Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34176
|
HỒ NGHĨ
|
5/4/1930
|
23/6/1961
|
Ấp Đông Trì, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Đường sắt Việt Nam (đoạn công tác trên tàu)
|
34177
|
HOÀNG XUÂN NGHỊ
|
2/4/1924
|
1/2/1965
|
Thôn Trị An, xã Hoà Quí, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ vụ miền Nam thuộc Ban Tổ chức Trung ương
|
34178
|
LÊ VÕ NGHỊ
|
20/11/1927
|
29/9/1964
|
Thôn Hai, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tư liệu Nông nghiệp TP Hà Nội
|
34179
|
PHAN NGHỊ
|
1929
|
2/12/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K5
|
34180
|
TÂN VĨNH NGHỊ
|
0/12/1930
|
22/7/1974
|
Khu Trần Phú, TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
34181
|
VÕ QUANG NGHỊ
|
11/8/1926
|
21/4/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở y tế thành phố Hải Phòng
|
34182
|
LÊ THỊ THANH NGHĨA
|
15/10/1954
|
1975
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34183
|
NGÔ QUANG NGHĨA
|
20/10/1952
|
4/8/1979
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
34184
|
NGUYỄN NGHĨA
|
11/10/1933
|
14/8/1970
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Lương thực thành phố Nam Định - Ty Lương thực Nam Hà
|
34185
|
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA
|
15/7/1931
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34186
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
1/10/1924
|
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34187
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
12/2/1944
|
23/3/1971
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
34188
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
2/12/1952
|
6/4/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
34189
|
TRẦN ĐÌNH NGHĨA
|
15/12/1935
|
1975
|
Xã Sơn Long, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34190
|
ĐẶNG VĂN NGHIÊM
|
12/12/1936
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3
|
34191
|
HUỲNH BÁ NGHIÊM
|
1930
|
14/3/1969
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Thanh Hóa
|
34192
|
LÊ NGỌC NGHIÊM
|
12/10/1926
|
25/3/1975
|
Thôn 2, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Bách hoá
|
34193
|
LÊ VĂN NGHIÊM
|
2/1/1928
|
13/5/1974
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Lương thực Đan Thượng huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
34194
|
NGUYỄN NGHIÊM
|
0/12/1932
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34195
|
PHẠM NGHIÊM
|
15/3/1922
|
5/6/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34196
|
PHẠM NGHIÊM
|
15/3/1922
|
22/5/1965
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn thành phố Hà Nội
|
34197
|
PHẠM VĂN NGHIÊM
|
12/2/1952
|
1/1/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K65
|
34198
|
VĂN NGHIÊM
|
1918
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban học uỷ - Khu Thuỷ lợi kiến trúc Tả Ngạn - Bộ Thuỷ lợi
|
34199
|
VŨ ĐÌNH NGHIÊM
|
1/5/1933
|
6/3/1975
|
Thôn Gia Ngàn, xã Phước Trà, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
34200
|
VÕ NGHIỄM
|
5/11/1929
|
29/1/1966
|
Thôn Quảng Lăng, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
34201
|
TRẦN ĐĂNG NGHIỆM
|
1926
|
20/6/1973
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Thương nghiệp Tổng hợp Mường La
|
34202
|
NGUYỄN TẤN NGHIỆM
|
10/3/1944
|
4/6/1973
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34203
|
ĐẶNG VĂN NGHIÊN
|
18/8/1935
|
27/3/1964
|
Thôn III, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
|
34204
|
HOÀNG BÁ NGHIÊN
|
1930
|
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34205
|
HOÀNG XUÂN NGHIÊN
|
1/3/1926
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ
|
34206
|
NGÔ NGHIÊN
|
5/5/1920
|
15/6/1973
|
Thôn Vĩnh Đại, xã Kỳ Khương, huyệnh Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34207
|
LÊ VĂN NGHIỆP
|
12/8/1942
|
10/3/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
34208
|
NGUYỄN NGHIỆP
|
10/2/1933
|
7/6/1962
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty May mặc Xuất khẩu Hà Nội
|
34209
|
NGUYỄN VĂN NGHIỆP
|
1/2/1929
|
25/3/1973
|
Xã Duy Phương, huỵên Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Khai hoang Cơ giới thuộc Uỷ Ban Nông nghiệp TW
|
34210
|
NGUYỄN NGHIÊU
|
1922
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
34211
|
NGUYỄN NGHIÊU
|
10/10/1941
|
10/4/1975
|
Thôn Kỳ Tân, xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
34212
|
TRƯƠNG VĂN NGHIÊU
|
6/4/1943
|
13/8/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc an dưỡng
|
34213
|
ĐỖ XUÂN NGHINH
|
10/10/1931
|
0/10/1969
|
Thôn Ngọc Mỹ, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
34213
|
HỒ NGHINH
|
|
|
Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34214
|
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨNH
|
10/2/1936
|
5/1/1965
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
|
34215
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
12/12/1929
|
2/8/1962
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Điều dưỡng A - TP Hải Phòng
|
34216
|
PHẠM ĐÌNH NGỌ
|
5/10/1935
|
27/6/1965
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Rau hoa quả Hà Nội
|
34217
|
PHAN BÁ NGỌ
|
1920
|
18/2/1963
|
Ấp 2, thôn 7, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Vận tải Đường sông Bạch Đằng, Hải Phòng
|
34218
|
ĐINH VĂN NGOAN
|
15/10/1939
|
17/9/1971
|
Thôn 47, xã Đất Ring, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
34219
|
LÊ NGOẠN
|
|
18/7/1966
|
Thôn Quảng đại, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng 1 - Bộ Y tế
|
34220
|
LÊ NGỌC NGOẠN
|
10/2/1931
|
24/6/1965
|
Thôn 3, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Điều tra II - Cục Điều tra Quy hoạch
|
34221
|
TRẦN NGOẠN
|
4/3/1920
|
15/5/1959
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Ái Vân thuộc Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
34222
|
TRẦN NGOẠN
|
1/3/1920
|
|
Thôn Phước Nhơn, xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34223
|
ĐĂNG ĐÌNH NGOẠT
|
7/4/1933
|
|
Vùng 2, ấp 3, thôn 1, xã Tam Điệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm Thổ sản thành phố Hải Phòng
|
34224
|
ĐỖ VĂN NGOẠT
|
1930
|
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|