Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34075
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NĂM
|
11/11/1953
|
30/3/1974
|
Thôn 2, xã Điện Nhơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa - Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
34076
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
2/10/1945
|
15/7/1971
|
Thôn Cẩm Văn, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 584 Quân khu Hữu Ngạn
|
34077
|
PHẠM THỊ NĂM
|
1950
|
7/6/1974
|
Thôn 5, xã Xuyên Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Dân ca khu 5 "B" - Văn công Mai Dịch thành phố Hà Nội
|
34078
|
PHAN PHƯỚC NĂM
|
5/7/1947
|
8/4/1975
|
Xã Điện Nhơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K110, Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
34079
|
TỪ NĂM
|
12/4/1930
|
27/11/1973
|
Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Cung cấp Thú y Chăn nuôi - Nông trường Yên Mỹ huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
34080
|
THÁI NĂM
|
15/5/1924
|
21/4/1965
|
Thôn 10, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí H5 - Tổng Cục Vật tư
|
34081
|
TRẦN VĂN NĂM
|
15/9/1938
|
26/4/1965
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
34082
|
TRẦN VĂN NĂM
|
7/10/1947
|
10/6/1973
|
Xã Sơn Khương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34083
|
TRẦN VĂN NĂM
|
0/11/1932
|
18/6/1973
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp tổng hợp Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
34084
|
VÕ VĂN NĂM
|
1926
|
29/4/1975
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Số nhà 58, nhà C1, khu tập thể Kim Liên, Hà Nội
|
34085
|
LÊ NĂNG
|
1924
|
26/11/1963
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Văn Điển - Tổng Cục Đưởng sắt
|
34086
|
NGUYỄN NĂNG
|
2/5/1927
|
5/10/1962
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đường - Tổng cục Đường Sắt
|
34087
|
NGUYỄN VĂN NĂNG
|
2/2/1932
|
1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước, tỉnh Sơn La
|
34088
|
HỒ THĂNG NẪM
|
12/4/1930
|
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34089
|
PHAN THỊ NỄ
|
20/9/1916
|
0/1/1967
|
Thôn Vân Khương, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tòa Phúc thẩm - Tòa án nhân dân Tối cao
|
34090
|
NGUYỄN VĂN NÊN
|
0/4/1947
|
|
Thôn 3, xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Đón tiếp Thương binh thành phố Hải Phòng
|
34091
|
NGUYỄN HỒNG NI
|
1938
|
8/4/1960
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
C3 - Tiểu đoàn 24 - Quân khu 4
|
34092
|
TRƯƠNG VĂN NÌ
|
20/10/1920
|
|
Thôn Phước Ấm, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34093
|
NÍCH NÍA
|
|
|
Xã Hiên Đườm, huyện Bến Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34094
|
NGUYỄN NÍA
|
1913
|
|
Xã Ba Cang, huyện Bến Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc thiểu số Trung ương
|
34095
|
TRẦN NIÊM
|
5/3/1914
|
10/2/1962
|
Xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông vải sợi Hà Nội
|
34096
|
LÊ PHÚC NIÊM
|
20/4/1926
|
4/9/1961
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
34097
|
BÙI QUANG NIỆM
|
12/12/1927
|
31/7/1962
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
34098
|
LỮ VĂN NIỆM
|
15/12/1945
|
1971
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34099
|
NGUYỄN QUANG NIỆM
|
1/5/1928
|
15/6/1973
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm huyện Xuân Thuỷ, Nam Hà - Công ty Công nghệ phẩm - Ty Thương nghiệp
|
34100
|
PHẠM NIỆM
|
3/9/1929
|
20/6/1965
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
34101
|
PHAN NIỆM
|
0/12/1929
|
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
34103
|
TRẦN NIỆM
|
5/3/1914
|
|
Thôn 3, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông vải sợi may mặc Hà Nội
|
34104
|
NGUYỄN NIÊN
|
1930
|
7/6/1960
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty XNK Máy
|
34105
|
NGUYỄN NGỌC NIÊN
|
13/1/1945
|
1/5/1975
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thủy sản Nghĩa Hưng thuộc Ty Thủy sản tỉnh Nam Hà
|
34106
|
TRẦN NIÊN
|
0/1/1921
|
26/11/1959
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Kiến thiết - Tập đoàn đánh cá Cử Hội - Nghệ An
|
34107
|
TRƯƠNG XUÂN NIÊN
|
|
5/1/1966
|
Thôn 5, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Bông Vải sợi May mặc Hà Nội - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
34108
|
ĐINH VĂN NINH
|
1936
|
|
Làng Gia Ngan, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34109
|
HỒ KỲ NINH
|
15/5/1932
|
27/11/1973
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
34110
|
HỨA QUỐC NINH
|
1/7/1930
|
24/7/1974
|
Thôn 5, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ
|
34111
|
HỨA VĂN NINH
|
15/8/1956
|
|
Thôn 3, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34112
|
NGUYỄN NINH
|
20/6/1936
|
10/3/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
34113
|
PHẠM NINH
|
27/12/1931
|
|
Xãm Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bưu điện Hà Đông
|
34114
|
VƯƠNG NINH
|
15/9/1928
|
25/4/1975
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Nông sản tỉnh Quảng Bình
|
34115
|
ĐINH NOA
|
13/7/1940
|
20/9/1971
|
Thôn Lố Lố, xã Phước Kim, huỵen Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34116
|
PHẠM KHẮC NÔNG
|
15/10/1932
|
13/6/1974
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đường hoa huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
34117
|
PHAN CÔNG NÔNG
|
7/7/1947
|
1/4/1973
|
Làng Cư Mông Lảnh, xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty máy kéo Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
34118
|
ĐINH VĂN NÙNG
|
15/5/1933
|
11/12/1972
|
Xã Tra Giác, huyện Trà Mi, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí Thanh Hoá
|
34119
|
DƯƠNG NUÔI
|
1939
|
31/3/1974
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Tây
|
34120
|
ĐỖ NUÔI
|
19/8/1923
|
14/7/1964
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
34121
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
30/12/1924
|
1/8/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Máy kéo - Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, tỉnh Thanh Hóa
|
34122
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
20/10/1945
|
18/1/1971
|
Thôn Quan Hiện, xã Điện Hòa, huyện Điện bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Tây
|
34123
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
2/2/1947
|
1/8/1972
|
Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh xã hội tỉnh Thanh Hoá
|
34124
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
9/10/1929
|
|
Xã Hoà Nam, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc thiểu số Trung ương
|
34125
|
VÕ ĐỨC NUÔI
|
10/3/1930
|
18/7/1968
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|