Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35768
|
KIỀU VIẾT THIẾT
|
2/10/1936
|
20/10/1970
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
35769
|
ĐẶNG THIỆT
|
15/7/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Thạch Bồ, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Công nghiệp, Yên Bái
|
35770
|
LÊ THIỆT
|
4/8/1921
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
35771
|
LÊ THỊ THIỆT
|
21/1/1944
|
5/4/1974
|
Thôn 5, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35772
|
NGUYỄN THIỆT
|
4/2/1928
|
18/6/1964
|
Thôn 5, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
35773
|
TRẦN THIỆT
|
11/11/1924
|
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35774
|
TRỊNH THIỆT
|
26/12/1919
|
25/4/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu xây dựng chất đốt - Bộ Nội thương
|
35775
|
LÊ THIỀU
|
4/4/1929
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Nông lâm TW
|
35776
|
LƯU VĂN THIỀU
|
0/1/1924
|
|
Xã Xuyên Trà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35777
|
NGUYỄN QUANG THIỀU
|
2/2/1927
|
15/6/1959
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty May mặc Hà Nội
|
35778
|
TRƯƠNG THIỀU
|
5/1/1927
|
11/6/1959
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Thống nhất Chăn nuôi Hưng Yên
|
35779
|
LƯƠNG BÁ THIỆU
|
7/1/1915
|
30/6/1965
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Chí Linh
|
35780
|
MAI DUY THIỆU
|
15/5/1943
|
15/4/1975
|
Xã Phước Tiến, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
K40
|
35781
|
TRẦN VĂN THIỆU
|
1/1/1926
|
29/3/1964
|
Thôn 4 (Dương Lâm), xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
35782
|
VÕ THIỆU
|
1/3/1934
|
1970
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
35783
|
ĐINH VĂN THÌN
|
14/7/1928
|
19/6/1965
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Cát Sợi, Hà Chân, khu gang thép Thái Nguyên
|
35784
|
NGUYỄN ĐÌNH THÌN
|
1/1/1927
|
18/6/1964
|
Thôn 2, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
35785
|
NGUYỄN THỊ THINH
|
1/6/1933
|
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm I
|
35786
|
ĐẶNG THỈNH
|
15/1/1933
|
20/4/1960
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cá hộp Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
35787
|
LÊ VĂN THỈNH
|
1921
|
1962
|
Thôn 3, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
35788
|
LÊ CÔNG THỊNH
|
1945
|
1974
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35789
|
LÊ TƯ THỊNH
|
1945
|
1974
|
Thôn Thanh Quít, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35790
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
15/12/1945
|
|
Thôn Mười, xã Bình Đàn, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35791
|
CHÂU ĐÌNH THỌ
|
1/5/1918
|
15/12/1967
|
Làng Minh Hương, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Miền Nam - Ban Tổ chức TW
|
35792
|
HOÀNG XUÂN THỌ
|
|
23/12/1974
|
Xã Tam Tiến, (nay Trung Kỳ), huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35793
|
LÊ VĂN THỌ
|
1/1/1927
|
11/4/1961
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nghiệp vụ Bộ Công Nghiệp Nhẹ
|
35794
|
LÊ VĂN THỌ
|
12/12/1949
|
4/10/1971
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35795
|
LƯƠNG VĂN THỌ
|
2/2/1947
|
27/8/1972
|
Xã Cẩm Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35796
|
MAI VĂN THỌ
|
0/12/1929
|
1/12/1973
|
Thôn Vận Khương, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng trồng trọt Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35797
|
NGUYỄN THỌ
|
3/8/1952
|
|
Thôn Tây Lễ, xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
35798
|
NGUYỄN ĐÌNH THỌ
|
10/5/1945
|
0/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương bình tỉnh Thanh Hoá
|
35799
|
NGUYỄN ĐỨC THỌ
|
10/10/1925
|
30/3/1964
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu Nghệ An
|
35800
|
NGUYỄN HỮU THỌ
|
10/1/1934
|
10/3/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35801
|
NGUYỄN NGỌC THỌ
|
1927
|
1964
|
Thôn Tỉnh Thuỷ, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cưa tỉnh Thanh Hoá
|
35802
|
NGUYỄN TẤN THỌ
|
2/8/1930
|
21/4/1965
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Nam Định
|
35803
|
NGUYỄN THỊ THỌ
|
1/7/1929
|
10/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện E thành phố Hà Nội
|
35804
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
10/10/1943
|
10/2/1973
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35805
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
10/10/1923
|
15/7/1964
|
Xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ Cong Cuông, Nghệ An
|
35806
|
PHẠM SỸ THỌ
|
16/11/1930
|
21/4/1975
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi thành phố Hải Phòng
|
35807
|
PHẠM XUÂN THỌ
|
19/9/1919
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35808
|
PHAN VĂN THỌ
|
13/10/1935
|
1/8/1974
|
Thôn 3 xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
35809
|
THÁI KHẮC THỌ
|
10/12/1945
|
1/4/1971
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
35810
|
TRẦN THỌ
|
5/7/1925
|
|
Thôn Khương Hiệp, xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35811
|
TRỊNH NGỌC THỌ
|
20/8/1929
|
1966
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kế hoạch Kỹ thuật - Công ty Kiến trúc tỉnh Bắc Thái
|
35812
|
HỒ VĂN THOẢ
|
1/1/1930
|
27/8/1964
|
Thôn 2, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
35813
|
BÙI THOẠI
|
5/10/1922
|
31/12/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K85
|
35814
|
LƯƠNG ĐÌNH THOẠI
|
30/11/1950
|
11/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35815
|
NGUYỄN XUÂN THOẠI
|
2/2/1928
|
21/4/1965
|
Thôn Xuyên Tây, xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ Cao lanh Hải Dương - Bộ Công nghiệp nặng
|
35816
|
TRẦN KIM THOAN
|
8/1/1951
|
26/1/1972
|
Thôn 4, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
K15 Bộ Tổng Tham mưu
|
35817
|
NGUYỄN THỊ THOAN
|
10/2/1947
|
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|