Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34971
|
HỒ TĂNG SUM
|
1923
|
20/4/1960
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng lưới - Xí nghiệp Cá hộp, TP Hải Phòng
|
34972
|
BÙI SUNG
|
12/12/1935
|
11/4/1974
|
Xã Phương Đông, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
34973
|
ĐẶNG BÁ SUNG
|
1/10/1921
|
25/5/1961
|
Thôn 5 Hà Thanh, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
34974
|
ĐẶNG HỮU SUNG
|
18/2/1932
|
0/6/1959
|
Thôn Hòa Thanh, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 19 - Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
34975
|
TRẦN SUNG
|
3/1/1923
|
13/9/1962
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
|
34976
|
TRẦN VIẾT SUNG
|
15/10/1930
|
7/5/1975
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Bưu điện huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
34977
|
NGUYỄN ĐỨC SUYỀN
|
26/6/1927
|
5/5/1975
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Nhân Dân
|
34978
|
BLINH SỬ
|
1946
|
1971
|
Thôn AChing, xã Ba Le, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34979
|
ĐOÀN SỬ
|
20/4/1920
|
19/8/1964
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Tổng hợp huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
34980
|
LÊ VIẾT SỬ
|
10/3/1931
|
20/4/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng thị xã Phú Thọ tỉnh Vĩnh Phú
|
34981
|
HOÀNG NGỌC SỨ
|
20/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 5 Chọ Đàn, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội sửa chữa Cơ khí - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
34982
|
ĐỖ THỊ SỰ
|
10/9/1945
|
14/6/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55
|
34983
|
HỒ XUÂN SỰ
|
1930
|
26/4/1965
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty xuất nhập khẩu lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
34984
|
HUỲNH VĂN SỰ
|
10/2/1945
|
19/2/1972
|
Thôn Lổ Giáng, xã Hoà Đa, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
34985
|
LƯƠNG VĂN SỰ
|
12/12/1932
|
5/1/1965
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng dệt B - Nhà máy dệt Nam Định
|
34986
|
NGUYỄN BÁ SỰ
|
15/10/1932
|
3/5/1968
|
Xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng, Thanh Hóa
|
34987
|
NGUYỄN QUỐC SỰ
|
1920
|
2/7/1965
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Cửa Hội, Nghệ An
|
34988
|
PHAN THỊ SỰ
|
0/5/1948
|
30/3/1974
|
Thôn 3, xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ
|
34989
|
PHAN SỪNG
|
12/12/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Sáu, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất Hà Trung, Thanh Hoá
|
34990
|
TRẦN VĂN SỪNG
|
1/10/1935
|
19/3/1962
|
Thôn Vân Dương, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Sửa chữa Nhà cửa Hà Nội
|
34991
|
HỒ THỊ SƯƠNG
|
0/5/1947
|
30/3/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
34992
|
HUỲNH THỊ SƯƠNG
|
12/2/1948
|
30/3/1974
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh I, tỉnh Vĩnh Phú
|
34993
|
LÊ THANH SƯƠNG
|
5/10/1927
|
|
Thôn Phước Chỉ, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tổ chức khu uỷ Hồng Quảng
|
34994
|
LƯƠNG SƯƠNG
|
24/7/1925
|
1/4/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
|
34995
|
NGUYỄN SƯƠNG
|
26/12/1922
|
19/4/1974
|
Xã Thăng Tan, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
34996
|
PHẠM SƯƠNG
|
20/11/1929
|
7/5/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Liên hợp cầu Thăng Long - Công ty Vật liệu Xây dựng
|
34997
|
PHAN THỊ TUYẾT SƯƠNG
|
20/12/1948
|
30/4/1974
|
Xã Sơn Hà, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh I, tỉnh Vĩnh Phú
|
34998
|
DƯƠNG THỊ SỬU
|
15/9/1951
|
|
Thôn 4, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34999
|
NGUYỄN SỬU
|
1923
|
1962
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Nghệ An
|
35000
|
NGUYỄN THANH SỬU
|
1940
|
11/6/1975
|
Thôn 3, xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Binh vận tỉnh Quảng Nam
|
35001
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
0/8/1924
|
29/3/1964
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường trồng rừng Chống cát Nam - Quảng Bình
|
35002
|
PHẠM SỬU
|
1/1/1925
|
7/5/1975
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Ngoại thương
|
35003
|
TRƯƠNG CÔNG SỬU
|
27/6/1934
|
3/11/1960
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
35004
|
HỒ TẤN SỸ
|
5/10/1932
|
1/1/1975
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K40
|
35005
|
HUỲNH SỸ
|
24/7/1925
|
15/9/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế TW Hà Nội
|
35006
|
NGUYỄN SỸ
|
21/10/1928
|
30/3/1964
|
Thôn 5, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
35007
|
NGUYỄN TẤN SỸ
|
1/8/1939
|
21/10/1972
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tư Pháp TW
|
35008
|
NGUYỄN THANH SỸ
|
10/1/1946
|
17/2/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
35009
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
27/12/1937
|
4/2/1966
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
35010
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
1929
|
|
Thôn 12, thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai - Công ty Than - Quảng Ninh
|
35011
|
PHẠM TẤN SỸ
|
10/10/1949
|
11/3/1975
|
Xã Sơn Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
35012
|
TRẦN HÙNG SỸ
|
9/8/1930
|
11/4/1964
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban cải tạo tiểu thương Hà Nội
|
35013
|
VÕ NGỌC SỸ
|
16/11/1946
|
14/8/1972
|
Thôn 5, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá - Bộ Văn hoá - Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội
|
35014
|
NGUYỄN VĂN TA
|
10/3/1930
|
27/10/1972
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Kiến thiết TW
|
35015
|
LÊ VĂN TA
|
15/5/1933
|
18/6/1964
|
Xóm Trà Quế, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất
|
35016
|
HỒ VIẾT TÁ
|
8/4/1934
|
4/1/1964
|
Thôn 1, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
35017
|
MAI XUÂN TÁ
|
1934
|
|
Huyện Thuỷ Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35018
|
PHẠM ĐỨC TÁ
|
0/12/1931
|
14/7/1964
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trrường Thành Tô - Hải Phòng
|
35019
|
ĐẶNG NGỌC TẠ
|
|
1961
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Cục Thực Phẩm - Bộ Nội Thương
|
35020
|
HOÀNG ĐÌNH TẠ
|
10/3/1953
|
1974
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|