Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35071
|
TRƯƠNG TÁNH
|
22/12/1922
|
23/12/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Khu Hồng Quảng
|
35072
|
VÕ CÔNG TÁNH
|
0/12/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thăng Triều, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
35073
|
NGUYỄN TẢO
|
0/11/1919
|
|
Làng Củ Tường, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm thổ sản tỉnh Quảng Bình
|
35074
|
PHẠM THỊ TẢO
|
1949
|
0/3/1974
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
35075
|
VŨ THẾ TẢO
|
10/10/1937
|
25/8/1964
|
Thôn Hoà Tây, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Thi công Cơ giới 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
|
35076
|
ĐẶNG BÁ TẠO
|
15/1/1922
|
26/4/1964
|
Thôn Hà Thanh, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vật dụng Bộ Công nghiệp
|
35077
|
ĐẶNG NHÂN TẠO
|
5/3/1930
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35078
|
ĐOÀN VĂN TẠO
|
10/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Trung La, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
35079
|
NGUYỄN XUÂN TẠO
|
0/12/1951
|
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
35080
|
TRẦN TẠO
|
25/4/1935
|
12/5/1975
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Địa chất 54 Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
35081
|
VƯƠNG VĂN TẠO
|
1/10/1951
|
|
Thôn 5, xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh - Quế Võ - Hà Bắc
|
35082
|
LÊ THỊ TÀU
|
5/12/1953
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K115
|
35083
|
LÊ TẶC
|
15/2/1923
|
16/6/1964
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Mộc Thống Nhất (Vinh)
|
35084
|
CAO VĂN TĂNG
|
12/2/1948
|
14/2/1973
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu 4, Trường Nguyễn Ái Quốc
|
35085
|
HOÀNG TĂNG
|
2/2/1920
|
21/5/1961
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp Hồng Quảng
|
35086
|
NGUYỄN HỮU TĂNG
|
20/11/1933
|
26/8/1964
|
Xóm Thanh Tân, xã Tiên Châu, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - TP Hà Nội
|
35087
|
NGUYỄN NHẬT TĂNG
|
6/1/1930
|
15/8/1970
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cung tiêu - Bộ Nông trường
|
35088
|
HỒ THỊ TẶNG
|
0/10/1947
|
0/3/1975
|
Xã Sơn Hoà, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh An Dương, TP. Hà Nội
|
35089
|
HOÀNH TẶNG
|
13/7/1921
|
20/6/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt
|
35090
|
NGÔ TẶNG
|
10/2/1924
|
|
Xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35091
|
TRẦN ĐÌNH TẶNG
|
13/12/1932
|
|
Thôn Đông Thành, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp
|
35092
|
ĐINH VĂN TÂM
|
15/10/1943
|
15/5/1970
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
35093
|
HUỲNH NGỌC TÂM
|
9/9/1945
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
35094
|
LÊ VĂN TÂM
|
2/9/1948
|
21/2/1972
|
Xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
35095
|
LƯƠNG TÂM
|
20/4/1929
|
|
Thôn 1, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Lạch Bạng, tỉnh Thanh Hoá
|
35096
|
NGÔ TẤN TÂM
|
15/1/1923
|
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Việt Nam thông tấn xã
|
35097
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂM
|
8/4/1946
|
20/11/1969
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
35098
|
NGUYỄN HỒNG TÂM
|
10/5/1927
|
0/5/1975
|
Thôn Từ Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
35100
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
19/9/1933
|
0/4/1968
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Văn hoá
|
35101
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
0/12/1946
|
19/2/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K90
|
35102
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
20/11/1926
|
21/4/1965
|
Thôn 10, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện thành phố Việt Trì
|
35103
|
PHẠM MINH TÂM
|
12/12/1931
|
0/5/1975
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng TW
|
35104
|
PHAN MINH TÂM
|
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35105
|
THÁI VĂN TÂM
|
1953
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Yên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ninh
|
35106
|
TRƯƠNG VĂN TÂM
|
19/6/1943
|
22/2/1973
|
TP. Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
CP 90
|
35107
|
VŨ THỊ TÂM
|
1931
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35108
|
VŨ THỊ THANH TÂM
|
0/10/1954
|
0/4/1974
|
Xã Lộc Thành, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
35109
|
BÙI TÂN
|
7/7/1922
|
4/5/1962
|
Thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Quảng Bình
|
35110
|
BÙI THÁI TÂN
|
5/5/1929
|
15/2/1963
|
Khu Đông, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Đội 7 khu gang thép Thái Nguyên
|
35111
|
DƯƠNG TÂN
|
16/2/1937
|
22/3/1974
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
|
35112
|
ĐĂNG VĂN TÂN
|
10/12/1931
|
1/8/1974
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
35113
|
HỆ TÂN
|
10/10/1935
|
1/8/1974
|
Xã Tiên Hương, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35114
|
HỒ TÂN
|
20/3/1941
|
30/11/1971
|
Thôn 3, xã Phước Ngọc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35115
|
HỒ KỲ TÂN
|
4/6/1927
|
25/4/1965
|
Khu II thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Nhựa Tiền Phong Hải Phong
|
35116
|
HỒ MINH TÂN
|
2/2/1945
|
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35117
|
HỒ XUÂN TÂN
|
0/3/1946
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Yên Lãng - Hải Phòng
|
35118
|
HUỲNH TÂN
|
0/4/1929
|
27/3/1964
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Nông Thổ sản Hải Phòng
|
35119
|
LÂM NGỌC TÂN
|
13/2/1935
|
6/5/1975
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Bắc
|
35120
|
LÊ HỒNG TÂN
|
1/2/1948
|
|
Thôn 1, xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35121
|
LÊ PHƯỚC TÂN
|
8/1/1928
|
0/4/1975
|
Xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|