Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34423
|
NGUYẾN VĂN NHỎ
|
0/6/1924
|
26/3/1962
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Huyệnh ủy, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
34424
|
TRẦN VĂN NHỎ
|
9/9/1932
|
14/9/1972
|
Xã Kót, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
34425
|
VÕ VĂN NHỎ
|
1947
|
|
Thôn 4, xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34426
|
CHÂU NGỌC NHÕ
|
5/5/1935
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
34427
|
ALĂNG NHỚ
|
5/10/1942
|
7/8/1969
|
Xã La Ê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34428
|
NGUYỄN VĂN NHỚI
|
5/8/1945
|
18/9/1971
|
Xã Hòa Nam, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Điều tra Quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
34429
|
HUỲNH VĂN NHỚI
|
|
|
Thôn Văn, xã Hòa Nam, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34430
|
CHÂU NHƠN
|
5/5/1929
|
6/6/1961
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
34431
|
NGÔ NHƠN
|
1933
|
6/5/1975
|
Xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê tỉnh Thái Bình
|
34432
|
NGUYỄN CÔNG NHƠN
|
10/10/1924
|
19/5/1964
|
Xã Hoàn Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đơn vị 14 Nông trường Sao vàng thuộc tỉnh Thanh Hóa
|
34433
|
NGUYỄN THỊ NHƠN
|
10/11/1947
|
0/3/1975
|
Xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh khu An Dương, Hà Nội
|
34434
|
PHẠM NHƠN
|
1927
|
22/2/1963
|
Phường 1, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
34435
|
PHẠM THẾ NHƠN
|
1925
|
9/6/1975
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thương binh xã hội thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
34436
|
TRẦN ĐẮC NHƠN
|
|
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34437
|
TRẦN HỮU NHƠN
|
6/6/1924
|
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34438
|
DƯƠNG NHU
|
7/9/1930
|
4/3/1964
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
34439
|
LÊ VĨNH NHU
|
5/9/1921
|
7/4/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
34440
|
TRẦN NHU
|
15/12/1919
|
6/6/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
34441
|
TRẦN VĂN NHU
|
15/1/1944
|
1974
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34442
|
NGUYỄN NHUẬN
|
9/12/1927
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34443
|
NGUYỄN VĂN NHUẬN
|
15/5/1928
|
26/11/1963
|
Xóm 23, thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Nông thổ sản Thanh Hóa
|
34444
|
ĐINH VĂN NHUN
|
1946
|
22/6/1965
|
Thôn Giai Ngang, xã Phước Ninh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW Hà Nội
|
34445
|
CHÂU THỊ NHUNG
|
0/9/1945
|
1/3/1972
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
34446
|
ĐẶNG NGỌC NHUNG
|
4/4/1937
|
25/1/1972
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn thăm dò địa chất 9B khu Chăm Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
34447
|
HUỲNH THỊ NHUNG
|
1947
|
|
Xã Kỳ Yên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34448
|
NGUYỄN NHUNG
|
6/3/1935
|
17/9/1964
|
Thôn An Quyến, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34449
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
17/2/1952
|
|
Xã Lộc Xuân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
34450
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
10/2/1948
|
|
Xã Kỳ Thọ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34451
|
NGUYỄN XUÂN NHUNG
|
0/5/1949
|
12/3/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34452
|
PHAN NHUNG
|
25/5/1925
|
26/4/1965
|
Thôn Bốn, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Gạch chịu lửa Cầu Đuống
|
34453
|
TRẦN NHUNG
|
2/4/1930
|
19/2/1963
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Uỷ ban Thống nhất
|
34454
|
TRẦN ĐÌNH NHUNG
|
1/1/1933
|
19/7/1971
|
Thôn 7, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
34455
|
TRẦN THỊ NHUNG
|
1949
|
2/4/1974
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Nữ thương binh Hà Nội
|
34456
|
ĐẶNG NHƯ
|
2/6/1920
|
21/4/1960
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng đóng tàu 4 - Hải Phòng thuộc Cục Đường thủy
|
34457
|
HỒ NHƯ
|
1931
|
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
34458
|
ĐOÀN NGỌC NHƯ
|
5/10/1946
|
30/5/1975
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34459
|
HỒ TƯƠNG NHƯ
|
20/10/1947
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34460
|
LÊ VĂN NHƯ
|
1929
|
20/7/1964
|
Thôn II, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công điện Phố Mới - Tổng cục Đường sắt
|
34461
|
NGUYỄN ĐỨC NHƯ
|
11/2/1933
|
3/5/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
34462
|
NGUYỄN VĂN NHƯ
|
12/10/1928
|
27/11/1973
|
Xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 2, Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
34463
|
PHẠM ĐÌNH NHƯ
|
12/2/1928
|
|
Thôn 4, ấp Hoà Trà, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34464
|
PHAN XUÂN NHƯ
|
1/1/1930
|
23/4/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương nghiệp TW
|
34465
|
NGÔ ĐÌNH NHỰ
|
25/12/1932
|
18/6/1964
|
Thôn Thanh Châu, xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
34466
|
NGUYỄN HỮU NHỰ
|
2/4/1919
|
14/6/1962
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Quản lý Nhà đất hải Phòng
|
34467
|
PHẠM NHỰ
|
12/12/1927
|
26/8/1964
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
34468
|
PHẠM VĂN NHỰ
|
1/1/1921
|
14/3/1974
|
Thạch Thang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
34469
|
PHẠM NHỰC
|
10/8/1932
|
29/5/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34470
|
NGUYỄN NHƯỢC
|
1/7/1929
|
10/8/1970
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xây lắp - Ty kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
34471
|
VÕ XUÂN NHƯƠNG
|
7/5/1932
|
18/8/1970
|
Thôn Cân Lân, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Mộc Z21 - Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
34472
|
DƯƠNG TẤN NHƯỜNG
|
1/5/1941
|
|
Khu Sông Đà, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|