Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34622
|
TRẦN PHÙNG
|
25/10/1953
|
1975
|
Xã Kỳ Phúc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
34623
|
VÕ PHÚNG
|
15/11/1923
|
3/1/1966
|
Thôn An Phú, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Công nghệ phẩm tỉnh Hưng Yên
|
34624
|
BÙI THỊ KIM PHỤNG
|
10/3/1946
|
24/1/1972
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Quân khu Hữu Ngạn
|
34625
|
ĐẶNG CÔNG PHỤNG
|
15/10/1925
|
17/6/1965
|
Thôn Tuý Loan, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Uỷ ban khoa học
|
34626
|
NGUYỄN PHỤNG
|
6/7/1932
|
8/9/1960
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Diêm trường 22 - 12 Quân khu 4
|
34627
|
NGUYỄN PHỤNG
|
1/5/1928
|
|
Khu vực 10, thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính thành phố Hà Nội
|
34628
|
NGUYỄN DUY PHỤNG
|
5/5/1932
|
10/11/1970
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng kỹ thuật trồng trọt - Nông trường Phú Sơn - Vĩnh Phú
|
34629
|
NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG
|
10/10/1924
|
1975
|
Thị xã Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Bưu điện thuộc Tổng Cục Bưu điện
|
34630
|
NGUYỄN LONG PHỤNG
|
5/5/1934
|
1/7/1965
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân Xí nghiệp Nông vụ Hà Đông
|
34630
|
NGUYỄN HỮU PHỤNG
|
22/5/1945
|
20/3/1974
|
Khu Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường nghiệp vụ Kinh tế - Tài chính tỉnh Hà Tây
|
34631
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG
|
1949
|
|
Xã Bình Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34632
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG
|
2/2/1923
|
1975
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
K5B
|
34633
|
NGUYỄN THỊ THANH PHỤNG
|
1952
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34634
|
NGUYỄN VÂN PHỤNG
|
11/12/1936
|
24/8/1970
|
Làng Hiền Lương, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
34635
|
NGUYỄN VĨNH PHỤNG
|
1944
|
1974
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
34636
|
PHAN VĂN PHỤNG
|
1952
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34637
|
PHÙNG VĂN PHỤNG
|
1949
|
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34638
|
TRẦN PHỤNG
|
19/8/1926
|
14/7/1964
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Thăm dò 8 tỉnh Thái Nguyên thuộc Tổng cục Địa chất
|
34639
|
TRẦN MINH PHỤNG
|
5/7/1931
|
18/6/1964
|
Thôn 2, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
34640
|
TRẦN THẾ PHỤNG
|
2/9/1936
|
19/6/1964
|
Thôn Vĩnh Trinh, xã Duy Khương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
34641
|
VÕ TẤN PHỤNG
|
15/1/1942
|
25/7/1972
|
Xã Phước Lãnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trại An dưỡng Thương binh Tây Mỗ-Từ Liêm
|
34642
|
ĐẶNG PHƯỚC
|
9/4/1924
|
10/9/1962
|
Xã Điện Nam huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
34643
|
HOÀNG PHƯỚC
|
10/2/1934
|
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
34644
|
HUỲNH VĂN PHƯỚC
|
10/1926
|
|
Thôn II, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34645
|
HOÀNG MINH PHƯỚC
|
10/2/1944
|
1975
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
34646
|
LÊ HỮU PHƯỚC
|
5/8/1928
|
16/6/1964
|
Thôn 2, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Sắt tráng men nhôm thành phố Hải Phòng
|
34647
|
LÊ THỊ PHƯỚC
|
2/12/1946
|
11/3/1974
|
Xã Bình Xa, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Ra Bắc chữa bệnh
|
34648
|
LÊ THỊ PHƯỚC
|
20/8/1942
|
|
Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
34649
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
10/9/1944
|
17/3/1973
|
Xã Bình Tài, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
34650
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
2/12/1945
|
2/12/1968
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường tài chính kế toán ngân hàng TW
|
34651
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
1930
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
34652
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
1/11/1953
|
1972
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34653
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
16/3/1927
|
27/8/1962
|
Thôn 11 Bình Tịnh, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Quản lý Nhà đất Hải Phòng
|
34654
|
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
|
1930
|
13/5/1974
|
Xã Tam Vinh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Lương thực Kim Anh, huyện Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
34655
|
NGUYỄN TIẾN PHƯỚC
|
14/8/1926
|
23/2/1963
|
Xã Tiên Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
34656
|
NGUYỄN THỊ PHƯỚC
|
5/6/1933
|
31/12/1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
34657
|
NGUYỄN VĨNH PHƯỚC
|
6/1/1930
|
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34658
|
PHẠM PHƯỚC
|
5/5/1921
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê tỉnh Hà Nam
|
34659
|
PHAN XUÂN PHƯỚC
|
25/5/1926
|
22/4/1965
|
Thôn Phương Tây, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
34660
|
PHAN HỮU PHƯỚC
|
1926
|
1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34661
|
PHAN THỊ HỒNG PHƯỚC
|
10/1/1949
|
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
34663
|
TĂNG THỊ PHƯỚC
|
1950
|
1972
|
Xã Lộc Bình, huyện Đại Lộc , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
34664
|
TRẦN THỊ PHƯỚC
|
6/7/1939
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34665
|
VÕ HỮU PHƯỚC
|
12/12/1952
|
7/8/1972
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34666
|
VÕ VĂN PHƯỚC
|
3/9/1934
|
31/12/1974
|
Xã Kỳ Tam, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 Ban Thống nhất của Chính Phủ
|
34667
|
VÕ VĂN PHƯỚC
|
1/10/1932
|
10/9/1960
|
Xã Đại Đồng , huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
C9 - D8 - E210 - F305
|
34668
|
LÊ THỊ PHƯỢC
|
20/8/1942
|
9/2/1966
|
Xã Thanh Khê, TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
34669
|
CAO TẤN PHƯƠNG
|
14/5/1934
|
4/10/1965
|
Thôn 4 (Dương Lâm), xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp Quảng Bình - Bộ Nông nghiệp
|
34670
|
CHÂU PHƯƠNG
|
1949
|
|
Xã Kỳ Thạnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34671
|
DƯƠNG PHÚ PHƯƠNG
|
1/7/1926
|
24/5/1962
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức TW
|