Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34721
|
VŨ HỒNG QUANG
|
1/2/1949
|
20/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương
|
34722
|
ĐINH NGỌC QUẢNG
|
4/3/1938
|
0/5/1975
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Lý luận Chính trị, Trường Đảng Nam Hà
|
34723
|
HUỲNH QUẢNG
|
16/6/1924
|
13/4/1961
|
Xã Tam sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Vớt cầu, Cục công trình Tổng Cục Đường sắt
|
34724
|
LÊ QUẢNG
|
2/11/1927
|
31/12/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
34725
|
LÊ VIẾT QUẢNG
|
25/9/1925
|
4/4/1962
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh phát hành sách TW
|
34726
|
NGUYỄN QUẢNG
|
7/11/1920
|
2/2/1960
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cửa Hội, Nghệ An
|
34727
|
NGUYỄN QUẢNG
|
10/11/1933
|
10/9/1960
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
C9 - D40 - E96 - Sư đoàn 305
|
34728
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG
|
12/12/1926
|
1/3/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
34729
|
NGUYỄN VIẾT QUẢNG
|
12/5/1940
|
|
Thôn Bích An, xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34730
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
12/12/1929
|
1974
|
Xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
T72
|
34731
|
TRẦN TIẾN QUẢNG
|
0/10/1928
|
5/5/1975
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Đội 2, Trạm Điện Phí phố Nối, Tổ trưởng Sản xuất tỉnh Hải Hưng
|
34732
|
TRẦN TIẾN QUẢNG
|
5/2/1927
|
15/6/1973
|
Thị xã Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Nam Hà
|
34733
|
TRẦN THẾ QUẢNG
|
2/7/1932
|
6/5/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tổ chức Hành chính Quản trị Bệnh viện Bộ Ngoại thương
|
34734
|
VÕ VĂN QUẢNG
|
8/2/1924
|
25/5/1961
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghệ An
|
34735
|
ÔNG VĂN QUÁT
|
1/11/1929
|
1975
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra thuộc Bộ Tài chính
|
34736
|
NGUYỄN QUÂN
|
5/10/1952
|
21/2/1972
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K 90
|
34737
|
LÂM NGỌC QUÊ
|
15/10/1923
|
16/2/1963
|
Thôn 2, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
34738
|
ĐẶNG NGỌC QUẾ
|
1/5/1921
|
3/6/1961
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá Hải Phòng
|
34739
|
ĐỖ NGỌC QUẾ
|
22/2/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 1, xã Duy Linh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cưa Nông trờng 3-2 tỉnh Nghệ An
|
34740
|
ĐỖ XUÂN QUẾ
|
0/7/1927
|
8/2/1962
|
Thôn Thanh Yên, xã Thăng Lâm, huyên Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cục Địa chất Hà Nội
|
34741
|
LÊ QUANG QUẾ
|
15/7/1927
|
15/6/1973
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng bách hóa vải sợi thị xã Sơn Tây tỉnh Hà Đông
|
34742
|
LÊ VĂN QUẾ
|
7/8/1936
|
17/6/1965
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm
|
34743
|
LÊ VĂN QUẾ
|
15/5/1924
|
12/4/1960
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lao động khu Đồng Quảng
|
34744
|
NGUYỄN QUẾ
|
20/10/1926
|
19/2/1929
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội khảo sát CP 31 thuộc ViệnThiết kế Bộ Giao thông
|
34745
|
NGUYỄN QUẾ
|
5/1/1925
|
|
Làng Hương Quế, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông lâm
|
34746
|
NGUYỄN PHƯỚC QUẾ
|
5/5/1945
|
13/4/1974
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc thuộc Ty Thương binh Xã hội
|
34747
|
PHẠM NGỌC QUẾ
|
10/5/1934
|
30/3/1964
|
Xã Nam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
34748
|
PHAN QUẾ
|
15/12/1927
|
22/2/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
34749
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
1/5/1923
|
1/2/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Liên hợp Lâm nghiệp Sông Hiếu thuộc Tổng cục
|
34750
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
1942
|
4/9/1972
|
Xã Trà Ngư, huyện Trà My , tỉnh Quảng Nam
|
K 20
|
34751
|
NGUYỄN QUỐC
|
12/5/1923
|
10/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra TW
|
34752
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
13/3/1929
|
18/6/1964
|
Thôn 2, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
34753
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
5/5/1927
|
0/4/1974
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Nông thôn - Ban miền Nam
|
34754
|
VĂN ĐỨC QUỐC
|
1938
|
21/7/1972
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
34755
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
4/4/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 7, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
34756
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
10/10/1929
|
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34757
|
PHẠM QUƠN
|
10/10/1927
|
24/6/1965
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc Bắc Cạn
|
34758
|
HOÀNG VĂN QUY
|
23/11/1928
|
3/1/1962
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính - Bộ Tài chính tỉnh Kiến An
|
34759
|
NGUYỄN THANH QUY
|
0/9/1927
|
26/5/1961
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
34760
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
10/6/1949
|
2/1/1975
|
Xã Sơn Ninh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34761
|
ĐỖ QUỲ
|
1/5/1908
|
14/6/1966
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34762
|
HÀ QUỲ
|
10/11/1937
|
30/9/1964
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
34763
|
NGUYỄN THỊ QUỲ
|
1943
|
17/4/1972
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
34764
|
CHÂU ĐÌNH QUÝ
|
2/5/1928
|
7/5/1975
|
Xã Kỳ Liên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Sản xuất tỉnh Quảng Nam
|
34765
|
ĐOÀN VĂN QUÝ
|
0/2/1931
|
4/3/1975
|
Thôn 6, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 8 Nông trường Bải Trành, Như Xuân, Thanh Hoá
|
34766
|
HOÀNG QUÝ
|
1/3/1950
|
1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
34767
|
HOÀNG QUÝ
|
11/8/1930
|
17/6/1965
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Tam Quang Hà Nội
|
34768
|
LÊ VĂN QUÝ
|
1923
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thực phẩm Lương Sơn, Chợ Đồn - Hoà Bình
|
34769
|
LƯƠNG ĐÌNH QUÝ
|
4/4/1930
|
|
Thôn 1, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
34770
|
NGUYỄN QUÝ
|
1915
|
24/7/1959
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Mua bán khu vực Vĩnh Linh
|