Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
35021
|
PHAN TẠ
|
2/8/1944
|
22/2/1972
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
35022
|
ĐINH VĂN TÁC
|
10/8/1920
|
1/10/1965
|
Thôn 1, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ than cọc 6 - Tổng công ty Than Hồng Gai
|
35023
|
HUỲNH ĐỨC TÁC
|
2/12/1928
|
11/4/1975
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng Đoạn Đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt
|
35024
|
NGUYỄN ĐỨC TAI
|
|
|
Xã Hòa Tân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35025
|
ĐẶNG TÀI
|
1927
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35026
|
ĐẶNG VĂN TÀI
|
1/6/1930
|
1/4/1975
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ô tô Lâm sản Hà Nội
|
35027
|
ĐOÀN TÀI
|
24/12/1924
|
4/12/1972
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp, tỉnh Hà Tây
|
35028
|
ĐỖ NGỌC TÀI
|
4/4/1931
|
9/5/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy xay sát Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
35029
|
LÊ PHƯỚC TÀI
|
2/9/1933
|
10/7/1964
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An - Bộ Thuỷ lợi
|
35030
|
NGÔ TẤN TÀI
|
6/5/1921
|
|
Thôn Quan Nam, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35031
|
NGUYỄN TÀI
|
1/9/1933
|
19/2/1969
|
Thôn 2 xã Tam Điệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
35032
|
NGUYỄN TẤN TÀI
|
0/12/1948
|
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K60 thuộc Bộ Công An
|
35033
|
NGUYỄN THỊ TÀI
|
18/12/1924
|
2/7/1975
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hội phụ nữ tỉnh Quảng Nam - Khu 5
|
35034
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
5/12/1929
|
8/4/1965
|
Thôn Phú Sơn, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên giáo tỉnh uỷ Thanh Hóa
|
35035
|
TRẦN THANH TÀI
|
1925
|
0/4/1975
|
Thôn 2, xã Tiên An, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra ở K25
|
35036
|
TRẦN THỊ TÀI
|
12/12/1952
|
13/3/1975
|
Thôn 3, xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
35037
|
TRƯƠNG TÀI
|
15/5/1926
|
13/9/1962
|
Xã Tiên Sơn, huyện Tiên phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trạmv vật liệu Xây dựng Ty Kiến trúc tỉnh Hưng Yên
|
35038
|
ĐINH VĂN TẢI
|
26/5/1926
|
21/4/1965
|
Thôn Cẩm Nê, xã hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Giấy Dân Việt, Hà Nội
|
35039
|
LÊ TRỌNG TẠI
|
1936
|
1975
|
Xã ĐIện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạng I, huyện Na, Dương, tỉnh Nam Hà
|
35040
|
NGUYỄN TẤN TẠI
|
5/5/1943
|
1974
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoáThương binh, tỉnh Hà Bắc
|
35041
|
NGUYỄN VĂN TẠI
|
10/12/1928
|
16/6/1965
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuân, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Lào Cai
|
35042
|
PHAN QUANG TẠI
|
30/12/1925
|
30/8/1965
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Hải Phòng kiến thiết
|
35043
|
TRẦN TẠI
|
17/7/1916
|
14/9/1962
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban công tác Nông thôn tỉnh Hưng Yên
|
35044
|
TRẦN TẠI
|
1925
|
1962
|
Xã Đại Cảnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
35045
|
CHÂU VĂN TAM
|
19/5/1935
|
22/8/1970
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
35046
|
ĐINH NGỌC TAM
|
12/12/1929
|
22/3/1962
|
Xóm Trung Hoà, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường AZ10 (Vinh) Nghệ An
|
35047
|
HỒ QUANG TAM
|
15/5/1945
|
31/11/1971
|
Làng Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35048
|
NGUYỄN HỮU TAM
|
20/2/1936
|
15/5/1975
|
Phường 1 khu Đông Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Cục nghiên cứu - Bộ Tổng Tham mưu
|
35049
|
NGUYỄN VĂN TAM
|
1927
|
|
Kgu Tây, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
35050
|
TRẦN VĂN TAM
|
5/5/1934
|
1/3/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính, huyện Yên Thế - Ty Tài chính, tỉnh Hà Bắc
|
35051
|
KIỀU THỊ TÁM
|
0/9/1948
|
14/2/1972
|
Xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
K90, thị xã Hưng Yên
|
35052
|
TRẦN HỮU TÁM
|
5/5/1930
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35053
|
LÊ VĂN TÁM
|
13/8/1936
|
6/5/1975
|
Thôn Thuỷ Bồ, xã Điện Thọ (Điện Phước cũ), huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp xay Đông Quan - Sở Lương thực - Hà Nội
|
35054
|
LƯƠNG THỊ TÁM
|
11/12/1946
|
6/5/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tuyên huấn Hội Liên hiệp Phụ nữ TW
|
35055
|
NGUYỄN TÁM
|
1930
|
14/6/1963
|
Thôn I, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu I
|
35056
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
1/3/1941
|
0/4/1974
|
Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
35057
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
19/8/1944
|
15/1/1971
|
Thôn 2, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh - Hà Nội
|
35058
|
PHẠM THỊ TÁM
|
1950
|
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra chữa bệnh ở K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
35059
|
PHAN QUANG TÁM
|
11/11/1934
|
5/3/1964
|
Thôn 1, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 12 - Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
35060
|
PHAN THỊ TÁM
|
1/3/1946
|
0/1/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Thanh niên Xung phong Hà Trung - ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
35061
|
PHAN VĂN TÁM
|
31/4/1938
|
20/4/1975
|
Thôn Ô Gia, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Hà Tây
|
35062
|
TRẦN HỮU TÁM
|
05/5/1930
|
|
Thôn 4, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35063
|
TRẦN HỮU TÁM
|
30/10/1944
|
0/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
35064
|
TRẦN QUÝ TÁM
|
1945
|
|
Thôn 6, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 582
|
35065
|
TRẦN THỊ TÁM
|
1950
|
0/4/1974
|
Xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
35066
|
TRẦN VĂN TÁM
|
8/9/1945
|
0/6/1975
|
Thôn 3, xã Xuyên Long, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường tuyên huấn TW
|
35067
|
VŨ QUỐC TẢN
|
30/4/1948
|
30/3/1974
|
Xã Thục Gián, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
35068
|
TANG
|
1934
|
|
Thôn Tất Nầm, xã Mai, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Giao liên
|
35069
|
NGUYỄN ĐÌNH TANG
|
1934
|
18/9/1971
|
Làng Đăk Bít, thôn Tư, xã Mai, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
35070
|
TRẦN THỊ TÁNH
|
30/8/1949
|
0/4/1974
|
Xã Phước Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn Ninh Bình
|