Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34374
|
DƯƠNG NHI
|
0/12/1929
|
|
Thôn 4, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn
|
34375
|
ĐÀO NHI
|
1/1/1930
|
28/1/1963
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty III, Công đoàn Đường sắt Việt Nam
|
34376
|
ĐINH VĂN NHI
|
1943
|
0/1/1969
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đón tiếp Thương binh II, Hải Phòng
|
34377
|
ĐOÀN THẾ NHI
|
0/5/1935
|
12/11/1970
|
Thôn Ngọc Tứ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Trần Phú - Hà Nội
|
34378
|
LÊ VĂN NHI
|
12/8/1972
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34379
|
NGUYỄN NHI
|
1931
|
|
Thôn 3, xã Thăng Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
34380
|
NGUYỄN ĐỨC NHI
|
1931
|
26/5/1961
|
Thôn 6, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
34381
|
NGUYỄN VĂN NHI
|
15/3/1938
|
18/7/1964
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Vật liệu Nông trường Cờ Đỏ - Nghệ An
|
34382
|
TRẦN VĂN NHI
|
1948
|
1974
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34383
|
CAO XUÂN NHĨ
|
2/6/1927
|
5/4/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cơ khí Đồng Tháp - Sở Công nghiệp Hà Nội
|
34384
|
LÊ THỊ NHĨ
|
19/7/1943
|
15/10/1969
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa
|
34384
|
HUỲNH XUÂN NHĨ
|
|
1/4/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
34385
|
NGUYỄN NHĨ
|
11/1/1930
|
10/9/1960
|
Xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 16 - Tiểu đoàn 9 - Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305
|
34386
|
TRẦN VĂN NHĨ
|
10/3/1928
|
27/11/1973
|
Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
34387
|
TRẦN VĂN NHĨ
|
14/2/1933
|
18/6/1964
|
Thôn 6, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Thắng lợi Yên Định tỉnh Thanh Hóa
|
34388
|
ĐẶNG THỊ NHÍ
|
1/11/1945
|
1975
|
Xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên huấn TW
|
34389
|
TRẦN VĂN NHỊ
|
10/10/1948
|
27/7/1972
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
34390
|
BÙI ĐỨC NHÌ
|
1/1/1929
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
34391
|
HUỲNH NHÌ
|
4/12/1927
|
14/5/1962
|
Thôn 5, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông Thổ sản huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
34392
|
LÊ TIẾN NHÌ
|
11/11/1933
|
1/8/1974
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
34393
|
LÊ VĂN NHÌ
|
1/6/1945
|
5/5/1971
|
Thôn Lê Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng Cơ điện Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng - Bộ Giao thông Vận tải
|
34394
|
NGUYỄN NHÌ
|
10/3/1928
|
20/12/1961
|
Xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ than Thống nhất Cẩm Phả
|
34395
|
PHẠM VĂN NHÌ
|
2/3/1947
|
19/2/1972
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Khoái Châu
|
34396
|
PHAN QUANG NHÌ
|
2/3/1933
|
5/11/1968
|
Thôn Phong Thử,xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ trưởng Lái xe
|
34397
|
BÙI TƯ NHIÊN
|
9/1/1930
|
1959
|
Xã Tiên Hương, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Nông lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
34398
|
ĐINH THỊ NHIÊN
|
10/8/1946
|
2/2/1972
|
Xã Giác, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
34399
|
HỒ KỲ NHIÊN
|
7/5/1928
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ, huyện Con Cuông, Nghệ An
|
34400
|
HUỲNH VIẾT NHIÊN
|
1933
|
18/6/1964
|
Xã Cẩm Phô, thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Yên Định tỉnh Thanh Hóa
|
34401
|
HUỲNH VIẾT NHIÊN
|
1933
|
|
Ấp Châu Trung, xã Cẩm Phô, huyện Điện Bàn, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi
|
34402
|
NGUYỄN NGỌC NHIÊN
|
1/1/1931
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
34403
|
VÕ NHIÊN
|
18/2/1929
|
0/5/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Xuất khẩu Mây tre Hải Phòng - Tổng Công ty Xuất khẩu Mây tre Hà Nội
|
34404
|
NGUYỄN THỊ NHIỀU
|
5/5/1951
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34405
|
NGUYỄN VĂN NHIỂU
|
10/5/1924
|
8/10/1964
|
Thôn Trường Cửu, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đại tu đường-Tổng cục Đường sắt
|
34406
|
TRẦN VĂN NHIỄU
|
6/1/1930
|
10/10/1963
|
tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Phát hành phim và chiếu bóng Việt Nam
|
34407
|
PRA NHIM
|
5/8/1950
|
22/1/1973
|
Xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
34408
|
HUỲNH VĂN NHO
|
7/3/1930
|
20/4/1962
|
Phường 5, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
34409
|
LÊ NHO
|
24/4/1928
|
22/2/1974
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Lục yên, tỉnh Yên Bái
|
34410
|
LÊ CÔNG NHO
|
20/9/1945
|
10/5/1975
|
Xã Ra Công, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
34411
|
LÊ VĂN NHO
|
15/7/1927
|
|
Xã Duy Thuận, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34412
|
NGUYỄN THANH NHO
|
11/11/1933
|
18/6/1964
|
Thôn 5, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu thuộc Tổng cục Đường sắt
|
34413
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
14/1/1927
|
12/7/1974
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
34414
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
20/5/1931
|
16/4/1975
|
Thôn Tam Hiệp, xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
34415
|
PHẠM VIẾT NHO
|
10/12/1931
|
24/8/1964
|
Thôn I, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí - Thủy lợi
|
34416
|
PHAN NHO
|
1930
|
8/7/1974
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
34417
|
PHAN MINH NHO
|
12/2/1927
|
27/8/1964
|
Xã Tam An, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
34418
|
PHAN MINH NHO
|
7/3/1934
|
4/9/1959
|
Làng Phong Thử, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Thông tin Liên lạch - Tổng cục Chính trị QĐNDVN
|
34419
|
TRẦN NGỌC NHO
|
6/6/1934
|
6/5/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
34420
|
TRƯƠNG VĂN NHO
|
2/3/1929
|
13/1/1972
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34421
|
ĐINH THỊ NHỎ
|
0/10/1950
|
|
Xã Sơn Phượng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34422
|
NGUYỄN NHỎ
|
15/7/1927
|
16/8/1970
|
Thôn Tây Gian, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Trành, Thanh Hóa
|