Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35172
|
PHẠM TẤN
|
13/5/1920
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Ái Vân - Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
35173
|
PHAN TẤN
|
1928
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
35174
|
PHAN CÔNG TẤN
|
4/4/1927
|
1/7/1964
|
Thôn Một, xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long Hà Nội
|
35175
|
TRẦN TẤN
|
8/11/1933
|
3/5/1968
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng, tỉnh Hà Tây
|
35176
|
TRẦN NGỌC TẤN
|
15/5/1927
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Ái Vân - Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
35177
|
TRẦN QUANG TẤN
|
10/7/1932
|
28/8/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
35178
|
VÕ VĂN TẤN
|
24/2/1926
|
27/8/1962
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính Uỷ ban Hành chính khu phố Ngô Quyền
|
35179
|
TRẦN QUANG TẦNG
|
30/7/1922
|
0/5/1975
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
35180
|
BÙI THỊ TẬP
|
10/1/1928
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35181
|
LÊ QUANG TẬP
|
1930
|
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K5 - Quảng Bá - Hà Nội
|
35182
|
MAI VĂN TẬP
|
1927
|
27/8/1964
|
Thôn Xuân Thiều, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Chè tỉnh Phú Thọ
|
35183
|
TRẦN TẬP
|
2/2/1932
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Thắng Phước, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
35184
|
PHẠM TẤT
|
3/1/1943
|
5/6/1973
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
35185
|
NGUYỄN TỂ
|
1947
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
35186
|
PƠ LƯỢC TẾ
|
1937
|
1972
|
Xã Rơ Ràng, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
35187
|
PHAN TẾ
|
1921
|
1965
|
Thôn Lạc Câu, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông sản Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
35188
|
VŨ XUÂN TÍA
|
1947
|
0/4/1975
|
Xã Phước Xuân, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
35189
|
LÊ VĂN TÍCH
|
30/12/1950
|
|
Thôn 6, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35190
|
PHẠM TÍCH
|
15/1/1928
|
17/8/1970
|
Xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bố Hạ - Lạng Giang - Hà Bắc
|
35191
|
TRẦN THỊ TÍCH
|
1/10/1948
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35192
|
TRƯƠNG TÍCH
|
1/7/1939
|
12/7/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
35193
|
NGUYỄN NHƯ TỊCH
|
15/10/1927
|
25/8/1964
|
Thôn Châu Lâu, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt TP Hà Nội
|
35194
|
HUỲNH TIÊM
|
1/5/1936
|
7/7/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 tỉnh Nghệ An
|
35195
|
NGUYỄN THỊ TIỀM
|
25/12/1938
|
0/4/1974
|
Xã Cẩm Hà, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35196
|
BÙI THỊ TIỆM
|
14/7/1935
|
0/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên lớp 2 thuộc K20
|
35197
|
NGUYỄN TIỆM
|
10/10/1923
|
23/5/1961
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
35198
|
NGUYỄN THỊ TIỆM
|
6/12/1940
|
21/4/1975
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Dược phẩm Quốc doanh Hải Phòng
|
35199
|
PHAN NHƯ TIỆM
|
2/9/1921
|
5/1/1965
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
35200
|
NGUYỄN TIÊN
|
2/4/1936
|
0/4/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải biển Việt Nam - Tổng cục Đường biển
|
35201
|
NGUYỄN CHƯƠNG TIÊN
|
29/12/1932
|
24/6/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Ninh, Hà Bắc
|
35202
|
NGUYỄN QUANG TIÊN
|
10/10/1926
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35203
|
PHẠM ĐÌNH TIÊN
|
3/10/1927
|
3/9/1966
|
Thôn Bình Hoà, xã Quế Tấn, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cao cấp Cơ điện Hà Nội
|
35204
|
TRẦN TIÊN
|
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35205
|
VÕ VĂN TIÊN
|
08/02/1945
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ
|
|
35206
|
VŨ ĐĂNG TIÊN
|
10/10/1928
|
22/4/1975
|
Thôn Tân Lợi, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Sở lao động Hải Phòng
|
35207
|
ĐÀO TIỀN
|
3/3/1934
|
1974
|
Xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
35208
|
NGUYỄN NGỌC TIỂN
|
20/7/1936
|
5/3/1964
|
Xóm An Lưu, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
35209
|
NGUYỄN VĂN TIỂN
|
3/1/1931
|
|
Thôn Yếu Nê, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
35210
|
TRẦN TIỂN
|
10/6/1927
|
15/6/1965
|
Thôn Phú Động, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp Hà Nội
|
35211
|
HUỲNH TIỄN
|
20/3/1931
|
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35212
|
DƯƠNG TIẾN
|
4/12/1928
|
1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Kiểm nghiệm hàng hoá thành phố Hải Phòng
|
35213
|
ĐẶNG ĐÌNH TIẾN
|
14/5/1923
|
23/5/1961
|
Khu Nam, thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
35214
|
ĐỖ THỊ TIẾN
|
24/12/1924
|
21/4/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Quản lý ăn uống và phục vụ Hà Nội
|
35215
|
HOÀNG TIẾN
|
6/6/1930
|
23/8/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Y tế Việt Nam
|
35215
|
HÀ NGỌC TIẾN
|
6/11/1952
|
7/6/1974
|
Thôn 1, xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng liên khu 5B
|
35216
|
LÊ TIẾN
|
11/11/1921
|
28/8/1972
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng tham mưu
|
35217
|
NGÔ TIẾN
|
15/7/1924
|
8/8/1960
|
Thôn Tân Thuận, xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Chính sách thuộc Vụ Chính sách tập kết - Ban thông nhất TW
|
35218
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN
|
8/12/1945
|
1/8/1972
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
35219
|
NGUYỄN HÙNG TIẾN
|
20/5/1923
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35220
|
NGUYỄN THỊ TIẾN
|
20/11/1952
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Phú Thọ
|