Ngày:5/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
34920 NGUYỄN VĂN SONG 15/9/1930 1/8/1974 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đội 4 Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
34921 BÙI PHÚC SÔ 13/7/1923 22/11/1972 Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Hợp tá xã Mua bán huyện Đông Anh - thuộc Bộ Nội thương
34922 NGUYỄN VĂN SỞ 3/8/1926 19/6/1965 Thôn An Bàn, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
34923 HUỲNH SỐ 1925 Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
34924 TRẦN VĂN SỞ 14/3/1933 20/7/1974 Xã Tam Chanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đội điều tra 6 Cục Điều tra quy hoạch, Tổng cục Lâm nghiệp
34925 HUỲNH BÁ SỞ 1934 12/5/1975 Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Phòng Lương thực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
34926 MAI VĂN SỚM 1/5/1932 2/7/1965 Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
34927 NGUYỄN SỚM 10/9/1936 19/1/1963 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5, Nghệ An
34928 PHẠM SỚM 10/10/1928 16/2/1963 Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Nông trường Tây Tiến
34929 BÙI TRƯỜNG SƠN 20/9/1930 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trưởng Đảng Khu 5
34930 DƯƠNG THANH SƠN 12/1/1927 16/6/1961 Thôn Tam Cẩm, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
34931 ĐỖ TRUNG SƠN 15/2/1932 0/4/1975 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cán bộ B K40
34932 HOÀNG SƠN 1/6/1942 15/2/1971 Thôn Đông Bàn, xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
34933 HOÀNG KIM SƠN 20/10/1926 Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
34934 HOÀNG MINH SƠN 5/7/1944 Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam B trở ra
34935 HỒ SƠN 1921 28/12/1961 Xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Đội Kiến trúc I - Tổng cục Đường sắt
34936 HUỲNH MỸ SƠN 2/9/1952 0/3/1974 Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh Hải Hưng
34937 LÂM HỒNG SƠN 20/12/1940 29/3/1964 Phường 3, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Lâm trường Chống cát Nam - Quảng Bình
34938 LÊ KIM SƠN 3/6/1935 1/12/1965 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Y sỹ Nam Hà
34939 LÊ NAM SƠN 0/1/1931 18/6/1964 Thôn 5, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
34940 LÊ VĂN SƠN 1/2/1931 28/8/1965 Thôn Hà Sơn, xã Phước Gia, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Dân tộc TW
34941 LIÊN SƠN 0/8/1927 0/5/1975 Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam B ra Bắc chữa bệnh năm 1974
34942 LƯU HỒNG SƠN 20/8/1932 20/6/1973 Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn La
34943 MAI THANH SƠN 10/10/1927 22/6/1965 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công ty Công nghệ phẩm Nam Hà
34944 NGUYỄN SƠN 20/10/1928 18/6/1964 Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
34945 NGUYỄN CAO SƠN 3/8/1932 1974 Xã Tam Thương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Xưởng Cơ khí 120
34946 NGUYỄN HỒNG SƠN 0/5/1933 5/3/1964 Thôn 1, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5 Nghệ An
34947 NGUYỄN HỒNG SƠN 5/7/1933 3/5/1975 Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Đội Cơ giới 6 - Công ty Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
34948 NGUYỄN NGỌC SƠN 2/2/1952 Xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường K27 - Hà Tây
34949 NGUYỄN THANH SƠN 1/12/1931 26/6/1961 Thôn Sáu, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Trung cấp Sư phạm thuộc Sở Giáo dục Hải Phòng
34950 NGUYỄN THỊ SƠN 0/11/1950 13/3/1975 Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh An Dương - Hà Nội
34951 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 2/5/1933 10/3/1975 Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Viện Thú Y - Uỷ ban Nông nghiệp TW
34952 NGUYỄN VĂN SƠN 5/11/1950 27/7/1972 Thôn 8, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
34953 PHẠM HỒNG SƠN 1/1/1947 0/4/1975 Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cán bộ B ra ở Trường Phổ thông Lao động TW
34954 PHẠM KIM SƠN 10/9/1942 21/1/1975 Xã Phước Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam K15
34955 PHẠM KIM SƠN 1/6/1936 19/6/1964 Thôn I, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội
34956 PHẠM TIẾN SƠN 1/12/1931 10/8/1970 Phường 4, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Chi cục Vật tư Hà Tây
34957 PHAN TIẾN SƠN 15/3/1933 1/8/1974 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Sông Con - Tân Kỳ - Nghệ An
34958 PHAN THANH SƠN 2/10/1943 20/7/1972 Thôn 2, xã Phước Ngọc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
34959 THÁI SƠN 0/1/1931 1975 Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá K20 (Cán bộ B ra)
34961 THÁI NGỌC SƠN 20/2/1930 28/4/1975 Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Công ty Công trình Bưu điện
34962 THÁI VÂN SƠN 1/1/1921 1961 Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
34963 TRẦN NGỌC SƠN 0/7/1927 1975 Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cán bộ B ra - ở K100 Phú Thọ
34964 TRƯƠNG ĐINH SƠN 5/5/1932 21/9/1965 Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đoàn thăm dò 37 - Tổng Cục Địa chất
34965 TRƯƠNG MINH SƠN 1/4/1949 Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trạm Thương binh 3 - Hải Hưng
34966 VÕ HỒNG SƠN 1948 1974 Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
34967 VÕ TRUNG SƠN 1/1/1924 1975 Xã Bình Quí, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Cán bộ B ra hiện ở K100
34968 VŨ HỒNG SƠN 0/12/1924 16/5/1975 Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
34969 VŨ THANH SƠN 15/10/1929 Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
34970 ĐINH VĂN SỦA 1/11/1927 13/12/1972 Xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Xưởng Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
Đầu ... [674] [675] [676][677] [678] [679] [680]... Cuối
Trang 677 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội