Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35420
|
TRẦN TƯ
|
15/3/1922
|
10/9/1962
|
Thôn Đông Hòa, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Hạt Vận chuyển Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt
|
35421
|
TRẦN NGỌC TƯ
|
15/3/1917
|
4/11/1965
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
35422
|
TRẦN VĂN TƯ
|
0/10/1924
|
1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
35423
|
NGÔ ĐỨC TỪ
|
21/12/1941
|
29/4/1975
|
Xã Thanh Hà, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
35424
|
TRẦN TỪ
|
1929
|
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
35425
|
HỒ VĂN TỨ
|
2/9/1928
|
21/3/1962
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ăn uống Khách sạn Nam Định
|
35426
|
LÊ VĂN TỨ
|
7/12/1941
|
1974
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa thương binh tỉnh Ninh BÌnh
|
35427
|
LÊ VIẾT TỨ
|
1/2/1931
|
1/4/1975
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Quảng Hà tỉnh Quảng Ninh
|
35428
|
NGÔ VĂN TỨ
|
7/1/1946
|
1974
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh miền Nam, tỉnh Hà Tĩnh
|
35429
|
NGUYỄN TỨ
|
15/11/1932
|
|
Thôn Hương Lan, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35430
|
NGUYỄN ĐÌNH TỨ
|
30/12/1930
|
6/5/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Kỹ thuật Muối
|
35431
|
NGUYỄN VĂN TỨ
|
30/10/1925
|
22/2/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con nghệ An
|
35431
|
NGUYỄN NGỌC TỨ
|
20/12/1933
|
2/11/1971
|
Thôn Tám, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra Trung ương Hà Nội
|
35432
|
PHAN THỊ TỨ
|
15/4/1949
|
1974
|
Xã Điện Thái, huyện Điện bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa nữ thương binh Hà Nội
|
35433
|
PHAN VĂN TỨ
|
15/6/1931
|
1/4/1967
|
Thôn Thọ Khương, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35434
|
TRƯƠNG MINH TỨ
|
10/10/1935
|
27/11/1973
|
Phường 6, khu Đông, Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 3, Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
35435
|
VĂN TỨ
|
23/9/1934
|
1964
|
Thôn Long Xuyên, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ Điện - Bộ Thuỷ lợi
|
35436
|
ĐẶNG XUÂN TỰ
|
0/12/1932
|
29/7/1973
|
Xã Sông Đà, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu Nghệ An
|
35437
|
NGÔ VĂN TỰ
|
23/10/1923
|
16/6/1965
|
Thôn 8, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Quản lý nhà đất thành phố Nam Định
|
35438
|
NGUYỄN BÁ TỰ
|
1/10/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Bốn, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bắc Sơn
|
35439
|
NGUYỄN HỮU TỰ
|
1/5/1920
|
8/9/1967
|
Thôn 7, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Cán bội - Vụ Cán bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
35440
|
TRẦN TỰ
|
1/1/1929
|
1/11/1965
|
Thôn Thanh Long, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Biên tập Tin Thế giới-Việt Nam Thông tấn xã
|
35441
|
TRẦN THỪA TỰ
|
5/5/1926
|
2/7/1965
|
Vùng I, thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Dân số khu Hai Bà Trưng Hà Nội
|
35442
|
TRƯƠNG CÔNG TƯƠI
|
1951
|
1974
|
Xã Kỳ Phủ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh miền Na, tỉnh Quảng Ninh
|
35443
|
HUỲNH KIM TƯƠNG
|
1/1/1952
|
1972
|
Thôn II, xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35444
|
LÊ VĂN TƯƠNG
|
4/7/1920
|
23/1/1975
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
35445
|
NGUYỄN TƯƠNG
|
2/10/1924
|
18/2/1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
35446
|
NGUYỄN TƯỞNG
|
10/10/1922
|
6/9/1961
|
Thôn Bình Minh, xã Điện Nam, huyệ Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công khu ga Phú Thái - Kim Thành - Hải Dương
|
35447
|
TRẦN TƯƠNG
|
16/3/1931
|
18/6/1964
|
Thôn 11, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng Thanh Hóa
|
35448
|
TRẦN TƯƠNG
|
8/8/1930
|
15/8/1970
|
Thôn Phong Hố, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
35449
|
TRẦN TƯƠNG
|
5/10/1931
|
10/3/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bản, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
35450
|
HỒ PHƯƠC TƯỜNG
|
1922
|
1961
|
Thôn 4, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
35451
|
HỒ VĂN TƯỜNG
|
1948
|
1975
|
Xã Phước Trà, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K 20, xã Đạo Tư, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
35452
|
HUỲNH TƯỜNG
|
2/3/1931
|
3/11/1970
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội
|
35453
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
11/10/1927
|
16/8/1970
|
Thôn 1, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phụ trách thương nghiệp huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
35454
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG
|
10/10/1924
|
18/4/1975
|
tỉnh Quảng Nam
|
Cảng Hải Phòng
|
35455
|
NGUYỄN PHƯỚC TƯỜNG
|
16/2/1923
|
1975
|
Xã Tâm Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh II, tỉnh Vĩnh Phú
|
35456
|
TRẦN TƯỜNG
|
0/12/1931
|
9/5/1962
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Thành đoàn thanh niên lao động Hà Nội
|
35457
|
TRẦN TƯỜNG
|
1/1/1924
|
1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Điện chính
|
35458
|
TRẦN VĂN TƯỜNG
|
1951
|
1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Sơn Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
35459
|
TRẦN VĂN TƯỜNG
|
2/2/1935
|
1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng kho I, Công ty Vật tư Bộ Điện và Than
|
35460
|
TRỊNH QUANG TƯỜNG
|
1/1/1926
|
15/7/1964
|
Thôn Cổ Linh, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Công nghiệp Muối xã Quất Lâm, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
35461
|
TRƯƠNG TƯỜNG
|
15/2/1924
|
15/6/1965
|
Xã Thắng Lợi, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
35462
|
ĐẶNG VĂN TƯỞNG
|
8/8/1948
|
1973
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Khu ủy K 5
|
35463
|
HUỲNH TƯỞNG
|
1931
|
12/11/1970
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hoá tổng hợp Hà Nội
|
35464
|
VÕ TƯỞNG
|
16/10/1950
|
15/1/1971
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35465
|
VÕ TƯỞNG
|
5/6/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Mộc, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
35466
|
HUỲNH TƯỠNG
|
20/2/1929
|
1964
|
Thôn 10, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
35467
|
HỒ VĂN TỬU
|
|
17/6/1964
|
Thôn 3, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Vận tải Thủy bộ, Ty Giao thông Vĩnh Phúc
|
35468
|
LÊ VĂN TỬU
|
5/7/1928
|
7/4/1975
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Hội, 54 Hàng Bồ, Hà Nội
|