Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34275
|
NGÔ VĂN NGỘ
|
1927
|
|
Xã Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
34276
|
NGUYỄN VĂN NGỘ
|
10/1/1944
|
|
Thôn Thanh Quế, xã Cẩm Hà, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
34277
|
PHẠM VĂN NGỘ
|
1947
|
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34278
|
NGUYỄN VIẾT NGỘ
|
20/9/1949
|
21/2/1972
|
Thôn La Thọ, xã Định An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
34279
|
TRẦN ĐÌNH NGỘ
|
1/8/1932
|
10/9/1960
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305
|
34280
|
TRẦN VĂN NGỘ
|
20/10/1952
|
23/7/1974
|
Xã BìnhTriều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn nhạc công, Đoàn tuồng Liên khu 5 "B"
|
34281
|
MAI NGÔN
|
3/2/1915
|
27/12/1965
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Ngũ kim Dụng cụ gia đình cấp I - Cục Bách hoá Ngũ kim
|
34282
|
NGUYỄN VĂN NGÔN
|
20/2/1930
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm
|
34283
|
ĐẶNG PHƯỚC NGỢI
|
5/6/1939
|
21/2/1972
|
Thôn Thạch Bồ, xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
34284
|
TRẦN KIM NGỢI
|
14/6/1935
|
18/9/1964
|
Thôn Ba, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm 10+1 tỉnh Nam Định
|
34285
|
ĐINH NGÔN
|
1930
|
22/8/1965
|
Thôn Ka Doot, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
34286
|
LÊ VĂN NGŨ
|
5/5/1921
|
1/2/1974
|
Xã Điệp Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
34287
|
LÊ NGỌC NGŨ
|
19/12/1937
|
22/1/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phòng xây dựng UBHC thị xã Nghĩa Lộ
|
34288
|
ĐÀO VĂN NGUYÊN
|
12/8/1954
|
|
Thôn Tư, xã Phước Sơn, huyện Tuyên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
34289
|
LÊ TRUNG NGUYÊN
|
26/10/1934
|
1/10/1965
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông nghiệp
|
34290
|
NGÔ GIA NGUYÊN
|
15/11/1922
|
15/6/1965
|
Xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Tổ chức Liên hiệp Công đoàn Hà Nội
|
34291
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
|
|
Quảng Nam
|
|
34292
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
|
1948
|
4/4/1974
|
Xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34293
|
PHẠM HỒNG NGUYÊN
|
0/6/1931
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34294
|
PHAN HOÀI NGUYÊN
|
1/7/1946
|
6/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Cơ khí - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
34295
|
THÁI NGUYÊN
|
9/10/1946
|
24/10/1974
|
Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
34296
|
TRẦN THÁI NGUYÊN
|
0/12/1943
|
|
Thôn Xuân Diệm, xã Điện Sơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34297
|
TRƯƠNG NGUYÊN
|
10/8/1927
|
3/4/1975
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
34298
|
TRƯƠNG TIẾN NGUYÊN
|
21/11/1932
|
|
Thôn 2, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ tỉnh Hà Tây
|
34299
|
TRƯƠNG THÀNH NGUYÊN
|
1952
|
|
Xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng khu 5B
|
34300
|
VÕ NGUYÊN
|
20/12/1932
|
|
Xã Tam Thái, huyện Lâm Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34301
|
VŨ THUÝ NGUYÊN
|
1949
|
30/7/1972
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Hà Nội
|
34302
|
TỐNG HỮU NGUYỆN
|
1943
|
|
Xã Hội Đôi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34303
|
TRẦN THỊ NGUYỆN
|
9/8/1954
|
1/6/1974
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34304
|
ĐẶNG THỊ NGUYỆT
|
10/5/1936
|
22/4/1975
|
Khu Sông Đà, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh nghiệp vụ Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
34305
|
LÊ VĂN NGUYỆT
|
1930
|
|
Thôn 6, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Kiến trúc thành phố Hà Nội
|
34306
|
PHAN THỊ NGUYỆT
|
2/10/1947
|
1/8/1974
|
Xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Học văn hoá tại K20
|
34307
|
TRƯƠNG VĂN NGUYỆT
|
1929
|
17/5/1975
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội
|
34308
|
VŨ THỊ MINH NGUYỆT
|
15/12/1936
|
1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
34309
|
NGUYỄN NGƯ
|
7/3/1925
|
8/9/1967
|
Thôn Câu Lâu, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Than - Quảng Ninh
|
34310
|
LÊ VĂN NGỮ
|
1922
|
21/2/1962
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàng, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Chè Nhà máy Chè Phú Thọ
|
34311
|
NGUYỄN NGỮ
|
1928
|
5/3/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
34312
|
NGUYỄN NGỮ
|
15/6/1925
|
5/5/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giáo dục tỉnh Ninh Bình
|
34313
|
NGUYỄN VĂN NGỮ
|
15/9/1926
|
25/4/1975
|
Xóm Yến Nê Rừng, Làng Yến Nam, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 3 - Công ty Xây dựng Thống nhất tỉnh Nghệ An
|
34314
|
TRƯƠNG NGỮ
|
10/3/1935
|
20/4/1975
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
34315
|
HỨA THỐNG NGỰ
|
20/2/1927
|
14/6/1966
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện khu trung tâm Việt Bắc
|
34316
|
ÔNG VĂN NGỰ
|
01/01/1932
|
5/3/1964
|
Thôn Bắc Thuận Đông, xã Hoài Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
34317
|
PHAN NGỰ
|
15/2/1930
|
14/6/1966
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
34318
|
NGUYỄN ĐÌNH NGƯU
|
2/2/1948
|
16/4/1974
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
34319
|
HỒ NHA
|
1939
|
|
Thôn Na Un, xã Ba Lê, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 580
|
34320
|
NGUYỄN QUANG NHA
|
20/5/1922
|
|
Thôn 1 (Phong Thử), xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34321
|
TRẦN VĂN NHA
|
13/3/1920
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34322
|
VÕ NHA
|
0/4/1931
|
4/12/1965
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy Lợi Nam Hà
|
34323
|
HỒ NHÀ
|
1944
|
10/5/1975
|
Thôn Aung, xã Ba Lê, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34324
|
VƯƠNG QUỐC NHÃ
|
31/7/1918
|
31/12/1966
|
Khu Trung, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban thống nhất
|