Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34920
|
NGUYỄN VĂN SONG
|
15/9/1930
|
1/8/1974
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 4 Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
34921
|
BÙI PHÚC SÔ
|
13/7/1923
|
22/11/1972
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tá xã Mua bán huyện Đông Anh - thuộc Bộ Nội thương
|
34922
|
NGUYỄN VĂN SỞ
|
3/8/1926
|
19/6/1965
|
Thôn An Bàn, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
34923
|
HUỲNH SỐ
|
1925
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34924
|
TRẦN VĂN SỞ
|
14/3/1933
|
20/7/1974
|
Xã Tam Chanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội điều tra 6 Cục Điều tra quy hoạch, Tổng cục Lâm nghiệp
|
34925
|
HUỲNH BÁ SỞ
|
1934
|
12/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
34926
|
MAI VĂN SỚM
|
1/5/1932
|
2/7/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34927
|
NGUYỄN SỚM
|
10/9/1936
|
19/1/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
34928
|
PHẠM SỚM
|
10/10/1928
|
16/2/1963
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Tiến
|
34929
|
BÙI TRƯỜNG SƠN
|
20/9/1930
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng Đảng Khu 5
|
34930
|
DƯƠNG THANH SƠN
|
12/1/1927
|
16/6/1961
|
Thôn Tam Cẩm, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
34931
|
ĐỖ TRUNG SƠN
|
15/2/1932
|
0/4/1975
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B K40
|
34932
|
HOÀNG SƠN
|
1/6/1942
|
15/2/1971
|
Thôn Đông Bàn, xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
|
34933
|
HOÀNG KIM SƠN
|
20/10/1926
|
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34934
|
HOÀNG MINH SƠN
|
5/7/1944
|
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34935
|
HỒ SƠN
|
1921
|
28/12/1961
|
Xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Kiến trúc I - Tổng cục Đường sắt
|
34936
|
HUỲNH MỸ SƠN
|
2/9/1952
|
0/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
34937
|
LÂM HỒNG SƠN
|
20/12/1940
|
29/3/1964
|
Phường 3, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Chống cát Nam - Quảng Bình
|
34938
|
LÊ KIM SƠN
|
3/6/1935
|
1/12/1965
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sỹ Nam Hà
|
34939
|
LÊ NAM SƠN
|
0/1/1931
|
18/6/1964
|
Thôn 5, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
34940
|
LÊ VĂN SƠN
|
1/2/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Hà Sơn, xã Phước Gia, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
34941
|
LIÊN SƠN
|
0/8/1927
|
0/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh năm 1974
|
34942
|
LƯU HỒNG SƠN
|
20/8/1932
|
20/6/1973
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn La
|
34943
|
MAI THANH SƠN
|
10/10/1927
|
22/6/1965
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công nghệ phẩm Nam Hà
|
34944
|
NGUYỄN SƠN
|
20/10/1928
|
18/6/1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
34945
|
NGUYỄN CAO SƠN
|
3/8/1932
|
1974
|
Xã Tam Thương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí 120
|
34946
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
0/5/1933
|
5/3/1964
|
Thôn 1, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34947
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
5/7/1933
|
3/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ giới 6 - Công ty Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
34948
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
2/2/1952
|
|
Xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường K27 - Hà Tây
|
34949
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
1/12/1931
|
26/6/1961
|
Thôn Sáu, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Sư phạm thuộc Sở Giáo dục Hải Phòng
|
34950
|
NGUYỄN THỊ SƠN
|
0/11/1950
|
13/3/1975
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh An Dương - Hà Nội
|
34951
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN
|
2/5/1933
|
10/3/1975
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thú Y - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
34952
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
5/11/1950
|
27/7/1972
|
Thôn 8, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
34953
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
1/1/1947
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra ở Trường Phổ thông Lao động TW
|
34954
|
PHẠM KIM SƠN
|
10/9/1942
|
21/1/1975
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
34955
|
PHẠM KIM SƠN
|
1/6/1936
|
19/6/1964
|
Thôn I, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội
|
34956
|
PHẠM TIẾN SƠN
|
1/12/1931
|
10/8/1970
|
Phường 4, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Vật tư Hà Tây
|
34957
|
PHAN TIẾN SƠN
|
15/3/1933
|
1/8/1974
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con - Tân Kỳ - Nghệ An
|
34958
|
PHAN THANH SƠN
|
2/10/1943
|
20/7/1972
|
Thôn 2, xã Phước Ngọc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
34959
|
THÁI SƠN
|
0/1/1931
|
1975
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá K20 (Cán bộ B ra)
|
34961
|
THÁI NGỌC SƠN
|
20/2/1930
|
28/4/1975
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Bưu điện
|
34962
|
THÁI VÂN SƠN
|
1/1/1921
|
1961
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
34963
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
0/7/1927
|
1975
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra - ở K100 Phú Thọ
|
34964
|
TRƯƠNG ĐINH SƠN
|
5/5/1932
|
21/9/1965
|
Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn thăm dò 37 - Tổng Cục Địa chất
|
34965
|
TRƯƠNG MINH SƠN
|
1/4/1949
|
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thương binh 3 - Hải Hưng
|
34966
|
VÕ HỒNG SƠN
|
1948
|
1974
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34967
|
VÕ TRUNG SƠN
|
1/1/1924
|
1975
|
Xã Bình Quí, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra hiện ở K100
|
34968
|
VŨ HỒNG SƠN
|
0/12/1924
|
16/5/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
|
34969
|
VŨ THANH SƠN
|
15/10/1929
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34970
|
ĐINH VĂN SỦA
|
1/11/1927
|
13/12/1972
|
Xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|