Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35370
|
ĐINH VĂN TÙNG
|
19/5/1940
|
|
Thôn Từ, xã Mai, huyện Trà Mi, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc
|
35371
|
LÊ TÙNG
|
10/1/1914
|
|
Thôn Ái Nghĩa, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
35372
|
NGUYỄN BÁ TÙNG
|
7/10/1927
|
14/6/1965
|
Thôn Dương Sơn, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm xe B2 Vinh tỉnh Nghệ An
|
35373
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG
|
21/11/1934
|
12/7/1974
|
Khu Bắc thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
35374
|
NGUYỄN MẬU TÙNG
|
1920
|
|
Xã Thương Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công tá kế toán ở Hòn Gai
|
35375
|
NGUYỄN SƠN TÙNG
|
3/5/1932
|
1964
|
Thôn Tam Hà, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ăn uống Hà Nội
|
35376
|
NGUYỄN TẤN TÙNG
|
0/2/1942
|
1/10/1971
|
Thôn Đức Bố, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35377
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
17/9/1933
|
26/8/1964
|
Thôn Du Nghĩa, xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Y tế tỉnh Phú Thọ
|
35378
|
PHẠM THANH TÙNG
|
15/5/1926
|
19/6/1973
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Thương nghiệp huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
35379
|
PHAN TÙNG
|
17/5/1917
|
|
Thôn Bình Ninh, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35380
|
TRÀ ĐÌNH TÙNG
|
25/8/1932
|
17/6/1964
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh
|
35381
|
TRẦN THANH TÙNG
|
5/12/1931
|
22/8/1970
|
Thôn 10, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học tại Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý - Bộ Nông trường thuộc tỉnh Hà Tây
|
35382
|
TRƯƠNG TÙNG
|
20/6/1935
|
2/5/1975
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện thiết kế công trình Hà Nội
|
35383
|
TRƯƠNG KHẮC TÙNG
|
16/12/1927
|
14/9/1964
|
Thôn Hòa Trà, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giáo dục
|
35384
|
TRƯƠNG THANH TÙNG
|
20/8/1946
|
19/2/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
35385
|
VĂN THANH TÙNG
|
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35386
|
VÕ VĂN TÙNG
|
10/2/1946
|
29/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh cấp III huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên
|
35387
|
LÊ TỤNG
|
15/1/1924
|
1961
|
Thôn 3, Trường Thành, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác Dân số Hà Nội
|
35388
|
LÊ ĐẮC TỤNG
|
20/4/1921
|
7/7/1964
|
Thôn 1 Trường Cửu, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân Nông trường Cờ Đỏ tỉnh Nghệ An
|
35389
|
MẠC THỊ TỤNG
|
1925
|
|
Thôn Thạch Nham, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35390
|
NGUYỄN VĂN TỤNG
|
15/5/1934
|
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
35391
|
LÊ THỊ TUY
|
9/1/1953
|
13/3/1975
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
35392
|
LÊ VĂN TỤY
|
12/12/1933
|
5/5/1968
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
35393
|
ĐẶNG ĐÌNH TUYÊN
|
15/12/1926
|
6/6/1961
|
Thôn An Toàn, xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
35394
|
HỒ MINH TUYÊN
|
2/2/1937
|
|
Thôn Tân An, xã Kỳ Trung, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35395
|
HỒ NGỌC TUYÊN
|
15/3/1934
|
6/1/1965
|
Thôn 3, Ấp 6, Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
|
35396
|
LÊ TUYÊN
|
1/12/1930
|
10/3/1975
|
Làng Tiên Đoả, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Thanh Hoá
|
35397
|
NGUYỄN QUANG TUYÊN
|
15/3/1930
|
21/12/1973
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35398
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN
|
1944
|
|
Thôn I, xã Phước Hoà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
35399
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN
|
20/10/1935
|
1/4/1964
|
Thôn Sáu, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35400
|
THI VĂN TUYÊN
|
3/3/1930
|
18/7/1964
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ tỉnh Nghệ An
|
35401
|
TRẦN TUYÊN
|
1923
|
10/6/1962
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
35402
|
ĐỖ THANH TUYỀN
|
8/4/1928
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4
|
35403
|
TRẦN VĂN TUYỀN
|
21/12/1925
|
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35404
|
LÊ TRUNG TUYỂN
|
1925
|
6/5/1975
|
Xã Thi Lại, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực quận Ba Đình - Sở Lương thực Hà Nội
|
35405
|
LÊ VĂN TUYỂN
|
0/1/1933
|
10/4/1965
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
35406
|
LƯƠNG THỊ TUYỂN
|
10/8/1945
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35407
|
NGÔ VĂN TUYỂN
|
4/3/1954
|
2/10/1971
|
Làng Phú Ngọc, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thương binh Xã hội tỉnh Thái Bình
|
35408
|
VÕ TUYỂN
|
15/10/1922
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35409
|
LÊ KIM TUYẾN
|
4/4/1927
|
20/5/1961
|
Thôn Đông Lâm, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
35410
|
NGUYỄN TRỌNG TUYẾN
|
2/8/1932
|
12/11/1970
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kiến thiết Kho Vận thuộc Công ty Gia công thu mua Công nghệ phẩm Hà Nội
|
35411
|
TRỊNH VĂN TUYẾN
|
15/10/1927
|
17/8/1970
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
35412
|
BÙI THỊ KIM TUYẾT
|
1/7/1950
|
|
Thôn 11, xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35413
|
NGUYỄN HỮU TUYẾT
|
1/7/1933
|
5/11/1970
|
Thôn 5, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Sản xuất Nông nghiệp Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
35414
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
3/10/1940
|
|
Xã Bình Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
35415
|
ĐỖ TƯ
|
5/8/1919
|
25/5/1961
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
35416
|
LÊ THỊ TƯ
|
1938
|
1974
|
Xã Cẩm Thanh, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa và Thương binh Hà Hội
|
35417
|
LÊ VĂN TƯ
|
1934
|
19/6/1964
|
Thôn 8, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
35418
|
LƯƠNG THỊ TƯ
|
0/10/1949
|
1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
35419
|
NGUYỄN TRƯỜNG TƯ
|
3/1/1941
|
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|