Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34325
|
HỒ NHẠC
|
1920
|
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34326
|
HUỲNH VĂN NHẠC
|
0/10/1931
|
1/4/1975
|
Xã Hòa Qúy, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Tân Phong, thuộc Công ty Lâm nghiệp, tỉnh Tuyên Quang
|
34327
|
NGUYỄN HỮU NHẠC
|
|
|
Thôn 3, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34327
|
LÊ ĐÌNH NHẠC
|
8/10/1949
|
7/4/1974
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
34328
|
PHẠM NHẠC
|
1/11/1931
|
18/12/1972
|
Xã Bình Tiền, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
34329
|
VĂN BÁ NHẠC
|
1/1/1926
|
26/4/1965
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
34330
|
NGUYỄN VĂN NHÁCH
|
26/6/1912
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34331
|
PHẠM VĂN NHAM
|
1952
|
3/6/1973
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường HT2
|
34332
|
NGÔ TIẾN NHAN
|
5/12/1931
|
12/4/1961
|
Thôn Quảng Nam, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
34333
|
LÊ NHÀN
|
1/5/1926
|
|
Xã Nam Yên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34334
|
LÊ THANH NHÀN
|
10/11/1936
|
18/5/1959
|
Thôn Vân Dương, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Khung Sản xuất miền Nam, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
34335
|
NGUYỄN NHÀN
|
17/1/1944
|
18/4/1975
|
Phường 1, khu Nam Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Đại lý Tàu biển nước Ngoài (VOSCÔ)
|
34336
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
15/5/1927
|
4/12/1972
|
Xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn Hải Phòng
|
34337
|
TRẦN THỊ NHÀN
|
1951
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34338
|
TRẦN VĂN NHÀN
|
5/5/1920
|
12/4/1960
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty xây dựng Vật liệu, tỉnh Nghệ An
|
34339
|
NGÔ TIẾN NHẠN
|
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34340
|
NGUYỄN ĐẮC NHẠN
|
20/6/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Ba, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Phục vụ Hà Nội
|
34341
|
NGUYỄN VĂN NHẠN
|
1/1/1933
|
20/1/1975
|
Xã Duy Xuyên, huyện Duy Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu máy kéo - Hà Nội
|
34342
|
TRƯƠNG VĂN NHẠN
|
11/6/1910
|
6/3/1975
|
Xã Quảng Hậu, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Quản đốc cơ điện - Nhà máy cá hộp thành phố Hải Phòng
|
34343
|
BÙI VĂN NHÀNH
|
1/2/1952
|
29/3/1974
|
Xã Xuyên Khương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
34344
|
TRẦN VĂN NHẢY
|
10/12/1937
|
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
34345
|
ĐINH VĂN NHÁY
|
28/9/1965
|
28/8/1965
|
Thôn Lung Tung, xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
34346
|
ĐẶNG QUANG NHÂM
|
1/3/1932
|
16/7/1964
|
Thôn 5, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh 3/2 - Nghệ An
|
34347
|
NGUYỄN NHÂM
|
28/12/1954
|
1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
An ninh vũ trang huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
34348
|
NGUYỄN NHÂM
|
1924
|
15/5/1959
|
Xã Tiên Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Quyết Tiến thuộc Liên đoàn Sản xuất miền Nam - Lệ Ninh
|
34349
|
NGUYỄN HỮU NHÂM
|
14/7/1922
|
22/6/1965
|
Làng Lạc Thành, thôn 1, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Ô tô II Hà Nội
|
34350
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
23/3/1923
|
26/6/1961
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường KTCB Hồng Gai
|
34351
|
PHAN VĂN NHÂM
|
1952
|
|
Xã Bình Triều, huyện Thanh Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34352
|
TRẦN QUANG NHÂM
|
0/6/1930
|
|
Thôn 5, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34353
|
NGUYỄN NHÂN
|
5/2/1927
|
27/6/1965
|
Thôn 3, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá
|
34354
|
NGUYỄN CÔNG NHÂN
|
1/2/1914
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
34355
|
PHAN VĂN NHÂN
|
20/10/1951
|
1975
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đơn vị 72 tỉnh đội Quảng Nam
|
34356
|
TRẦN VĂN NHÂN
|
1/1/1929
|
19/6/1964
|
Thôn Địch Thái, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Cầu đường Hà Nội thuộc Sở Kiến trúc Hà Nội
|
34357
|
TRƯƠNG VĂN NHÂN
|
10/5/1944
|
|
Thôn 2, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34358
|
VÕ NHÂN
|
1930
|
13/4/1961
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Nội thương
|
34359
|
LƯƠNG NHẨN
|
15/8/1919
|
3/5/1968
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nghiệp vụ cao cấp Ngân hàng Trung ương, Đống Đa, Hà Nội
|
34360
|
HỒ QUYẾT NHẪN
|
1/4/1940
|
1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34361
|
LÊ VĂN NHẪN
|
31/12/1932
|
28/6/1965
|
Thôn Giáo Ái, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã mua bán huyện Kiến Thuỵ, tỉnh Hải Phòng
|
34362
|
LƯƠNG NHẪN
|
0/8/1918
|
|
Thôn 9, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34363
|
PHẠM THỊ NHẪN
|
12/11/1942
|
|
Thôn Quý Thượng, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34364
|
ĐẶNG NHẤT
|
10/10/1931
|
6/5/1975
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Ninh Bình
|
34365
|
HỨA THỐNG NHẤT
|
0/5/1921
|
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34366
|
LÊ THỊ NHẤT
|
0/11/1950
|
1974
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
34367
|
NGÔ NHẤT
|
1927
|
1/8/1974
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
34368
|
PHÙNG THANH NHẤT
|
25/12/1930
|
|
Xã Hòa Quí, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34369
|
TRẦN VĂN NHẤT
|
4/5/1945
|
13/12/1972
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cấp III Thăng Long, TP. Hà Nội
|
34370
|
NGUYỄN NHẬT
|
18/4/1932
|
25/4/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bánh mứt kẹo Hà Nội
|
34371
|
PHÙNG THIỆN NHẬT
|
10/10/1936
|
13/4/1974
|
Xã Sơn Phúc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
34372
|
TRẦN NHẬT
|
10/5/1938
|
5/9/1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
34373
|
NGUYỄN TRẦN NHEM
|
|
30/1/1969
|
Thôn Đất Xạc, xã Đất Tôi, huyện Bến Giăng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|