Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35122
|
LÊ QUANG TÂN
|
22/12/1932
|
25/4/1965
|
Thôn 12, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường phân đạn Hà Bắc
|
35123
|
LÊ THANH TÂN
|
3/4/1946
|
19/2/1972
|
Xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
K90
|
35124
|
NGÔ ĐÌNH TÂN
|
10/10/1932
|
25/2/1965
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Đông Triều - Quảng Ninh
|
35125
|
NGUYỄN TÂN
|
1922
|
22/2/1974
|
Phường II, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
35126
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
7/8/1965
|
20/2/1965
|
Xã Thăng An, huyện Thanh Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
35127
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN
|
1/7/1927
|
19/2/1962
|
Thôn Bình Minh, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công nghiệp thành ủy Hà Nội
|
35128
|
NGUYỄN HỒNG TÂN
|
1930
|
0/4/1975
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
35129
|
NGUYỄN HỒNG TÂN
|
3/3/1932
|
1/10/1965
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Cơ khí luyện kim Thái Nguyên
|
35130
|
NGUYỄN LƯƠNG TÂN
|
0/2/1932
|
5/5/1975
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Vật tư Kỹ thuật Vĩnh Phú - Bộ Vật tư
|
35131
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
2/9/1936
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Hoà, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
35132
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
5/10/1946
|
1/1/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
35133
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
18/5/1925
|
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thống nhất
|
35134
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
1935
|
|
Thôn 4, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35135
|
NGUYỄN THANH TÂN
|
10/10/1932
|
1/4/1975
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Lâm nghiệp TW
|
35136
|
NGUYỄN THÀNH TÂN
|
|
7/5/1965
|
Thôn Ái Nghĩa, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 105, Hà Nội
|
35137
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
4/5/1933
|
28/3/1975
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
35138
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
3/3/1952
|
12/3/1975
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Binh
|
35139
|
PHẠM THANH TÂN
|
0/7/1954
|
0/3/1975
|
Thôn Hiệp Hưng, Xã Bình Hải, huyện Thắng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
35140
|
PHAN NHẬT TÂN
|
1/1/1915
|
2/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
35141
|
PHAN THANH TÂN
|
12/10/1949
|
0/4/1974
|
Xã Bình Nam,huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
35142
|
PHAN VĂN TÂN
|
10/4/1931
|
8/7/1963
|
Xóm 8, khu Đông, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Hóa Dược thủy tinh
|
35143
|
PHÙNG PHÁT TÂN
|
5/2/1919
|
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Quản lý Nhà đất TP. Hà Nội
|
35144
|
TRẦN ĐÌNH TÂN
|
1/7/1937
|
|
Thôn Lệ Trạch, xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35145
|
TRẦN NGỌC TÂN
|
0/3/1947
|
21/2/1972
|
Xã Xuyên Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
35146
|
VŨ NGỌC TÂN
|
1/12/1937
|
7/5/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Kinh tế kế hoạch
|
35147
|
ĐÕ VĂN TẦN
|
10/2/1926
|
15/5/1974
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
35148
|
HỨA VĂN TẦN
|
19/2/1933
|
3/11/1965
|
Thôn 5, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
35149
|
NGUYỄN TẦN
|
1923
|
20/5/1975
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Đại lý Tàu biển Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
35150
|
NGUYỄN HỮU TẦN
|
10/12/1933
|
20/3/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
35151
|
NGUYỄN HỮU TẦN
|
12/6/1927
|
1962
|
Xã Hà My, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông vải sợi - 56 Lý Thái Tổ TP Hà Nội
|
35152
|
PHẠM VĂN TẦN
|
2/11/1931
|
1/8/1961
|
Xã Thăng An, huyệnThăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty y tế tỉnh Bắc Ninh
|
35153
|
TRƯƠNG CÔNG TẦN
|
10/3/1932
|
30/7/1973
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Xây dựng I - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
35154
|
LÊ THÀNH TẨN
|
10/12/1922
|
9/4/1960
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Công tố - khu Hồng Quảng
|
35155
|
TRẦN ĐÌNH TẨN
|
18/6/1947
|
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35156
|
BÙI THỊ HỒNG TẤN
|
0/7/1945
|
28/7/1972
|
Thôn 4, xã Phước Sơn, huyện Tiến Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
35157
|
DOÃN BÁ TẤN
|
14/4/1932
|
9/10/1964
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải Đường biển, thành phố Hải Phòng
|
35158
|
ĐẶNG HỮU TẤN
|
20/5/1928
|
27/3/1964
|
Thôn 6, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính - Khu Ba Đình - Hà Nội
|
35159
|
ĐOÀN THÁI TẤN
|
14/7/1939
|
|
Xã Phú Diền, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35160
|
ĐOÀN VĂN TẤN
|
1951
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35161
|
HOÀNG MINH TẤN
|
3/8/1938
|
0/5/1975
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban An ninh Quảng Nam ra Bắc
|
35162
|
HỒ NGỌC TẤN
|
4/6/1920
|
|
Thôn Lỗ Giáng, xã Hoà Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi uỷ Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
35163
|
LÊ THANH TẤN
|
1946
|
|
Huyện Đông Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35164
|
HUỲNH ĐÌNH TẤN
|
20/10/1926
|
1963
|
Thôn 3, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
35165
|
MAI CÔNG TẤN
|
10/10/1932
|
5/5/1975
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn xe ca Vĩnh Phú
|
35166
|
NGÔ ĐỨC TẤN
|
15/5/1949
|
24/7/1970
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
35167
|
NGUYỄN TẤN
|
1917
|
15/2/1963
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
35168
|
NGUYỄN TẤN
|
4/4/1926
|
1/2/1963
|
Thôn 5, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Bê tông Hải Phòng
|
35169
|
NGUYỄN CÔNG TẤN
|
1/5/1930
|
9/7/1964
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Tân Long thuộc Nông trường Sông Con Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
35170
|
NGUYỄN ĐẮC TẤN
|
10/8/1927
|
24/5/1961
|
Xã Đại Hóa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hóa chất Việt Trì
|
35171
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
28/9/1917
|
28/11/1960
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Điều dưỡng A - Hải Phòng
|