Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
35519 NGUYỄN THẢNG 2/6/1934 8/9/1960 Xã Hoài Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam C2, D26 Quân khu 4
35520 TRẦN TRUNG THẢNG 12/4/1926 1/4/1975 Xã Cẩm Phô, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam K5 - Quảng Bá - Hà Nội
35521 VÕ ĐÌNH THẢNG 1/2/1925 6/5/1975 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Phòng Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Lâm Thổ Sản - Bộ Ngoại thương
35522 NGUYỄN THÁNG 23/8/1923 16/4/1965 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường Công đoàn TW
35523 BÙI THANH 1909 Xã Thăng Lãnh, h uyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Bến Hòn Gai
35524 BÙI NGỌC THANH 5/10/1955 8/4/1974 Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
35525 BÙI THỊ THANH 2/3/1940 15/4/1975 Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
35526 CAO ĐÌNH THANH 15/5/1927 18/2/1962 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ban Công tác Nông thôn tỉnh Ninh Bình
35527 ĐỖ VĂN THANH 12/1/1930 27/11/1973 Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
35528 HOÀNG XUÂN THANH 1930 17/5/1975 Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội
35529 HỒ HOÀNG THANH 9/9/1927 26/6/1975 Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Tạp chí học tập - Đảng Lao động Việt Nam
35530 HỒ NGỌC THANH 5/5/1932 23/9/1965 Thôn Hòa Phú, xã Hòa Thăng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Bộ Ngoại giao
35531 HỒ THỊ KIM THANH 1949 Thôn 6, xã Phước Xuân, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
35532 HUỲNH THANH 1/6/1918 13/6/1962 Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Xưởng Mộc cơ khí - Cty Xây dựng Nghệ An
35533 HUỲNH NGỌC THANH 4/12/1934 12/7/1974 Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
35534 HUỲNH VĂN THANH 1942 21/2/1972 Thôn 3, xã Điện Bình, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
35535 LÊ THANH 1/5/1925 10/6/1962 Thôn 1, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
35536 LÊ ĐÌNH THANH 1929 16/6/1964 Thôn 1, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
35537 LÊ HỒNG THANH 10/1/1936 30/3/1964 Phường 4, khu Đông Hội An, tỉnh Quảng Nam Nông trường 3/2 Nghệ An
35538 LÊ THỊ THANH 0/2/1949 5/4/1974 Xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
35539 LÊ THỊ THANH 10/10/1950 10/3/1975 Thôn 7, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
35540 LÊ TRUNG THANH 3/7/1930 5/7/1975 Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Phòng Hành chính - Nhà máy Ướp lạnh Hà Nội
35541 LÊ VĂN THANH 0/3/1930 22/11/1963 Thôn II, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp vận tải ô tô Hải Phòng
35542 LƯƠNG THỊ THANH 4/11/1943 11/3/1975 Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình - Bộ Nội vụ
35543 MAI XUÂN THANH 02/1950 Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
35544 MAI THỊ MINH THANH 3/1/1945 12/1/1972 Thôn Ngọc Sơn, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
35545 NGÔ THANH 10/1/1936 1/10/1965 Thôn 3, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Mỏ thiếc Sơn Dương - Tuyên Quang thuộc Bộ Công nghiệp nặng
35546 NGÔ TẤN THANH 1/5/1926 Thôn Quang Nam, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
35547 NGUYỄN THANH 10/7/1933 13/5/1974 Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Chi cục Thống kê tỉnh Hà Tây
35549 NGUYỄN THANH 1/1/1938 Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
35550 NGUYỄN ĐĂNG THANH 10/10/1929 5/5/1968 Thôn Dương Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Ngân hàng, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
35551 NGUYỄN HỒNG THANH 18/8/1947 20/4/1973 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Ban Thanh tra Đảng
35552 NGUYỄN PHƯỚC THANH 9/9/1948 28/3/1974 Thôn Thuận Long, xã Sơn Long, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
35553 NGUYỄN THỊ THANH 20/10/1948 30/7/1972 Thôn 1, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
35554 NGUYỄN THỊ THANH 2/10/1940 28/4/1975 Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ba ra Bắc điều trị bệnh
35555 NGUYỄN VĂN THANH 2/2/1952 10/3/1975 Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
35555 NGUYỄN VĂN THANH 20/3/1973 Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K25
35556 NGUYỄN XUÂN THANH 6/6/1927 19/1/1963 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5, Nghệ An
35557 PHẠM VĂN THANH 21/12/1928 13/7/1964 Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Ty Thuỷ sản tỉnh Thái Bình - Bộ Thủy sản
35558 PHAN NGỌC THANH 20/8/1946 2/2/1975 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam B ra Bắc chữa bệnh và học tại Trường Nguyễn Ái Quốc 4
35559 PHAN VĂN THANH 10/10/1932 2/4/1975 Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ngân hàng Yên Lãng, Vĩnh Phú
35560 TRẦN NGỌC THANH 14/2/1934 7/7/1971 Xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc 4
35561 TRẦN NGỌC THANH 11/2/1936 1/3/1964 Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
35562 TRẦN QUỐC THANH 12/12/1947 26/2/1972 Thôn V, xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa tập trung Ô Chợ Dừa, Hà Nội
35563 TRẦN VĂN THANH 9/2/1927 6/11/1960 Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
35564 TRẦN XUÂN THANH 20/3/1926 Thôn Thanh Châu, xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35565 TRƯƠNG ĐÌNH THANH 0/12/1933 15/5/1975 Thôn 1, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng Tham mưu
35566 TRƯƠNG THỊ KIM THANH 10/6/1942 Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35567 TRƯƠNG VÂN THANH 0/12/1935 13/5/1974 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Vận tải V73, thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
35568 VÕ DUY THANH 2/10/1947 30/11/1971 Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ban Cung cấp Khu 5 Trung ương
Đầu ... [686] [687] [688][689] [690] [691] [692]... Cuối
Trang 689 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội