Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
35818 LÊ ĐÌNH THOÀN 27/12/1941 Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K65
35819 NGUYỄN THOẢN 12/12/1927 Thôn 1, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đoạn Công vụ Việt Trì
35820 NGUYỄN VĂN THOẢNG 1922 25/2/1963 Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Đội Chăn nuôi Tân Cương, Nông trường Tân Hiếu Nghệ An
35821 LÊ VĂN THÔI 20/4/1934 Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35822 BÙI THÔNG 0/12/1928 28/3/1962 Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đoàn tầu đánh cá Hạ Long
35823 ĐẶNG PHÚC THÔNG 15/1/1930 17/8/1970 Thôn 3, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
35824 ĐINH VĂN THÔNG 20/10/1935 25/2/1974 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Vụ Kỹ thuật - Tổng Cục địa chất
35825 ĐÕ PHÚ THÔNG 1932 2/3/1973 Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam K5b
35826 HỒ VĂN THÔNG 1/2/1952 1/4/1974 Xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
35827 KIỀU VIẾT THÔNG 15/5/1947 19/2/1972 Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
35828 LÊ ĐÌNH THÔNG 1/1/1932 25/8/1964 Thôn An Thái, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
35829 NGUYỄN THÔNG 12/5/1925 24/5/1961 Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1 - 5 Nghệ An
35830 NGUYỄN HỮU THÔNG 1931 4/4/1962 Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Huyện uỷ Lạc Sơn tỉnh Hoà Bình
35831 NGUYỄN THỊ THÔNG 5/10/1946 30/5/1975 Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
35832 NGUYỄN VĂN THÔNG 1/1/1936 3/11/1970 Xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Trường Trung học Kỹ thuật Công nghiệp thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội
35833 NGUYỄN VĂN THÔNG 11/2/1942 24/11/1967 Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Xưởng phim tài liệu thời sự Việt Nam - Hà Nội
35834 PHẠM THÔNG 12/5/1951 Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35835 PHAN ĐỨC THÔNG 1954 21/3/1974 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
35836 TRẦN THÔNG 24/2/1927 1/12/1973 Xã Hà Khê, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
35837 VÕ HUY THÔNG 1/1/1956 Huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35838 VŨ KIM THÔNG 10/10/1921 21/4/1974 Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Sở Thuỷ sản II - thành phố Hải Phòng
35839 LÊ ĐÌNH THỐNG 10/10/1923 12/4/1961 Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Trung Cấp Nông Lâm TW
35840 NGÔ VĂN THỐNG 0/12/1926 13/3/1974 Xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đội vũ trang tuyên truyền Ban Mê Thuật - tỉnh Đắc Lắc
35841 NGUYỄN THỐNG 15/1/1916 19/5/1975 Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Ngân hàng TW thành phố Hà Nội
35842 TRẦN VĂN THỐNG 18/5/1945 18/1/1971 Thôn 8, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
35843 TRẦN VĂN THỐNG 1915 1966 Thị Xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Ban tiếp nhận hàng nhập khẩu của Việt Nam tại Bắc Kinh - Bộ Thương mại
35844 VĂN BÁ THỐNG 1936 1964 Thôn 6, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
35845 HỒ KỲ THƠ 21/12/1931 17/2/1975 Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
35846 LÊ THƠ 25/12/1975 16/5/1975 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
35847 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ 15/4/1948 5/4/1974 Thôn 1, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
35848 NGUYỄN VĂN THƠ 24/1/1926 Thôn 1, xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
35849 LÊ HỒNG THƠI 1927 4/5/1973 Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - thành phố Hà Nội
35850 HỒ THỊ THỜI 1948 13/3/1975 Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Nữ thương binh - Khu An dưỡng thành phố Hà Nội
35851 HUỲNH KIM THỜI 0/11/1925 26/4/1965 Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công ty Kho vận - Bộ Nội thương
35852 PHẠM VĂN THỜI 20/5/1921 14/10/1962 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Đá Thống Nhất, tỉnh Hải Dương
35853 HỒ PHƯỚC THỚI 10/5/1922 11/4/1975 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
35854 BÙI VĂN THƠM 10/10/1941 4/5/1973 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc 4
35855 LÊ THƠM 21/11/1934 28/5/1975 Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Ban Kiến thiết cơ bản - Ty Bưu điện tỉnh Thái Bình
35856 NGUYỄN VĂN THƠM 1/9/1950 7/4/1974 Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
35857 PHAN THƠM 20/8/1926 15/6/1965 Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Sở Tài chính, Hà Nội
35858 DƯƠNG THỊ THU 1950 1/2/1974 Xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K20
35859 ĐỖ THU 1929 13/4/1961 Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Sở Bưiu điện Hà Nội
35860 ĐỖ THỊ THANH THU 10/10/1937 Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35861 LÊ THỊ HỒNG THU 5/10/1955 1/4/1975 Xã Phước Tân, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
35862 LÊ VĂN THU 20/7/1930 26/8/1964 Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ TP Hà Nội
35863 MAI THU 12/5/1926 1966 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Lâm trường Cường Thịnh - Ty Lâm nghiệp tỉnh Phú Thọ
35864 NGUYỄN THU 15/10/1929 15/2/1974 Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Viện Nghiên cứu Thuỷ sản Hà Nội
35865 NGUYỄN CHÁNH THU 0/2/1952 16/4/1974 Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
35866 NGUYỄN THỊ THU 10/2/1942 30/5/1975 Thôn Trường Xuân, xã Kỳ Hương, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K20 tỉnh Vĩnh Phú
35867 NGUYỄN TRUNG THU 15/5/1928 22/6/1965 Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trạm Xe B1, Ban Vận tải B, Bộ Giao thông Vận tải
Đầu ... [692] [693] [694][695] [696] [697] [698]... Cuối
Trang 695 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội