Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34870
|
NGUYỄN ĐÌNH SÁU
|
20/10/1951
|
27/7/1972
|
Xã Điện Thái, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34871
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
0/5/1934
|
15/6/1964
|
Thôn Ấp Bắc, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Trung cấp Mỏ Hồng Gai
|
34872
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
20/5/1948
|
5/9/1974
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, Hà Nội
|
34873
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
7/8/1944
|
27/3/1974
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
34874
|
TRẦN SÁU
|
1/1/1930
|
5/1/1966
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Kinh doanh hàng xuất khẩu Hà Nội
|
34875
|
VÕ ĐỨC SÁU
|
18/9/1945
|
7/4/1974
|
Thôn 2, xã Xuyên Quang, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
34876
|
VÕ VĂN SÁU
|
1934
|
15/7/1974
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 4 - Cục Vận tải
|
34877
|
NGUYỄN NGỌC SẮC
|
2/8/1938
|
30/11/1971
|
Thôn La Bông, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Chế biến sắn tỉnh Hoà Bình
|
34878
|
NGUYỄN XUÂN SẮC
|
1/1/1927
|
20/6/1975
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng đô thị Đài Phát thanh Giải phóng
|
34879
|
TRẦN SẮC
|
0/10/1925
|
5/3/1964
|
Thôn 1, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
34880
|
TRẦN TRỌNG SẮC
|
5/12/1930
|
14/4/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân sở Thuế - Sở Tài chính Hải Phòng
|
34881
|
CHÂU QUANG SÂM
|
25/1/1925
|
31/7/1962
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Y Tế
|
34882
|
LÊ SÂM
|
5/8/1926
|
17/12/1965
|
Thôn Bằng An, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng Ngô Quyền, Hải Phòng
|
34883
|
LƯƠNG VĂN SÂM
|
5/8/1945
|
|
Xã Xuyên Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34884
|
PHẠM SÂM
|
15/5/1927
|
22/6/1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nghiệp vụ Bộ Công nghiệp Nhẹ tại Lục Ngạn
|
34885
|
PHAN BÁ SÂM
|
15/10/1952
|
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34886
|
NGUYỄN SÂU
|
10/10/1930
|
29/5/1974
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
34887
|
LÊ CHÍ SẺ
|
15/3/1920
|
27/8/1972
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
34888
|
PHẠM SẼ
|
1/2/1933
|
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34889
|
LÊ ĐÌNH SEN
|
2/1/1929
|
7/5/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xuất nhập khẩu Hải sản - Bộ Ngoại thương
|
34890
|
NGUYỄN VĂN SEN
|
15/1/1928
|
12/6/1962
|
Thôn 3, xã Quế Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Mua bán, Thanh Trì, Hà Nội
|
34891
|
DƯƠNG VĂN SẸO
|
15/2/1932
|
5/2/1960
|
Thôn Vân Dương, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn sản xuất Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
34892
|
VÕ SĨ
|
6/8/1929
|
17/10/1960
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông hải sản Nam Định
|
34893
|
NGUYỄN ĐỨC SĨ
|
1930
|
13/5/1974
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Lâm nghiệp 1 Gia Lâm, Hà Nội
|
34894
|
PHAN SIÊNG
|
1/1/1933
|
5/3/1964
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
34895
|
TRẦN MINH SIÊNG
|
10/10/1945
|
18/1/1971
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
34896
|
VÕ THỊ SIÊNG
|
20/5/1925
|
20/3/1973
|
Xã Hương Hiệu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hoá Tổng hợp thành phố Hà Nội
|
34897
|
ĐOÀN SIÊU
|
6/4/1920
|
19/1/1963
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34898
|
NGUYỄN BÁ SIÊU
|
2/2/1950
|
15/1/1971
|
Thôn Xuân Thiều, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
34899
|
NGUYỄN KHẮC SIÊU
|
17/7/1915
|
10/5/1962
|
Thôn 4, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Đảng uỷ khu phố Hai Bà
|
34900
|
TRẦN ĐÌNH SIÊU
|
1917
|
|
Xã Hoà Khê, khu Tây Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
34901
|
CHẾ VIẾT SINH
|
23/3/1935
|
24/10/1973
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
34902
|
HOÀNG CHÂU SINH
|
25/11/1944
|
17/8/1972
|
Xã Duy Trịnh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tạp chí Lý luận và Chính trị Việt Nam
|
34903
|
HỒ THỊ SINH
|
9/10/1937
|
11/4/1975
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 Tam Dương
|
34904
|
MAI VĂN SINH
|
7/12/1925
|
1964
|
Xóm 17, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
34905
|
MAI XUÂN SINH
|
15/12/1934
|
26/3/1965
|
Thôn Xuân Thiều, xã Hòa Biên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công Ty Vật liệu Xây dựng Hà Nội
|
34906
|
NGUYỄN SINH
|
5/9/1928
|
13/4/1972
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh Viện Việt - Bun tỉnh Thái Bình
|
34907
|
NGUYỄN XUÂN SINH
|
17/5/1922
|
6/5/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
34908
|
PHẠM SANH
|
3/8/1922
|
21/6/1965
|
Thôn 4, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải Bạch Đằng
|
34909
|
PHAN THỊ THƯ SINH
|
10/2/1947
|
29/3/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
34910
|
PHAN VĂN SÍNH
|
16/1/1937
|
10/12/1967
|
Thôn Bá Gián, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
34911
|
NGUYỄN SOÁI
|
0/2/1927
|
12/5/1962
|
Làng Cẩm Lậu, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Định
|
34912
|
ĐINH VĂN SOAN
|
1937
|
1972
|
Xã Mai, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34913
|
ĐẶNG NGỌC SOẠN
|
15/10/1932
|
5/3/1964
|
Thôn 1, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
34914
|
MAI VĂN SOẠN
|
10/4/1950
|
1/6/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
34915
|
NGUYỄN VĂN SOẠN
|
1942
|
25/5/1974
|
Thôn Một, xã Kỳ Hưng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
34916
|
NGUYỄN VĂN SÓC
|
0/2/1934
|
29/3/1964
|
Phường 4 , khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 6, Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
34917
|
ĐẶNG VĂN SỎI
|
17/7/1932
|
5/3/1964
|
Thôn 2, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
34918
|
PHAN QUANG SỎI
|
31/12/1928
|
5/7/1975
|
Xã Phong Thử, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tài chính Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
34919
|
NGUYỄN SONG
|
10/2/1928
|
16/7/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|