Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34771
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
1917
|
11/5/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
34772
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
10/7/1927
|
19/6/1964
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội
|
34773
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
9/12/1912
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc tỉnh Nghệ An
|
34774
|
PHẠM ĐÌNH QUÝ
|
10/3/1931
|
5/9/1962
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
|
34775
|
PHẠM PHÚ QUÝ
|
2/6/1933
|
21/12/1965
|
Xã Đông Bàng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại hoc Y khoa Hà Nội
|
34776
|
TĂNG VĂN QUÝ
|
12/2/1942
|
5/7/1971
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34777
|
TRẦN ĐÌNH QUÝ
|
5/6/1929
|
0/12/1964
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
34778
|
TRỊNH XUÂN QUÝ
|
0/5/1926
|
1/4/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Lâm nghiệp thuộc Lâm trường Con Cuông tỉnh Nghệ An
|
34779
|
VÕ ĐÌNH QUÝ
|
4/11/1952
|
29/3/1974
|
Thôn 2, xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
34780
|
VÕ NHƯ QUÝ
|
5/10/1928
|
16/7/1974
|
Xã Nguyên Chi, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra chữa bệnh
|
34781
|
VÕ VĂN QUÝ
|
10/11/1921
|
3/5/1971
|
Xã Vạn Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Sản xuất khu V
|
34782
|
VŨ VĂN QUÝ
|
1/12/1945
|
28/3/1974
|
Xã Hoà Thượng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34783
|
LÊ THỊ KIM QUYÊN
|
20/4/1947
|
|
Thôn Thanh Quít, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34784
|
NGUYỄN QUYÊN
|
0/12/1932
|
28/8/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
34785
|
TRẦN VĂN QUYÊN
|
1949
|
|
Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34786
|
VÕ QUYÊN
|
10/2/1936
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34787
|
BÙI VĂN QUYỀN
|
20/12/1948
|
8/4/1974
|
Thôn Phương Hoà, xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110
|
34788
|
HUỲNH QUYỀN
|
24/5/1924
|
4/10/1962
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Cơ quan Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
34789
|
PHẠM THANH QUYỀN
|
1/1/1945
|
1/3/1974
|
Thôn Bình An, xã Sơn Bình, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Tài chính thương nghiệp huyện Quế Tiên, Quảng Nam
|
34790
|
PHAN QUYỀN
|
6/8/1914
|
13/8/1960
|
Xã cũ Diêm Trường, (xã mới Tam Hải), huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ nuôi thủy sản Tổng Cục Thủy sản
|
34791
|
TRẦN QUYỀN
|
1929
|
19/6/1964
|
Thôn Hà My, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Rượu Hà Nội
|
34792
|
TRẦN ĐÌNH QUYỀN
|
1/10/1930
|
22/4/1975
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Phòng
|
34793
|
VÕ QUYỀN
|
5/5/1921
|
4/1/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Kiểm tra Thành ủy Hà Nội
|
34794
|
LÊ HỒNG QUYỂN
|
10/10/1926
|
7/4/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Khảo sát - Tổng cục Hoá chất
|
34795
|
NGÔ QUYỂN
|
21/12/1921
|
14/5/1962
|
Thôn Phương Trì, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường A - Công ty Kiến trúc Vinh
|
34796
|
NGUYỄN THỊ QUYỂN
|
1949
|
29/3/1974
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
34797
|
NGUYỄN NGỌC QUYẾN
|
9/9/1929
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34798
|
LÊ THỊ QUYẾN
|
1956
|
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34799
|
VÕ QUYỆN
|
1936
|
|
Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34800
|
DƯƠNG VĂN QUYẾT
|
20/11/1952
|
5/10/1971
|
Khu Sông Đà, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Mộc Cầu Oai - Vĩnh Yên - Vĩnh Phú - Ty Công nghiệp Vính Phú
|
34801
|
HỒ TỰ QUYẾT
|
10/1/1925
|
0/11/1961
|
Xóm Khánh Vạn, thôn 4, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương nghiệp Trung ương - Hà Nội
|
34802
|
TRƯƠNG QUYẾT
|
1/2/1919
|
1/4/1974
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
34803
|
VÕ MINH QUYẾT
|
8/3/1949
|
19/12/1975
|
Thôn 4, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Công nghiệp nhẹ Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
34804
|
NGUYỄN XUÂN QUYỆT
|
20/10/1930
|
1/12/1973
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
34805
|
NGUYỄN QUỲNH
|
0/4/1930
|
20/6/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Quảng Nam
|
34806
|
TRẦN XUÂN QUỲNH
|
1/1/1952
|
10/3/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
34807
|
VÕ QUỲNH
|
1916
|
2/1/1966
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
34808
|
ĐỖ THANH QUÝT
|
31/12/1933
|
25/9/1965
|
Thôn Điện Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khoa lý Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
34809
|
PHẠM CÔNG QUÝT
|
1929
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34810
|
ĐINH VĂN RẦM
|
0/9/1927
|
28/8/1965
|
Thôn Cà Giọt, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc miền nam
|
34811
|
HỒ VĂN RẦM
|
1949
|
|
Xã Kỳ Bình, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34812
|
NGUYỄN MINH RÂN
|
|
|
Quảng Nam
|
|
34813
|
ĐỖ VĂN RÂN
|
10/10/1948
|
22/2/1975
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Giao lưu Tam Kỳ, Quảng Nam
|
34814
|
DOÃN RẾT
|
3/5/1936
|
28/8/1965
|
Thôn Gổ, xã Bình Yên, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
34815
|
TRẦN VĂN RIỆT
|
1/1/1927
|
25/4/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Thương nghiệp TW Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội
|
34816
|
ĐINH ROANH
|
28/2/1934
|
25/10/1960
|
Làng Tác KLai, xã Trà Ngọk Kà Tu, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
C7 - D3 - E120 - Quân khu 4
|
34817
|
NGUYỄN VĂN RÔ
|
20/10/1939
|
26/4/1965
|
Khu Sông Đà, Thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn Việt Nam
|
34818
|
PHAN RỐN
|
0/6/1927
|
|
Xã Phú Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34819
|
NGUYỄN VĂN RUỘNG
|
4/12/1933
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
34820
|
NGUYỄN RƯA
|
0/5/1934
|
15/7/1964
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông tỉnh Nghệ An
|