Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34225
|
NGUYỄN NGOẠT
|
15/7/1921
|
8/5/1962
|
Xã Ân Trường Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Thực phẩm Gia Viễn - Ninh Bình
|
34226
|
BÙI CHÂU NGỌC
|
0/9/1943
|
8/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
34227
|
BÙI HỒNG NGỌC
|
10/10/1928
|
9/10/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Biên tập HTX Thủ Công nghiệp Hà Nội
|
34228
|
ĐÀM THÀNH NGỌC
|
1/1/1933
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Thống, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34229
|
ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC
|
1952
|
19/3/1975
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
34230
|
ĐINH XUÂN NGỌC
|
2/3/1935
|
3/11/1965
|
Thôn Năm, xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
34231
|
ĐOÀN VĂN NGỌC
|
27/7/1930
|
15/6/1965
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm sản liên tỉnh Hải Phòng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
34232
|
ĐỖ HỮU NGỌC
|
15/12/1931
|
27/8/1964
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Phú Thọ
|
34233
|
ĐỖ VĂN NGỌC
|
20/5/1949
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
34234
|
HỒ NGỌC
|
8/5/1926
|
18/6/1964
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Bãi sỏi 1-Nông trường Đồng Giao-Ninh Bình
|
34235
|
HUỲNH TẤN NGỌC
|
15/5/1925
|
1/4/1964
|
Thôn Đại Phước, xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết Đồng Muối, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
34236
|
HUỲNH VĂN NGỌC
|
5/8/1944
|
1971
|
Thôn 1, xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Cung cấp khu V ra Bắc chữa bệnh
|
34237
|
HUỲNH VĂN NGỌC
|
0/9/1930
|
15/6/1973
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Tổng hợp huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
34238
|
HUỲNH VĂN NGỌC
|
0/3/1943
|
3/4/1974
|
Xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34239
|
LÊ NGỌC
|
15/10/1919
|
12/4/1960
|
Thôn Châu Đức, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tổ chức UBHC khu Hồng Quảng
|
34240
|
LÊ THỊ NGỌC
|
1/3/1932
|
2/6/1973
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34241
|
LƯƠNG VĂN NGỌC
|
10/1/1932
|
6/5/1975
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
34242
|
MAI LƯƠNG NGỌC
|
15/5/1921
|
22/6/1965
|
Thôn 1, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính Phú Thọ
|
34243
|
NGUYỄN NGỌC
|
15/12/1932
|
4/12/1972
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Lao động
|
34244
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC
|
15/7/1932
|
4/10/1972
|
Thôn Bình Hoá, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên Trường An ninh
|
34245
|
NGUYỄN HỮU NGỌC
|
0/7/1935
|
|
Thôn La Bông, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34246
|
NGUYỄN QUANG NGỌC
|
22/12/1927
|
27/8/1964
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì - Phú Thọ
|
34247
|
NGUYỄN QUANG NGỌC
|
8/8/1926
|
6/2/1963
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
34248
|
NGUYỄN TẤN NGỌC
|
3/2/1936
|
3/6/1973
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34249
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
5/4/1926
|
14/6/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Nông thôn Nông nghiệp Diễn Châu
|
34250
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
7/5/1937
|
1974
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng mộc Trúc thương binh huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
34251
|
PHẠM BÁ NGỌC
|
10/10/1932
|
1/1/1975
|
Xã Phước Tiến, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34252
|
PHẠM ĐỨC NGỌC
|
15/7/1932
|
8/9/1960
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
C1 - Tiểu đoàn 26 - Quân khu 4
|
34253
|
PHẠM THỊ BÍCH NGỌC
|
15/1/1923
|
2/4/1967
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Đồ Sơn Hải Phòng
|
34254
|
PHẠM VĂN NGỌC
|
8/12/1951
|
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34255
|
PHAN BÁ NGỌC
|
3/3/1950
|
2/2/1972
|
Thôn Tư, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34256
|
TRẦN KIM NGỌC
|
14/4/1931
|
22/12/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà
|
34257
|
TRƯƠNG VĂN NGỌC
|
2/1/1944
|
1/2/1974
|
Xã Kỳ Thạnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ở K20 thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
34258
|
VÕ NGỌC
|
5/12/1947
|
1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
34259
|
HUỲNH VĂN NGỌN
|
4/3/1939
|
7/4/1974
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
34260
|
TRẦN NGỌT
|
0/2/1940
|
12/4/1974
|
Xã Hoà Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
34261
|
ĐẶNG CÔNG NGÔ
|
1/12/1934
|
20/2/1969
|
Thôn 1, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
34262
|
ĐỖ NGÔ
|
5/5/1927
|
10/2/1971
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quân Chu Bắc Thái
|
34263
|
LÊ ĐÌNH NGÔ
|
0/6/1922
|
27/8/1964
|
Thôn Ba, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ 23 - Nông trường Quốc doanh Phú Sơn
|
34264
|
LÊ VĂN NGÔ
|
1928
|
25/7/1965
|
Xã Trường Giang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Nông cục
|
34265
|
NGUYỄN VĂN NGÔ
|
0/2/1927
|
0/1/1975
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Giang
|
34266
|
NGUYỄN VIẾT NGÔ
|
1946
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34267
|
PHẠM XUÂN NGÔ
|
25/12/1926
|
16/2/1962
|
Thôn Hà Thanh, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Địa chất
|
34268
|
PHAN NGÔ
|
25/1/1926
|
|
Xã Phước Tân, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
34269
|
PHAN ĐÔNG NGÔ
|
3/12/1917
|
7/4/1975
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kim khí Hoá chất - TP Hà Nội
|
34270
|
TRẦN THỊ NGÔ
|
15/7/1948
|
30/5/1975
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
34271
|
CAO VĂN NGỘ
|
1/1/1926
|
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục chuyên gia - Phủ Thủ tướng
|
34272
|
ĐINH VĂN NGỘ
|
1931
|
18/7/1964
|
Phường I, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kỹ thuật - Nhà máy Dệt Nam Định
|
34273
|
HÀ KỲ NGỘ
|
0/12/1921
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34274
|
HUỲNH TRÀ NGỘ
|
15/11/1937
|
30/4/1975
|
Xã Cẩm Phô, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục xuất bản - Bộ Văn hoá
|