Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35569
|
VÕ TẤN THANH
|
4/3/1929
|
18/8/1962
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
35570
|
VÕ VĂN THANH
|
20/3/1928
|
14/9/1962
|
Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Gạch Đông tác thuộc Công ty Vật liệu Kiến trúc tỉnh Thanh Hóa
|
35571
|
ĐÕ THÀNH
|
1924
|
|
Phường 2, Khu Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35572
|
BÙI THỊ THÀNH
|
25/12/1949
|
1974
|
Xã Bình Đinh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
35573
|
ĐỖ NGỌC THÀNH
|
5/2/1950
|
1972
|
Xã Phước Thạch, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
35574
|
HOÀNG THỊ KIM THÀNH
|
14/7/1927
|
14/6/1966
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát nhân dân Tối cao
|
35575
|
HỒ ĐỨC THÀNH
|
1927
|
1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty XNK tạp phẩm Hải Phòng
|
35576
|
LÊ TẤN THÀNH
|
17/2/1945
|
21/2/1972
|
Thôn Thuận Long, xã Sơn Long, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
T27 tỉnh Hà Tây
|
35577
|
LÊ VĂN THÀNH
|
11/11/1948
|
1975
|
Xã Kỳ Phương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
V 20, Đội Nam, Tam Kỳ
|
35578
|
LƯU VĂN THÀNH
|
12/2/1949
|
28/9/1971
|
Thôn Hanh Tây, xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
35579
|
NGÔ KIM THÀNH
|
10/4/1947
|
|
Xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35580
|
NGÔ XUÂN THÀNH
|
8/10/1932
|
28/3/1975
|
Xã Tâm Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
35581
|
NGUYỄN THÀNH
|
1/1/1929
|
0/3/1971
|
Xã Thanh Bình, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
35582
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
15/7/1928
|
5/3/1964
|
Thôn 6, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
35583
|
NGUYỄN QUANG THÀNH
|
1/9/1932
|
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35584
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1/10/1950
|
14/3/1973
|
Thôn 5, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, K-14B Hà Nội
|
35585
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
10/10/1930
|
22/2/1963
|
Thôn 3, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con Nghệ An
|
35586
|
PHẠM PHÚ THÀNH
|
10/10/1929
|
5/3/1964
|
Thôn 9, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nhgệ An
|
35587
|
PHẠM THỊ THÀNH
|
1953
|
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35588
|
PHAN BÁ THÀNH
|
11/11/1948
|
21/7/1972
|
Thôn I, xã Kỳ Thạnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh - Ty Thương binh và xã hội tỉnh Hà Bắc
|
35589
|
PHAN ĐỨC THÀNH
|
1951
|
6/4/1974
|
Thôn 5, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh thành phố Hải Phòng
|
35590
|
PHÙNG VĂN THÀNH
|
5/9/1947
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
35591
|
TĂNG THƯƠNG THÀNH
|
0/8/1928
|
22/6/1961
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng ngân sách, huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
|
35592
|
TĂNG XUÂN THÀNH
|
10/12/1935
|
|
Thôn Tam Mỹ, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đơn vị 102, tỉnh Thanh Hoá
|
35593
|
TÔ THÀNH
|
20/10/1921
|
21/6/1965
|
Xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng UBHC Thanh Oai - Hà Đông
|
35594
|
TRẦN THÀNH
|
1923
|
|
Thôn Tân Tây, xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35595
|
TRẦN THÀNH
|
1932
|
|
Thôn Bả, xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35596
|
TRẦN KIM THÀNH
|
1949
|
1973
|
Xã Xuyên Khương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
35597
|
TRẦN MINH THÀNH
|
1949
|
18/12/1971
|
Thôn Tân An, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
35598
|
TRẦN NGỌC THÀNH
|
5/7/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Năm, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
35599
|
TRẦN NGỌC THÀNH
|
5/2/1940
|
25/4/1975
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Thương nghiệp Hợp tác xã, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
35600
|
TRẦN THỊ KIM THÀNH
|
1/11/1948
|
21/2/1972
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K 90, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
35601
|
TRẦN TRỌNG THÀNH
|
15/5/1917
|
0/7/1965
|
Thôn Khánh Thọ, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35602
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
8/10/1920
|
14/4/1965
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Thống nhất
|
35603
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
9/2/1927
|
25/7/1973
|
Thôn 2, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15 - Hà Đông
|
35604
|
TRỊNH XUÂN THÀNH
|
27/5/1954
|
|
Xã Sơn Viên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35605
|
VÕ ĐÌNH THÀNH
|
1930
|
3/4/1975
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điến Ngân hàng Nhà nước huyện Nam Minh, tỉnh Nam Hà
|
35606
|
VÕ THỊ THÀNH
|
1943
|
|
Thôn 5, xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35607
|
VÕ VĂN THÀNH
|
1922
|
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35608
|
VÕ XUÂN THÀNH
|
1/1/1947
|
15/1/1971
|
Xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
K10 huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội
|
35609
|
VŨ DUY THÀNH
|
10/5/1929
|
1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K 55, tỉnh Bắc Ninh
|
35610
|
ĐỖ CÔNG THÁNH
|
1930
|
28/12/1973
|
Xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Máy kéo Nông trường Tây Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35610
|
VŨ ĐỨC THÀNH
|
5/4/1934
|
4/12/1972
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lân trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
35611
|
ĐỘ CÔNG THÀNH
|
9/1931
|
|
Xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35612
|
ĐẶNG VĂN THẠNH
|
20/7/1938
|
25/8/1964
|
Thôn Bá Giáng, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Địa hình 5 - Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi TP Hà Nội
|
35613
|
ĐỖ THẠNH
|
7/7/1930
|
17/6/1965
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng Cơ khí mỏ Apatit Lào Cai
|
35614
|
HOÀNG THẠNH
|
0/10/1917
|
|
Thôn Bình Trúc 2, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35615
|
HUỲNH THẠNH
|
19/8/1933
|
24/4/1975
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
35616
|
LÊ BÁ THẠNH
|
10/11/1931
|
17/8/1970
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Cầu 3 - Tổng đội Công trình Đường sắt
|
35617
|
LÊ PHƯỚC THẠNH
|
10/10/1935
|
20/3/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Kiểm tra Đo lường - Phòng Kho vận - Ty Thương nghiệp Hà Tĩnh
|