Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35818
|
LÊ ĐÌNH THOÀN
|
27/12/1941
|
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K65
|
35819
|
NGUYỄN THOẢN
|
12/12/1927
|
|
Thôn 1, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công vụ Việt Trì
|
35820
|
NGUYỄN VĂN THOẢNG
|
1922
|
25/2/1963
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Chăn nuôi Tân Cương, Nông trường Tân Hiếu Nghệ An
|
35821
|
LÊ VĂN THÔI
|
20/4/1934
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35822
|
BÙI THÔNG
|
0/12/1928
|
28/3/1962
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn tầu đánh cá Hạ Long
|
35823
|
ĐẶNG PHÚC THÔNG
|
15/1/1930
|
17/8/1970
|
Thôn 3, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35824
|
ĐINH VĂN THÔNG
|
20/10/1935
|
25/2/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kỹ thuật - Tổng Cục địa chất
|
35825
|
ĐÕ PHÚ THÔNG
|
1932
|
2/3/1973
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K5b
|
35826
|
HỒ VĂN THÔNG
|
1/2/1952
|
1/4/1974
|
Xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35827
|
KIỀU VIẾT THÔNG
|
15/5/1947
|
19/2/1972
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
35828
|
LÊ ĐÌNH THÔNG
|
1/1/1932
|
25/8/1964
|
Thôn An Thái, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
35829
|
NGUYỄN THÔNG
|
12/5/1925
|
24/5/1961
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1 - 5 Nghệ An
|
35830
|
NGUYỄN HỮU THÔNG
|
1931
|
4/4/1962
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện uỷ Lạc Sơn tỉnh Hoà Bình
|
35831
|
NGUYỄN THỊ THÔNG
|
5/10/1946
|
30/5/1975
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
35832
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
1/1/1936
|
3/11/1970
|
Xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Kỹ thuật Công nghiệp thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội
|
35833
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
11/2/1942
|
24/11/1967
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng phim tài liệu thời sự Việt Nam - Hà Nội
|
35834
|
PHẠM THÔNG
|
12/5/1951
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35835
|
PHAN ĐỨC THÔNG
|
1954
|
21/3/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35836
|
TRẦN THÔNG
|
24/2/1927
|
1/12/1973
|
Xã Hà Khê, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
35837
|
VÕ HUY THÔNG
|
1/1/1956
|
|
Huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35838
|
VŨ KIM THÔNG
|
10/10/1921
|
21/4/1974
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thuỷ sản II - thành phố Hải Phòng
|
35839
|
LÊ ĐÌNH THỐNG
|
10/10/1923
|
12/4/1961
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung Cấp Nông Lâm TW
|
35840
|
NGÔ VĂN THỐNG
|
0/12/1926
|
13/3/1974
|
Xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đội vũ trang tuyên truyền Ban Mê Thuật - tỉnh Đắc Lắc
|
35841
|
NGUYỄN THỐNG
|
15/1/1916
|
19/5/1975
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng TW thành phố Hà Nội
|
35842
|
TRẦN VĂN THỐNG
|
18/5/1945
|
18/1/1971
|
Thôn 8, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35843
|
TRẦN VĂN THỐNG
|
1915
|
1966
|
Thị Xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tiếp nhận hàng nhập khẩu của Việt Nam tại Bắc Kinh - Bộ Thương mại
|
35844
|
VĂN BÁ THỐNG
|
1936
|
1964
|
Thôn 6, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
35845
|
HỒ KỲ THƠ
|
21/12/1931
|
17/2/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
35846
|
LÊ THƠ
|
25/12/1975
|
16/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
35847
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ
|
15/4/1948
|
5/4/1974
|
Thôn 1, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35848
|
NGUYỄN VĂN THƠ
|
24/1/1926
|
|
Thôn 1, xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35849
|
LÊ HỒNG THƠI
|
1927
|
4/5/1973
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - thành phố Hà Nội
|
35850
|
HỒ THỊ THỜI
|
1948
|
13/3/1975
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nữ thương binh - Khu An dưỡng thành phố Hà Nội
|
35851
|
HUỲNH KIM THỜI
|
0/11/1925
|
26/4/1965
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kho vận - Bộ Nội thương
|
35852
|
PHẠM VĂN THỜI
|
20/5/1921
|
14/10/1962
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đá Thống Nhất, tỉnh Hải Dương
|
35853
|
HỒ PHƯỚC THỚI
|
10/5/1922
|
11/4/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
35854
|
BÙI VĂN THƠM
|
10/10/1941
|
4/5/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
35855
|
LÊ THƠM
|
21/11/1934
|
28/5/1975
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết cơ bản - Ty Bưu điện tỉnh Thái Bình
|
35856
|
NGUYỄN VĂN THƠM
|
1/9/1950
|
7/4/1974
|
Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
35857
|
PHAN THƠM
|
20/8/1926
|
15/6/1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính, Hà Nội
|
35858
|
DƯƠNG THỊ THU
|
1950
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35859
|
ĐỖ THU
|
1929
|
13/4/1961
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Bưiu điện Hà Nội
|
35860
|
ĐỖ THỊ THANH THU
|
10/10/1937
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35861
|
LÊ THỊ HỒNG THU
|
5/10/1955
|
1/4/1975
|
Xã Phước Tân, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
35862
|
LÊ VĂN THU
|
20/7/1930
|
26/8/1964
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ TP Hà Nội
|
35863
|
MAI THU
|
12/5/1926
|
1966
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Cường Thịnh - Ty Lâm nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
35864
|
NGUYỄN THU
|
15/10/1929
|
15/2/1974
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Thuỷ sản Hà Nội
|
35865
|
NGUYỄN CHÁNH THU
|
0/2/1952
|
16/4/1974
|
Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
35866
|
NGUYỄN THỊ THU
|
10/2/1942
|
30/5/1975
|
Thôn Trường Xuân, xã Kỳ Hương, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
35867
|
NGUYỄN TRUNG THU
|
15/5/1928
|
22/6/1965
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Xe B1, Ban Vận tải B, Bộ Giao thông Vận tải
|