Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35718
|
HUỲNH VĂN THÊM
|
1/5/1923
|
30/10/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K40 Quảng Ninh
|
35719
|
LÊ TẤN THÊM
|
0/8/1926
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35720
|
NGÔ THÊM
|
8/10/1930
|
15/10/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp
|
35721
|
NGUYỄN THÊM
|
1925
|
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
35722
|
CAO VĂN THI
|
1930
|
|
Xóm Bàu Đựng Thượng, thôn 2, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35723
|
LÊ ĐÌNH THI
|
1918
|
14/7/1959
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Trị an Dân cảnh Sở Công an,Thành phố Hải Phòng
|
35724
|
LÊ VĂN THI
|
5/8/1948
|
8/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
35725
|
LÊ VĂN THI
|
4/10/1931
|
5/6/1973
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội
|
35726
|
NGUYỄN THỈ
|
15/10/1923
|
|
Xã Điện Bàng, huyện Điện Bàng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
35727
|
NGUYỄN KIM THI
|
19/12/1933
|
6/5/1975
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
35728
|
NGUYỄN THỊ THI
|
10/10/1950
|
13/3/1975
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Nữ thương binh Hà Nội
|
35729
|
NGUYỄN VĂN THI
|
5/5/1930
|
19/6/1955
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Kinh tế kế hoạch
|
35730
|
PHẠM VĂN THI
|
2/1/1915
|
14/2/1963
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35731
|
TRẦN VĂN THI
|
1/7/1926
|
7/4/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Vĩnh Phú
|
35732
|
VÕ VĂN THỈ
|
15/2/1922
|
25/5/1961
|
Thôn Bình Chánh, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Quản lý Muối Thanh Hóa
|
35733
|
PHẠM ĐÌNH THĨ
|
15/5/1930
|
4/11/1960
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường lý luận và Nghiệp vu - Bộ Văn hoá
|
35734
|
NGÔ VĂN THÍ
|
2/11/1934
|
16/6/1964
|
Thôn Ấp Nhất, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cty XNK Nông sản Thực phẩm, Bộ Ngoại thương
|
35735
|
PHẠM VĂN THÍ
|
1/10/1933
|
13/5/1975
|
Thôn Cẩm Văn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thống kê nông nghiệp - Chi cục Thống kê tỉnh Yên Bái
|
35736
|
ĐOÀN THỊ
|
15/11/1934
|
2/12/1968
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ I Bộ Y tế
|
35737
|
PHAN VĂN THỊ
|
0/1/1915
|
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực Yên Khánh
|
35738
|
THÁI DUY THỊ
|
27/11/1931
|
5/5/1975
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
35739
|
VÕ VĂN THỊ
|
27/7/1933
|
11/7/1964
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
35740
|
HỒ THÍCH
|
0/10/1929
|
8/9/1960
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức, Phòng chính trị - Quân khu 4
|
35741
|
LÊ VĂN THÍCH
|
|
25/5/1961
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội lắp máy 235 công trường Đường
|
35742
|
NGUYỄN THÍCH
|
1923
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 195, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35743
|
TRẦN THÍCH
|
19/5/1930
|
27/8/1964
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ khí - Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
35744
|
NGUYỄN VĂN THIÊM
|
1947
|
10/5/1975
|
Thôn Dàn Bí, xã 5, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
35745
|
TRẦN THIÊM
|
5/1/1921
|
13/6/1962
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
35746
|
TRẦN THIỆM
|
25/6/1931
|
10/9/1960
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305 - Cục tổ chức - Tổng cục chính trị
|
35747
|
NGUYỄN THỊ THIÊN
|
18/10/1950
|
0/4/1974
|
Thôn 3, xã Điện Thái, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35748
|
TRẦN HỮU THIÊN
|
0/1/1938
|
7/1/1974
|
Xã Hòa Qúi, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
35749
|
VÕ THỊ MINH THIÊN
|
9/9/1950
|
1974
|
Thôn 5, xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
35750
|
ĐẶNG VĂN THIỆN
|
27/2/1928
|
|
Xã Thạch Gián, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
35751
|
HUỲNH HỮU THIỆN
|
22/12/1932
|
27/10/1972
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính - Ngân hàng TW
|
35752
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN
|
1/1/1936
|
22/9/1970
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Ca kịch LKV
|
35753
|
NGUYỄN HỒNG THIỆN
|
10/2/1946
|
12/11/1970
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
35754
|
NGUYỄN HỮU THIỆN
|
7/11/1930
|
4/5/1962
|
Thôn Lạc Thành, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
35755
|
NGUYỄN TRUNG THIỆN
|
14/4/1950
|
17/4/1972
|
Thôn Châu Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
35756
|
PHÙNG NGỌC THIỆN
|
7/7/1934
|
21/4/1975
|
Thôn 2, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35757
|
TRÀ THIỆN
|
15/5/1930
|
20/5/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
35758
|
TRẦN THIỆN
|
10/5/1935
|
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện Nông lâm Hà Nội
|
35759
|
TRẦN HỮU THIỆN
|
01/10/1958
|
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35760
|
TRƯƠNG THIỆN
|
20/2/1920
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
35761
|
VÕ THIẾP
|
1/4/1924
|
28/6/1965
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng đóng tàu I thành phố Hải Phòng
|
35762
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆP
|
12/12/1941
|
|
Thôn 5, xã Phước Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35763
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆP
|
15/7/1932
|
11/4/1959
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tham mưu sư đoàn 305
|
35764
|
NGUYỄN NGỌC THIỆP
|
0/5/1933
|
26/8/1964
|
Thôn Gia Hoà, xã Duy Tiên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Quảng Bình
|
35765
|
NGUYỄN VĂN THIỆP
|
2/1/1931
|
7/5/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Lào Cai
|
35766
|
NGUYỄN VĂN THIỆP
|
12/2/1932
|
30/3/1964
|
Xã Tiên An, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
35767
|
PHẠM VĂN THIỆP
|
1945
|
|
Xã Điện Sơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|