3/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
35887
|
LÊ VĂN THUẬN
|
10/2/1921
|
16/7/1964
|
Thôn Một, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghệ An
|
35888
|
MAI VĂN THUẬT
|
5/5/1933
|
20/3/1973
|
Xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Khoa Giải phóng bệnh lý - Bệnh viện Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
35889
|
TRƯƠNG THÚC
|
1/5/1925
|
20/3/1962
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
35890
|
ĐINH THỊ THỤC
|
10/4/1945
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Từ Hồ
|
35891
|
NGUYỄN BÁ THỤC
|
7/10/1933
|
27/8/1964
|
Thôn Châu Sơn, xã Quế Phong, huyệ Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 7, Nông trường Phú Sơn
|
35892
|
HÀ VĂN THUỘC
|
15/3/1927
|
22/6/1965
|
THôn Bằng An, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lao động, tỉnh Nam Hà
|
35893
|
HUỲNH THỊ MAI THUỶ
|
15/5/1948
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35894
|
TRẦN XUÂN THUỶ
|
15/12/1932
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35895
|
NGUYỄN ĐÌNH THUỴ
|
14/3/1946
|
10/4/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35896
|
PHẠM THUỴ
|
1/10/1933
|
5/3/1964
|
Thôn 2, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
35897
|
ĐOÀN THUÝ
|
3/4/1929
|
25/11/1973
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 20/4 Hà Tĩnh
|
35898
|
LÊ VĂN THUÝ
|
9/9/1942
|
24/7/1972
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
35899
|
LÊ THỊ KIM THỦY
|
1/12/1945
|
31/5/1975
|
Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35900
|
HUỲNH PHƯỚC THÚY
|
1/7/1931
|
17/8/1970
|
Thôn 1, xã Hoà Qúi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nghiệp vụ Quản lý - Bộ Nông trường
|
35901
|
BÙI THUYÊN
|
10/5/1914
|
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35902
|
LÊ VĂN THUYỀN
|
0/4/1928
|
4/10/1962
|
Thôn Tứ Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Cơ quan Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
35903
|
PHẠM XUÂN THUYÊN
|
15/7/1930
|
25/5/1965
|
Thôn Trường Phú, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên giáo Đảng uỷ khu Hoàn Kiếm Hà Nội
|
35904
|
LƯƠNG THUYỀN
|
7/5/1937
|
6/3/1964
|
Xã Đặc Biệt, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
|
35905
|
NGUYỄN VĂN THUYỀN
|
1929
|
19/6/1964
|
Thôn Xiêm Tiềng, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
35906
|
NGUYỄN VĂN THUYỀN
|
6/6/1925
|
1965
|
Thôn 2, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Lắp máy Phân đạm - Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
35907
|
TRẦN THUYẾT
|
0/2/1932
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35908
|
HOÀNG ĐÌNH THUYẾT
|
6/10/1933
|
16/7/1964
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp nước mắm Cát Hải, Hải Phòng
|
35909
|
NGUYỄN VĂN THƯ
|
13/7/1954
|
|
XÃ Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35910
|
LÊ VĂN THƯ
|
1949
|
15/1/1971
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh khu an dưỡng Hà Nội
|
35911
|
PHẠM VĂN THƯ
|
10/2/1926
|
4/1/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tàu Việt Trung 102-Đoàn tàu Đánh cá Hạ Long-Hải Phòng
|
35912
|
DOÃN THỬ
|
1901
|
24/10/1964
|
Xã Bình Yên, huyện Bình Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam Chinê tỉnh Hoà Bình
|
35913
|
PHAN THỨ
|
1927
|
16/12/1963
|
Thôn Tư, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trung đoàn 71, đoàn 559, Bộ Quốc phòng
|
35914
|
NGUYỄN THỨ
|
0/5/1930
|
10/11/1970
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì
|
35915
|
NGUYỄN THƯA
|
23/9/1922
|
14/2/1963
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Bưu điện Truyền thanh huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
35916
|
BÙI THỪA
|
20/2/1920
|
26/6/1961
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Giao tiếp Bằng Tường (Tổng cục Đường sắt)
|
35917
|
LÊ BÁ THỪA
|
9/12/1922
|
25/4/1965
|
Thôn Trường Định, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng - Thanh Hóa
|