Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34672
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG
|
1943
|
|
Xã Giác, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
34673
|
HOÀNG DUY PHƯƠNG
|
5/5/1924
|
1969
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bện viện E2, gác 2 nhà B
|
34674
|
HUỲNH PHƯƠNG
|
22/6/1939
|
19/9/1964
|
Thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
34675
|
LÊ PHƯƠNG
|
5/5/1928
|
1973
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bí thư Chi bộ lớp học văn hóa
|
34676
|
LÊ PHƯƠNG
|
5/5/1925
|
|
Xã La Qua, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Giáo dục thành phố Hải Phòng
|
34677
|
LƯƠNG THANH PHƯƠNG
|
15/8/1932
|
|
Thôn 6, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34678
|
MÃ THÀNH PHƯƠNG
|
30/12/1931
|
1/2/1975
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Đội Sản xuất 5 Nông trường Quốc doanh tỉnh Nghĩa Lọi
|
34679
|
NGUYỄN KIM PHƯƠNG
|
15/6/1941
|
2/11/1971
|
Xã Kỳ Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
34680
|
NGUYỄN LONG PHƯƠNG
|
20/11/1922
|
0/4/1975
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
An dưỡng ở K100
|
34681
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
1936
|
10/6/1975
|
Xã Duyên Phú, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Nam
|
K115
|
34682
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
0/11/1946
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34683
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
15/8/1938
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34684
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
1/3/1941
|
1972
|
Thị xã Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc IV
|
34685
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG
|
3/7/1925
|
|
Xã Thăng Phước, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34686
|
PHAN THỊ PHƯƠNG
|
28/12/1931
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34687
|
TRẦN MINH PHƯƠNG
|
10/10/1944
|
19/3/1974
|
Phường I, thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường cán bộ quản lý Xí nghiệp 1 thuộc Tổng cục Hậu Cần
|
34688
|
TRẦN THANH PHƯƠNG
|
16/9/1932
|
30/5/1975
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Lương thực huyện Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
34689
|
TRẦN TRUNG PHƯƠNG
|
20/5/1940
|
1972
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân khu IV
|
34690
|
VÕ NGỌC PHƯƠNG
|
20/10/1952
|
5/9/1974
|
Xã Hóa Phú, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn III, K4, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
34691
|
VÕ VIẾT PHƯƠNG
|
03/3/1940
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34692
|
VƯƠNG TÚ PHƯƠNG
|
0/12/1930
|
30/7/1970
|
Số nhà H11, đường Đỗ Hữu Vi, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phú, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
34693
|
TRẦN THỊ PHƯỜNG
|
1943
|
31/12/1974
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34694
|
CHÂU PHƯỢNG
|
27/12/1930
|
10/9/1960
|
Thôn Cẩm Phú, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
C2 0 D79 - F305
|
34695
|
HỒ VĂN PHƯỢNG
|
0/1/1929
|
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Phụng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34696
|
NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG
|
14/11/1952
|
5/3/1975
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm 10+2
|
34697
|
LÊ VĂN QƯỚI
|
1/12/1940
|
6/4/1974
|
Thôn 3, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân máy nổ và máy chiếu phim của Vụ Tuyên huấn - Bộ Nội vụ
|
34698
|
NGUYỄN HỮU QUA
|
19/1/1921
|
27/8/1964
|
Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Cung ứng của Công ty Kiến trúc Nam Hà Nội
|
34699
|
CAO XUÂN QUA
|
0/5/1922
|
24/7/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải Bạch đằng thành phố Hải Phòng
|
34700
|
VÕ QUANG QUẢ
|
21/1/1938
|
30/3/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đông Mỹ, Đông Hiếu, Nghệ An
|
34701
|
VÕ QUẢ
|
15/6/1926
|
5/3/1964
|
Thôn 5, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
34702
|
KIỀU QUÁ
|
20/11/1935
|
11/11/1970
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
34703
|
TRẦN QUÁ
|
23/12/1943
|
9/11/1970
|
Thôn Ba, ấp bẩy, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Liên hiệp HTX Thủ công Nghiệp khu Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
34704
|
HUỲNH VĂN QUÁN
|
4/7/1951
|
13/4/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc thuộc Ty Thương binh Xã hội
|
34705
|
LÊ QUÁN
|
20/1/1921
|
6/5/1975
|
Xã Thanh Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
34706
|
TRẦN VĂN QUÁN
|
12/12/1952
|
1/2/1972
|
Xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
34707
|
DƯƠNG VĂN QUANG
|
15/1/1924
|
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34708
|
HUỲNH THANH QUANG
|
1/10/1924
|
21/4/1965
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
34708
|
ĐẶNG QUANG
|
3/12/1926
|
31/12/1974
|
Xã Sơn Ninh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất
|
34709
|
LÊ QUANG
|
0/3/1917
|
1/8/1974
|
Thôn Năm, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
34710
|
LÊ ĐÌNH QUANG
|
0/12/1922
|
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34711
|
LÊ VIẾT QUANG
|
16/5/1928
|
20/4/1960
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường miền Nam số17 Hải Phòng
|
34712
|
LÊ XUÂN QUANG
|
10/3/1945
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34713
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG
|
1/5/1939
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34714
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
12/2/1949
|
1/10/1971
|
Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
34715
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
12/2/1943
|
0/8/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K115 tỉnh Thanh Hóa
|
34716
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
0/3/1920
|
|
Thôn 1, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34717
|
PHẠM VIẾT QUANG
|
10/12/1928
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34718
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
12/12/1931
|
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục thống kê tỉnh Hà Bắc
|
34719
|
TRẦN VĂN QUANG
|
5/5/1932
|
24/8/1962
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Len thêu ren xuất khẩu Hà Nội
|
34720
|
VŨ DIỆU QUANG
|
1942
|
1973
|
huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp ép dầu tỉnh Thanh Hóa
|