Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34126
|
CAO NỮA
|
5/5/1927
|
19/7/1964
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
34127
|
ĐẶNG CÔNG NỮA
|
2/10/1933
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34128
|
LÊ VĂN NỮA
|
2/8/1944
|
10/7/1971
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34129
|
PHẠM NỮA
|
4/1/1925
|
|
Thôn Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Cung ứng - Công ty Kiến trúc Vinh
|
34130
|
NGUYỄN VĂN NƯƠI
|
9/10/1929
|
1959
|
Thôn Phủ Ngón, xã Hòa Nam, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán obọ Dân tộc Trung ương
|
34131
|
PHAN VĂN NỶ
|
5/12/1946
|
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34132
|
HUỲNH NỸ
|
1/1/1926
|
25/2/1963
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
34133
|
LÊ ĐỨC NGA
|
6/9/1937
|
21/2/1972
|
Thôn Động Bàn, xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
34134
|
LÊ THỊ KIM NGA
|
2/3/1951
|
5/4/1974
|
Thôn Thắng Trà, xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34135
|
NGUYỄN NGA
|
12/8/1945
|
29/2/1972
|
Phường 4, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
34136
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA
|
10/10/1952
|
7/6/1974
|
Thôn 5, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng LKV "B"
|
34137
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA
|
2/2/1944
|
3/6/1973
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34138
|
NGUYỄN VĂN NGA
|
10/10/1925
|
5/4/1964
|
Thôn 9, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Thuỷ nông Đại Độ, Đông Anh - Hà Nội
|
34139
|
PHẠM HỒNG NGA
|
1/1/1925
|
19/5/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
34140
|
PHAN NGỌC NGA
|
10/5/1932
|
|
Thôn 8, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 125 Vĩnh Yên, Vĩnh Phú - Bộ Kiến trúc
|
34141
|
NGUYỄN VĂN NGÁ
|
1950
|
|
Huyện Tây Giang,Quảng Nam
|
|
34142
|
PHAN THANH NGA
|
2/1/1926
|
10/7/1974
|
Thôn 4, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội xe 131 - Trạm xe cấp I - Ban Vận tải C
|
34143
|
LƯƠNG VĂN NGAI
|
12/3/1948
|
12/7/1973
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34144
|
VÕ NGẠI
|
17/7/1928
|
7/5/1975
|
Thôn 2, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch, tỉnh Cao Bằng
|
34145
|
TRẦN NGẠI
|
1/5/1930
|
18/6/1964
|
Thôn 4, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 19-Nông trường Quốc doanh1-5 Nghệ An
|
34146
|
NGÔ NGÃI
|
10/10/1924
|
2/7/1965
|
Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
34147
|
NGÔ TIẾT NGÃI
|
10/10/1928
|
25/9/1962
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Khu Điều dưỡng Cửa lò tỉnh Nghệ An
|
34148
|
NGUYỄN HỮU NGÃI
|
7/3/1936
|
30/6/1968
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW - Đống Đa-Hà Nội
|
34149
|
PHẠM VĂN NGÃI
|
|
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34150
|
TRẦN NGÃI
|
1/1/1928
|
6/6/1975
|
Thôn II, xã Tam Điệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xây lắp III - Bộ Vật tư
|
34151
|
NGUYỄN NGÀN
|
1918
|
2/7/1965
|
Thôn 4, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
34152
|
NGUYỄN NGẠN
|
2/3/1937
|
22/9/1965
|
Thôn Cẩm Khê, xã Tam Phước, huyện Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
34153
|
NGUYỄN NGẠNH
|
10/8/1923
|
26/5/1961
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
34154
|
NGUYỄN HỮU NGẠT
|
1934
|
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh, Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
34155
|
BÙI NGÂN
|
17/4/1932
|
|
Thôn 2, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
C2, D19, F305
|
34156
|
ĐINH THÀNH NGÂN
|
1920
|
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Lê Hồng Phong - Thành uỷ thành phố Hà Nội
|
34157
|
ĐỖ NGÂN
|
10/8/1928
|
18/7/1964
|
Thôn Trường Cửu, xã Tam Sơn,huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
34158
|
NGUYỄN NGÂN
|
10/10/1922
|
1/1/1975
|
Xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Mậu dịch tỉnh Quảng Nam ra Bắc năm 1941 ở K25
|
34159
|
PHAN NGÂN
|
29/10/1929
|
1/8/1974
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh huyện Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
34160
|
PHẠM VĂN NGẨN
|
20/2/1948
|
|
Thôn 1, xã Phước Sơn, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34161
|
HUỲNH NGẪU
|
15/12/1924
|
25/4/1965
|
Thôn Đồng Đức, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Lao động Tiền lương - Bộ Kiến trúc
|
34162
|
A LĂNG NGHE
|
0/7/1944
|
20/9/1971
|
Thôn Ta Vàng, xã Ba Le, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34163
|
ĐỖ VĂN NGHÊ
|
10/10/1924
|
14/9/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy sản tỉnh Thanh Hóa
|
34164
|
NGUYỄN NGHỂ
|
1925
|
13/6/1962
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 2, Nông trường 19/5 Nghệ An
|
34165
|
ĐOÀN VĂN NGHỆ
|
6/3/1937
|
10/7/1972
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
34166
|
HUỲNH NGHỆ
|
6/6/1931
|
15/6/1965
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Khoa học Kỹ thuật Hà Nội
|
34167
|
PHẠM VĂN NGHỆ
|
3/9/1934
|
9/5/1965
|
Xóm Đồng Bà, thôn Tám, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ nông nghiệp
|
34168
|
PHÙNG VĂN NGHỆ
|
11/12/1938
|
13/12/1971
|
Thôn Kỳ La, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
|
34169
|
TRẦN VĂN NGHỆ
|
6/6/1929
|
28/12/1961
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đảng uỷ các bệnh viện Hải Phòng
|
34170
|
HOÀNG TẤN NGHI
|
1/3/1930
|
21/6/1965
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tàu cuốc Hải Phòng
|
34171
|
NGUYỄN NGHI
|
19/8/1927
|
27/11/1972
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Kiến thiết cơ bản và Trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
34172
|
PHẠM NGHI
|
1922
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Đồi Giòng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
34173
|
TRẦN TRUNG NGHI
|
20/9/1943
|
1974
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng liên khu 5 "B"
|
34174
|
ĐINH VĂN NGHỊ
|
1943
|
|
Xã Ba Lê, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34175
|
TRẦN VĂN NGHI
|
0/11/1932
|
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|