Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34821
|
NGUYỄN SA
|
6/9/1930
|
18/6/1964
|
Thôn 3, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Trịnh môn Nghệ An
|
34822
|
HUỲNH TẤN SA
|
12/2/1937
|
3/4/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34823
|
NGUYỄN VĂN SẠ
|
1934
|
13/2/1973
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
34824
|
NGUYỄN SÁCH
|
0/6/1931
|
23/6/1965
|
Thôn Tư, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản TW Hải Phòng
|
34825
|
NGUYỄN VĂN SÁCH
|
0/5/1952
|
9/2/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34826
|
TRẦN VĂN SÁCH
|
0/10/1940
|
1/7/1974
|
Thôn Tây Giang, xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34827
|
VÕ SAN
|
1946
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
34828
|
HÀ SANG
|
2/4/1924
|
19/3/1971
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
|
34829
|
LÂM XUÂN SANG
|
1931
|
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
34830
|
LÊ TỰ SANG
|
6/5/1928
|
25/4/1965
|
Thôn Thanh Quyết, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Hành chính tổ chức Công ty Thực phẩm, Hải Phòng
|
34831
|
NGÔ TRỌNG SANG
|
1920
|
21/4/1975
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kế hoạch - Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô, Hải Phòng
|
34832
|
NGUYỄN SANG
|
0/3/1929
|
|
Thôn Sùng Công, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34833
|
NGUYỄN THANH SANG
|
2/3/1945
|
4/4/1974
|
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
34834
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
22/12/1936
|
25/6/1965
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Nam
|
Đại học Y khoa
|
34835
|
NGUYỄN XUÂN SANG
|
3/6/1949
|
29/2/1972
|
Thôn Quí Thương, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34836
|
PHẠM ĐÌNH SANG
|
5/4/1924
|
5/2/1966
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông sản, tỉnh Hưng Yên
|
34837
|
PHAN SANG
|
20/12/1924
|
17/5/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Nam Hà Nội
|
34838
|
THI SANG
|
0/12/1932
|
21/7/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ Túc cán bộ y tế Hà Nội
|
34839
|
TRẦN CÔNG SANG
|
1/5/1928
|
19/1/1923
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1 - 5 Nghệ An
|
34840
|
TRẦN ĐÌNH SANG
|
13/8/1950
|
13/7/1974
|
Xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 "B" - Bộ Văn hoá
|
34841
|
TRẦN QUANG SANG
|
1922
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Dân tộc miền núi Trung ương
|
34842
|
VÕ VĂN SANG
|
15/12/1927
|
27/12/1961
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
34843
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
15/10/1933
|
10/12/1974
|
Thôn 1, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật tư Khoa học kỹ thuật Hà Nội
|
34844
|
HỒ THĂNG SÁNG
|
0/7/1937
|
10/8/1974
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch nông nghiệp, UB Nông nghiệp TW
|
34845
|
BÙI XUÂN SANH
|
1/5/1918
|
30/12/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Kiến trúc - Trường Trung cấp Kiến trúc Hà Nội
|
34846
|
CHÂU NGỌC SANH
|
12/9/1945
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
34847
|
ĐỖ VĂN SANH
|
1919
|
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Điện Vinh
|
34848
|
MAI XUÂN SANH
|
25/10/1926
|
27/3/1964
|
Thôn Khê Đông, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Hải Phòng
|
34849
|
NGÔ XUÂN SANH
|
6/6/1921
|
12/12/1973
|
Thôn Quan Nam, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
34850
|
NGUYỄN ĐÌNH SANH
|
16/5/1944
|
14/2/1970
|
Thôn 1, xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
34850
|
NGUYỄN SANH
|
1930
|
12/4/1961
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy hoá chất I Việt Trì Phú Thọ
|
34851
|
NGUYỄN VĂN SANH
|
1939
|
25/7/1972
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trại An dưỡng thương binh thành phố Hà Nội
|
34852
|
NGUYỄN XUÂN SANH
|
20/11/1931
|
5/2/1965
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lớp đào tạo phóng viên Việt Nam Thông tấn xã
|
34853
|
NGUYỄN XUÂN SANH
|
15/1/1926
|
27/6/1965
|
Thôn 2, xã Điện Hồng; huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Lang chánh
|
34854
|
PHẠM ĐÌNH SANH
|
1924
|
|
Xã Duy Xuyên, huyện Duy Phương, tỉnh Quảng Nam
|
|
34855
|
THÁI SANH
|
0/4/1930
|
|
Thôn 1, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ Giới, Nông trường Lê Minh, tỉnh Quảng Bình
|
34856
|
TRẦN ĐÌNH SANH
|
15/3/1932
|
|
Thôn 5, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Đê công Hiền Sơn, tỉnh Quảng Bình
|
34857
|
TRẦN ĐÌNH SANH
|
13/8/1950
|
|
Thôn 1, xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34858
|
TRẦN VĂN SANH
|
2/4/1924
|
|
Xã Thạch Thang, thị xã Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
34859
|
VÕ ĐĂNG SANH
|
11/10/1922
|
28/8/1962
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Phương tiện Giao thông Vân tải Cấp I - Bộ Nội thương
|
34860
|
VÕ THANH SANH
|
12/10/1932
|
1/8/1974
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW - UB Nông nghiệp TW
|
34861
|
ĐẶNG VĂN SAO
|
1/10/1940
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
34862
|
HỨA VĂN SAO
|
2/9/1934
|
20/7/1964
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thuỷ lợi tỉnh Hà Nam
|
34863
|
NGUYỄN THANH SAO
|
1932
|
5/3/1974
|
Thôn 2, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm Sản Nghệ An - Tổng cục Lâm nghiệp
|
34864
|
ĐỖ VĂN SÁO
|
14/7/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
34865
|
NGUYỄN SÀO
|
11/1951
|
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34866
|
NGUYỄN ĐÌNH SAU
|
27/2/1928
|
3/10/1962
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Cục Nhiên liệu Hóa chất
|
34867
|
HOÀNG VĂN SÁU
|
13/6/1930
|
22/3/1962
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
34868
|
HỒ SÁU
|
10/10/1931
|
30/4/1975
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
34869
|
HUỲNH XUÂN SÁU
|
27/2/1932
|
2/4/1967
|
Xã Đại Lĩnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Cẩm Phả-Quảng Ninh
|