Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35469
|
LÊ VĂN TỬU
|
1/1/1934
|
25/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tường Thương nghiệp Trung ương
|
35470
|
LƯƠNG XUÂN TỬU
|
10/11/1927
|
27/6/1965
|
Thôn 4, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Yên Bái
|
35471
|
NGUYỄN VĂN TỬU
|
16/8/1944
|
1973
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thươn binh tỉnh Ninh Bình
|
35472
|
TRÀ ĐÌNH TỬU
|
0/1/1929
|
4/9/1961
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
35473
|
TRẦN NGỌC TỬU
|
1937
|
21/4/1965
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Vật tư Hà Nội
|
35474
|
ĐỖ TỰU
|
15/11/1923
|
7/2/1965
|
Thôn Lục Giáp, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Lạng Sơn
|
35475
|
LÊ CÔNG TY
|
10/10/1932
|
3/11/1965
|
Thôn Thạch Bộ, xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Sao đỏ Nông trường Quốc doanh Mộc Châu tỉnh Sơn La
|
35476
|
HOÀNG QUÝ TỴ
|
15/10/1932
|
16/8/1970
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Vân Hùng, Vĩnh Phú
|
35477
|
PHẠM THỊ TÝ
|
1/10/1950
|
2/8/1972
|
Xã Phước An, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
35478
|
TRƯƠNG VĂN TÝ
|
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35479
|
VÕ VĂN TÝ
|
1951
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35480
|
PHAN VĂN TÝ
|
0/3/1926
|
17/2/1963
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Mua bán Thọ Xuân Thanh Hoá
|
35481
|
NGÔ VĂN THA
|
1929
|
8/9/1967
|
Thôn III, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
35482
|
ĐOÀN THÀ
|
2/10/1947
|
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
35483
|
LÊ THÀ
|
1925
|
10/4/1975
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hội Đông y Việt Nam
|
35484
|
NGUYỄN VĨNH THÀ
|
10/10/1937
|
15/4/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp, tỉnh Sơn La
|
35485
|
NGUYỄN THẠC
|
3/8/1945
|
20/7/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
35486
|
NGÔ THẠCH
|
15/10/1923
|
10/6/1964
|
Thôn Phú Đa, xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh, Nghệ An
|
35487
|
LÊ VĂN THẠCH
|
24/12/1933
|
17/6/1964
|
Thôn 2, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Công nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
35488
|
BÙI CÔNG THÁI
|
0/10/1929
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
35489
|
ĐẶNG THÁI
|
5/1/1927
|
29/12/1961
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Công nghiệp địa phương - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
35490
|
ĐỖ THỊ XUÂN THÁI
|
1947
|
18/4/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35491
|
HỒ QUÝ THÁI
|
20/7/1941
|
18/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
35492
|
HUỲNH THÁI
|
3/4/1929
|
10/9/1960
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 7, tiểu đoàn 20, Trung đoàn 210 sư đoàn 305
|
35493
|
HUỲNH VĂN THÁI
|
10/10/1929
|
30/5/1975
|
Thôn Kỳ Tân, xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35494
|
LÊ THÁI
|
10/12/1914
|
0/4/1973
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Tài chính
|
35495
|
LÊ ĐÌNH THÁI
|
1/10/1934
|
19/4/1975
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
35496
|
LÊ HỒNG THÁI
|
5/5/1935
|
10/11/1970
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ than Cổ Kênh tỉnh Hải Phòng
|
35497
|
MAI THÁI
|
10/10/1920
|
12/12/1961
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ăn uống Khách sạn Hồng Quảng - Bộ Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
35498
|
MAI HỒNG THÁI
|
14/8/1935
|
13/7/1964
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Thuỷ lợi Hà Nội - Bộ Thủy lợi
|
35499
|
MAI XUÂN THÁI
|
10/10/1930
|
30/3/1964
|
Thôn Hai, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê Hải Dương
|
35500
|
NGUYỄN THÁI
|
19/6/1923
|
5/6/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35501
|
NGUYỄN QUANG THÁI
|
10/10/1928
|
|
Làng Dương Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35502
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
1/1/1935
|
21/12/1965
|
Thôn Hóa Đông, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
35503
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
1925
|
|
Thôn 4, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35504
|
NGUYỄN XUÂN THÁI
|
3/7/1926
|
|
Xã Thăng An, huỵên Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Vận tải sông và biển Hải Phòng-Bộ GTVT
|
35505
|
PHAN ĐÌNH THÁI
|
28/12/1919
|
7/6/1962
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn thăm dò 9- Cẩm Phả - Hồng Quảng
|
35506
|
TRÀ THANH THÁI
|
7/3/1933
|
18/6/1964
|
Thôn 2, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình
|
35507
|
TRẦN THÁI
|
1914
|
16/5/1959
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Đường - Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
35508
|
TRƯƠNG VĂN THÁI
|
15/3/1930
|
0/5/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Thuỷ lợi
|
35509
|
VÕ THÁI
|
6/4/1924
|
25/9/1965
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
35510
|
VŨ VĂN THÁI
|
20/4/1929
|
19/6/1975
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Cán bộ Đào tạo - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
35511
|
ĐỖ VĂN THÁM
|
10/10/1946
|
31/3/1974
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh - Ban Thương binh xã hội Nam Hà
|
35512
|
LÊ TẤN THÁM
|
5/12/1932
|
14/9/1964
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh, tỉnh Nghệ An
|
35513
|
NGUYỄN NGỌC THÁM
|
11/11/1930
|
10/6/1965
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
35514
|
PHẠM THÁM
|
1928
|
|
Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35515
|
ĐẶNG VĂN THANG
|
5/10/1945
|
1974
|
Xã Điện Bình, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
35516
|
NGÔ THÀNH THANG
|
2/2/1931
|
5/1/1965
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí Liên hợp Dệ Nam Định
|
35517
|
LÊ THẢNG
|
14/1/1923
|
7/5/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Văn Phòng phẩm Hồng Hà Hà Nội
|
35518
|
NGUYỄN THẢNG
|
0/12/1920
|
18/6/1964
|
Thôn Quá Giang, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|