Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34473
|
HỨA THỐNG NHỨT
|
3/5/1921
|
3/4/1964
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Ngoại thương
|
34474
|
HUỲNH ĐỨC NHỰT
|
5/9/1951
|
10/4/1975
|
Xã Phước Hà, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34475
|
PHÙNG NHỰT
|
31/12/1929
|
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá công nông, TP Hà Nội
|
34476
|
VŨ DUY NHỰT
|
20/2/1946
|
1975
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
34477
|
ĐINH OAI
|
29/3/1931
|
28/8/1965
|
Thôn LungTung, xã Phước Thanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
34478
|
NGUYỄN OAI
|
7/7/1940
|
0/5/1975
|
Xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
34479
|
NGUYỄN ĐÌNH OAI
|
1920
|
1959
|
Xã An Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34480
|
PHẠM OAI
|
15/8/1928
|
1/7/1959
|
Xã Tiên Hồ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Mua bán Phú Thọ
|
34481
|
LÊ VĂN OANH
|
15/1/1932
|
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34482
|
NGUYỄN PHƯƠNG OANH
|
15/12/1950
|
|
Khu Phan Đăng Lưu, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
34483
|
VÕ VĂN ON
|
10/11/1944
|
1/10/1971
|
Xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34484
|
TRẦN ON
|
15/1/1944
|
1/8/1974
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
34485
|
NGUYỄN THANH ỔI
|
10/8/1943
|
30/9/1971
|
Thôn 4, xã Hòa Cường, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh Hùng Thắng, Hải Phòng
|
34486
|
TRẦN VĂN ÔN
|
10/9/1935
|
28/3/1974
|
Xã Hoà Đa, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
34487
|
TRỊNH NGỌC PINH
|
1/3/1930
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Trà Vinh, tỉnh Quảng Bình
|
34488
|
HỒ THỊ PLOC
|
1951
|
4/5/1974
|
Làng Ba Lưa, xã Rơ Rang, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm I tỉnh Bắc Thái
|
34489
|
NGUYỄN MINH POI
|
19/5/1952
|
10/3/1973
|
Xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
34490
|
BHRÍU PUD
|
1914
|
|
Thôn Prning, xã Lãng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
34491
|
NGUYỄN PHA
|
15/3/1924
|
26/11/1971
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW (Cán bộ B ra chữa bệnh)
|
34492
|
LÊ NGỌC PHÁC
|
0/5/1915
|
|
Thôn Đa Hoà, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34493
|
NGUYỄN THỊ PHÁI
|
1950
|
24/3/1974
|
Thôn 3, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội
|
34494
|
ĐINH VĂN PHÀN
|
3/5/1946
|
16/4/1974
|
Thôn Kỳ Trân, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
34495
|
VÕ PHÀN
|
10/10/1926
|
14/2/1962
|
Thôn 7, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Điện vụ - Tổng Cục Đường sắt
|
34496
|
BÙI PHÁN
|
2/2/1928
|
22/2/1963
|
Xã Tâm Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Địa chất công trình II, Bộ Giao thông Vận tải
|
34497
|
HỒ VĂN PHÁN
|
10/2/1926
|
29/3/1964
|
Xã Hoài Quí, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34498
|
TRƯƠNG PHÁN
|
1917
|
|
Thôn 1, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34499
|
TRẦN PHÁO
|
1932
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34500
|
NGUYỄN PHÁO
|
3/2/1930
|
8/9/1960
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 5 - Tiểu đoàn 24 - Quân khu 4
|
34501
|
LÊ BÁ PHÁT
|
10/10/1934
|
5/3/1964
|
Thôn 2, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34502
|
NGÔ PHÁT
|
10/10/1924
|
13/7/1964
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam tỉnh Nghệ An
|
34503
|
NGUYỄN PHÁT
|
5/9/1935
|
|
Thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Đại lý tàu biển Việt Nam Hải Phòng
|
34504
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
1/5/1920
|
29/4/1955
|
Thôn Tịnh Tây, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bông vải sợi Bồng Sơn, Bình Định, tỉnh Quảng Ngãi
|
34505
|
NGUYỄN VĂN PHÁT
|
15/12/1932
|
1/7/1972
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Thương binh II huyện Tiên Lãng
|
34506
|
PHẠM PHÁT
|
8/10/1935
|
12/6/1973
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cấp III Thái Phiên-TP Hải Phòng
|
34507
|
TRẦN PHÁT
|
10/9/1924
|
6/3/1968
|
Thôn Mỹ Lý, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cục Thông tin
|
34508
|
TRẦN PHÁT
|
15/3/1922
|
1/7/1962
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Lao động
|
34509
|
TRẦN THỊ PHÁT
|
10/6/1923
|
27/11/1967
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW
|
34510
|
VÕ TẤN PHÁT
|
15/1/1936
|
14/2/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
34511
|
ĐẶNG VIẾT PHẨM
|
1/5/1935
|
13/5/1975
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Kho Bắc Sông Hồng - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
34512
|
ĐINH THỊ PHẨM
|
4/10/1949
|
30/4/1974
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
34513
|
NGUYỄN PHẨM
|
0/1/1927
|
18/6/1964
|
Thôn Tư, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Yên Định tỉnh Thanh Hóa
|
34514
|
NGUYỄN VĂN PHẨM
|
10/1/1927
|
|
Thôn Đức Ký, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban thống nhất Trung ương
|
34515
|
PHAN THỊ PHẨM
|
10/11/1949
|
30/4/1974
|
Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh I, tỉnh Vĩnh Phú
|
34516
|
THÁI DUY PHẨM
|
5/5/1936
|
27/11/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
34517
|
TRẦN PHẨM
|
1/1/1930
|
31/1/1966
|
Thôn Triêm Đông, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Y tế Quảng Ninh (học tại Trường Bổ túc cán bộ y tế TW)
|
34518
|
TRẦN PHẨM
|
23/8/1939
|
1975
|
Ấp 2, xã Nú, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
34519
|
PHẠM PHẦN
|
2/2/1926
|
29/12/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản Nam Định
|
34520
|
NGÔ VĂN PHẤN
|
15/7/1933
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34521
|
NGUYỄN HỮU PHẬN
|
3/1/1944
|
29/9/1971
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh Hùng Thắng, Hải Phòng
|
34522
|
NGUYỄN QUANG PHẬN
|
28/7/1934
|
21/5/1959
|
Thôn Ba, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Chí Linh, huyện Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|